Máy in Laser màu HP Pro M452dn (tự động in 2 mặt , in mạng) - Khổ A4

Mã hàng: hpm452dn Còn hàng 7474
Giá: 8.950.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường: 12.000.000
Bảo hành: 12 tháng
  • Tên máy in: HP LaserJet Pro 400 color Printer M452DN

  • Loại máy in: Laser màu

  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4

  • Tốc độ in: đen trắng 27 trang phút, in màu 21 trang/ phút

  • Tốc độ xử lý: 600 MHz

  • Bộ nhớ ram: 128 MB

  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi

  • Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX network port

  • Chức năng đặc biệt:   HP ePrint, Wireless direct printing, Apple AirPrint™

  • Hiệu suất làm việc: 40.000 trang / tháng

  • Mực in sử dụng: dùng mực HP 410AHP 410A (CF410A)HP – 410A (CF411A)HP – 410A (CF412A)HP – 410A (CF413A)

  • Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

  • (024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy in Laser màu HP Pro M452dn (tự động in 2 mặt , in mạng) - Khổ A4

Tên máy in: HP LaserJet Pro 400 color Printer M452DN

Loại máy in: Laser màu

Khổ giấy in: Tối đa khổ A4

Tốc độ in: đen trắng 27 trang phút, in màu 21 trang/ phút

Tốc độ xử lý: 600 MHz

Bộ nhớ ram: 128 MB

Độ phân giải: 600 x 600 dpi

Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX network port

Chức năng đặc biệt:   HP ePrint, Wireless direct printing, Apple AirPrint™

Hiệu suất làm việc: 40.000 trang / tháng

Mực in sử dụng: dùng mực HP 410AHP 410A (CF410A)HP – 410A (CF411A)HP – 410A (CF412A)HP – 410A (CF413A)

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Thông số kỹ thuật

 

Tốc độ in đen trắng:
Thông thường: Up to 27 ppm 14 
Tốc độ in màu:
Thông thường:Up to 27 ppm 14 
In trang đầu tiên (sẵn sàng)
Đen trắng: As fast as 9.0 sec
Màu: As fast as 9.9 sec 16 
Chất lượng in đen (tốt nhất)
  • 600 x 600 dpi, Up to 38,400 x 600 enhanced dpi
Chất lượng in màu (tốt nhất)
  • 600 x 600 dpi, Up to 38,400 x 600 enhanced dpi
Công nghệ độ phân giải
HP ImageREt 3600, PANTONE® calibrated
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
Up to 50,000 pages 7 
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
750 to 4,000 8 
Công nghệ in
  • Laser
Tốc độ bộ xử lý
  • 1200 MHz
Ngôn ngữ in
  • HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, PCLm, Native Office, PWG Raster

 

 

Khả năng kết nối

 

Khả năng của HP ePrint
  • Có
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
  • Windows XP (SP2) (32-bit) or newer
  • 233 MHz processer or higher
  • 512 MB RAM
  • 400 MB available hard disk space
  • CD-ROM or Internet
  • USB or Network connection

  • Mac OS X v 10.7 or newer
  • Internet
  • USB or Network connection
  • 1 GB available hard disk space
Hệ điều hành tương thích
Windows OS compatible with In-Box Driver: Windows XP SP3 all 32-bit editions (XP Home, XP Pro, etc), Windows Vista all 32-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc), Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets)
Windows OS compatible with Universal Print Driver (From HP.com): Windows XP SP3 32- & 64-bit editions (XP Home, XP Pro, etc), Windows Vista all 32- & 64-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc), Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets)
Mac OS (HP Print Drivers available from http://www.HP.com and Apple Store): OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite
Mobile OS (In-OS drivers): iOS, Android, Windows 8/8.1/10 RT
Linux OS (In-OS HPLIP)
SUSE Linux (12.2, 12.3, 13.1)
Fedora (17, 18, 19, 20)
Linux Mint (13, 14, 15, 16, 17)
Boss (3.0, 5.0)
Ubuntu (10.04, 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10)
Debian (6.0.x, 7.x)
Other OS: UNIX 10 
(Not all "Compatible Operating Systems" are supported with inbox software; Full solution software available only for Windows 7; Legacy Windows Operation Systems (XP, Vista, and equivalent servers) get print and Scan drivers only; Windows 8 and 10 have apps available in MS App Store; Windows RT OS for Tablets (32- & 64-bit) uses a simplified HP print driver built into the RT OS; UNIX modelscripts are available on HP.com (Modelscripts are printer drivers for UNIX operating systems); Linux systems use in-OS HPLIP software)

 

 

Xử lý giấy

Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
  • 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
Khay nhận giấy, tùy chọn
Optional 550-sheet tray
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
  • 150-sheet output bin
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)
  • Up to 150 sheets
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
  • Tray 1, Tray 2: A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340 mm), postcards (JIS single, JIS double), envelopes (DL, C5, B5)
  • Optional Tray 3: A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340 mm), postcards (JIS single, JIS double)
  • Automatic duplexer: A4, B5, 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm), Oficio (216 x 340 mm)
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media
  • Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm
  • Tray 2, optional Tray 3: 100 x 148 to 216 x 356 mm
Loại giấy ảnh media
  • Paper (bond, brochure, colored, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), postcards, labels, envelopes
Supported media weight
  • Tray 1: 60 to 176 g/m² (up to 200 g/m² with postcards and HP Color laser glossy photo papers)
  • Tray 2: 60 to 163 g/m² (up to 176 g/m² with postcards, up to 200 g/m² HP Color laser glossy photo papers): optional Tray 3: 60 to 163 g/m² (up to 176 g/m² with postcards, up to 150 g/m² Glossy media)
  • Automatic duplexer: 60 to 163 g/m²

 

 

 

Kích thước và trọng lượng:

Kích thước gói hàng (R x S x C)
  • 497 x 379 x 583 mm
Hộp mực thay thế
  • HP 410A Black LaserJet Toner Cartridge (~2300 pages) CF410A
  • HP 410X Black LaserJet Toner Cartridge (~6500 pages) CF410X
  • HP 410A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2300 pages) CF411A
  • HP 410X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5000 pages) CF411X
  • HP 410A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2300 pages) CF412A
  • HP 410X Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5000 pages) CF412X
  • HP 410A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2300 pages) CF413A
  • HP 410X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5000 pages) CF413X
Bảo hành
  • 1 Year Limited Warranty (Return to HP/Dealer - Standard Bench Repair)

 

Video
Video đang được cập nhật!
Tải Drive & Hỗ trợ khác
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222