Tính năng kỹ thuật • Cường độ sáng lớn 2.500 ANSI Lumen • Quạt gió tạo sự khác biệt được thiết kế phía trước mặt máy, tiếng ồn nhỏ: 29 dB (Eco Mode), 35dB (Standard Mode) • Độ phân giải UXGA (1.600 x 1.200). SXGA+ (1.400 điểm x 1.050 dòng), XGA (1.280 điểm x 1.240 dòng) và Mac 21” (1.280 điểm x 768 dòng) với hệ thống nén thông minh • DTV/HDTV (50/60 Hz) 1080I, 1035I, 720P, 576I, 576P, 540P, 480I, 480P với các tỷ lệ 4:3 và 16:9 và tương thích DVD • Tắt nguồn trực tiếp, lật trang up and down,tích hợp tính năng khoanh vùng điểm sáng kèm bút chỉ • Hệ quang kín DLP™ ngăn chặn hoàn toàn việc bụi xâm nhập • Công nghệ DLP™ tiên tiến: cho độ tương phản cao 2200:1 và màu sắc đẹp
Comparison of Text and Graphics* | | | | PG-F267X | | Models in the same class as these generally provide a contrast ratio of 400:1. | | • Đĩa màu Max. 3X ngăn chặn được hiện tượng cầu vồng khi trình chiếu ( 6 màu) • Nhiều giao diện cho các nhu cầu sử dụng khác nhau • Tính năng chỉ dẫn chi tiết và dễ sử dụng với Setup Guide, Help Menu và Quick Start | | Setup guide is displayed after the projector is turned on. | • Tính năng Picture Mode thông minh nhanh chóng tự động tìm được chế độ hình ảnh phù hợp cho hình ảnh chiếu tối ưu nhất • Freeze/AV Mute • Khoá bàn phím (Key Lock) và Ngăn chặn sử dụng không được phép (System Lock) | | | Model | PG-F267X | Thiết bị hiển thị | Chíp 0. 55" DLP® x 1 | Độ phân giải | XGA (1.024 x 768)/ 4:3 | Độ sáng | 2.500 ANSI lumens | Tỷ lệ tương phản | 2,200:1 | Ống kính | F ixed Short-Throw Lens : F=7.4mm, F2.5 Zoom: Manual, Focus: Manual | Tín hiệu đầu vào | DTV: 1080I / 1035I / 720P / 576P / 576I / 540P / 480P / 480I NTSC 3.58 / NTSC 4.43 / PAL / PAL-M / PAL-N / PAL-60 / SECAM Computer RGB: UXGA/SXGA+* / SXGA* / WXGA* / XGA* / SVGA / VGA Mac 21”* / 19”* / 16”* / 13” | Ngõ tín hiệu vào | DVI-D (Compatible with HDCP) x 1, Computer / Component (mini D-sub 15 pin) x 1, S-Video (mini DIN 4pin) x 1, Video (RCA) x 1, Audio (ø3.5 mm stereo minijack) x 1, Audio (RCA) x 1(L/R) | Ngõ tín hiệu ra | 1-Computer / Component (mini D-sub 15 pin) x 1, Audio (ø3.5 mm stereo minijack) x 1 (variable audio output) | Ngõ tín hiệu điều khiển & giao tiếp | LAN (RJ-45) USB (Type B) x 1, RS-232C (mini DIN 9 pin) x 1 | Tần số ngang | 15 - 110 kHz | Tần số dọc | 45 - 85 Hz | Loa | 2 W (mono) | Độ ồn | 37 dB (Bright), 29 dB (Eco+Quiet) | Công xuất đền chiếu | 230 W | Tuổi thọ đèn | 4,000 hours (Eco+Quiet) | Ngôn ngữ hiển thị | English, German, Spanish, Dutch, French, Italian, Swedish, Portuguese, Simplified Chinese, Korean, Japanese, Russian, Arabic, Polish, Turkish,Hangarian, Persian | Nguồn điện | AC 100-240 V | Tần số | 50/60 Hz | Nguồn vào hiện hành | 2.9 A | Điện năng tiêu thụ (standby) | 326 W (50W) with AC 100 V, 316 W (5.7 W) with AC 240 V | Nhiệt độ môi trường vận hành | 41°F to 95°F (+5°C to +35°C) | Kích thước (main body only) W x H x D | 10 41/64” x 3 33/64” x 10 7/16” (270 x 89 x 265 mm) | Cân nặng (khoảng) | 6.4 lbs. (2.9 kg) | Phụ kiện đi kèm | Điều khiển từ xa, 2 pin điều khiển , Dây nguồn (6′ (1.8 m)), RGB cable (10′ (3.0 m)), nắp ống kính, sách hướng dẫn sử dụng, CD-ROM | | |