Tính năng kỹ thuật: • Cường độ sáng lớn 2.500 / 2.600 ANSI Lumen • Quạt gió tạo sự khác biệt được thiết kế phía trước mặt máy, tiếng ồn nhỏ: 29 dB (Eco Mode), 35dB (Standard Mode) • Độ phân giải UXGA (1.600 x 1.200). SXGA+ (1.400 điểm x 1.050 dòng), XGA (1.280 điểm x 1.240 dòng) và Mac 21” (1.280 điểm x 768 dòng) với hệ thống nén thông minh • DTV/HDTV (50/60 Hz) 1080I, 1035I, 720P, 576I, 576P, 540P, 480I, 480P với các tỷ lệ 4:3 và 16:9 và tương thích DVD • Tắt nguồn trực tiếp, lật trang up and down,tích hợp tính năng khoanh vùng điểm sáng kèm bút chỉ
• Hệ quang kín DLP™ ngăn chặn hoàn toàn việc bụi xâm nhập • Công nghệ DLP™ tiên tiến: cho độ tương phản cao 2200:1 và màu sắc đẹp
Comparison of Text and Graphics* | | | | PG-F212X | | Models in the same class as these generally provide a contrast ratio of 400:1. | |
• Đĩa màu Max. 3X ngăn chặn được hiện tượng cầu vồng khi trình chiếu • Nhiều giao diện cho các nhu cầu sử dụng khác nhau
• Tính năng chỉ dẫn chi tiết và dễ sử dụng với Setup Guide, Help Menu và Quick Start
| | Setup guide is displayed after the projector is turned on. |
• Tính năng Picture Mode thông minh nhanh chóng tự động tìm được chế độ hình ảnh phù hợp cho hình ảnh chiếu tối ưu nhất • Freeze/AV Mute • Khoá bàn phím (Key Lock) và Ngăn chặn sử dụng không được phép (System Lock)
|
|
|
| • Allow a margin of error in the above values. |
Model | XR-32X/ XR-32X-L | Lens | 0.55” DLP chip x 1 | Độ phân giải | XGA (1024 x 768) | Cường độ sáng | 2,500 / 2.600 ANSI lumens | Độ tương phản | 2,200:1 | Tiêu cự | F | F 2.5 – 2.6 | Zoom | Manual, x1.15 (f = 20.4 – 23.5 mm) | Focus | Manual | Kích thước chiếu | 40” (102 cm) đến 300” (762 cm) | Cự ly chiếu | 40”: 1.5 – 1.7 m, 100”: 3.7 – 4.3 m, 300”: 11.2 m | Tín hiệu vào | Computer RGB | UXGA*1*2,SXGA+*1*2, SXGA*1, WXGA*1, XGA, SVGA, VGA Mac 21” *1*2, 19” *1*2, 16” *1*2, 13” *2 | DTV | 1080p / 1080i / 1035i / 720p / 576p / 576i / 540p / 480p / 480i NTSC / PAL / SECAM | Cổng vào | Computer / Component (mini D-sub 15 pin) | x 1 | S-Video (mini DIN 4 pin) | x 1 | Video (RCA) | x 1 | Audio (RCA) | x 1 (L/R) | Tín hiệu ra | Computer / Component (mini D-sub 15 pin) | x 1 | Giao diện | USB (type B) | x 1 | RS-232 (mini DIN 9pin) | x 1 | Speaker | 2 W (mono) | Tiếng ồn | 32 dB (Bright mode), 29 dB (Eco+Quiet mode) | Đèn chiếu | 200 W | Tuổi thọ đèn chiếu | 4.000 giờ (Eco+Quiet) | Đèn chiếu | AN-F212LP | Ngôn ngữ | English, German, Spanish, Dutch, French, Italian, Swedish, Portuguese, simplified Chinese, Korean, Japanese, Russian, Polish, Arabic, Turkish | Nguồn điện | AC 100-240 V | Công suất | 259W | Tản nhiệt | 1,010 BTU/giờ with AC 100V (Bright), 830 BTU/hour with AC 100V (Eco+Quiet) 980 BTU/hour with AC 240V, 810 BTU/hour with AC 240V (Eco+Quiet) | Kích thước [Rộng x Cao x Dài] | 270 x 89 x 265 mm | Trọng lượng | 2.9 kg | |
|