Bộ phát ADSL Router Không dây TP-Link -TL - WR840N 300Mbps
- Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhạy cảm và các công việc cơ bản
- Dễ dàng mã hóa bảo mật không dây với một lần nhấn nútWPS
- Kiểm soát băng thông dựa trên IP cho phép quản trị viên quyết đinh6 băng thông được phân bổ cho mỗi máy tính
- Chức năng WDS wireless brigde cung cấp cầu nối liên tục giúp mở rộng mạng lưới không dây của bạn
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
- Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhạy cảm và các công việc cơ bản
- Dễ dàng mã hóa bảo mật không dây với một lần nhấn nútWPS
- Kiểm soát băng thông dựa trên IP cho phép quản trị viên quyết đinh6 băng thông được phân bổ cho mỗi máy tính
- Chức năng WDS wireless brigde cung cấp cầu nối liên tục giúp mở rộng mạng lưới không dây của bạn
Sản Phẩm Này Có Chức Năng Gì
Router Chuẩn N Không Dây tốc độ 300Mbps TL-WR840N là thiết bị kết nối mạng có dây / không dây kết hợp thiết kế đặc biệt dành nhu cầu mạng văn phòng doanh nghiệp nhỏ và gia đình. TL-WR840N cho một hiệu suất không dây đặc biệt và tiên tiến do đó lý tưởng cho việc trải nghiệm video HD, VoIP và chơi game trực tuyến. Ngoài ra, nút WPS (Wi-Fi Protected Setup) bên ngoài có kiểu dáng đẹp và thời trang cũng góp phần đảm bảo việc mã hóa WPA2 và ngăn chặn sự xâm nhập mạng từ bên ngoài.
Tốc độ 300Mbps Không Dây Chuẩn N - Tốc độ download nhanh chóng
Sản phẩm TL-WR840N của TP-LINK cung cấp giải pháp tốc độ cao tương thích với chuẩn IEEE 802.11b/g/n. Dựa trên công nghệ 802.11n, TL-WR840N cho phép người sử dụng hiệu suất không dây lên đến tốc độ 300Mbps, có thể đáp ứng nhu cầu cao nhất đối trong mạng gia đình của bạn, chẳng hạn như xem phim HD trực tuyến, chơi game trực tuyến và tải các tập tin lớn.
Công nghệ CCA - Tín hiệu không dây ổn định
Clear Channel Assessment(CCA)sẽ tự động tránh xung đột kênh bằng cách sử dụng tính năng kênh lựa chọn rõ ràng và nhận ra đầy đủ những lợi thế của ràng buộc kênh, giúp tăng cường hiệu suất không dây.
-
IP QoS
IP QoS cho phép quản trị mạng dành một lượng băng thông cụ thể cho mỗi mạng khi kết nối với thiết bị một cách đơn giản bằng cách xác định địa chỉ IP của nó, đảm bảo trằng thiết bị luôn có đủ băng thông cho các ứng dụng quan trọng và ngăn chặn các ứng dụng không quan trọng làm giảm hiệu suất hoạt động của mạng.
-
Dễ dàng cài đặt
Bao gồm đĩa CD tài nguyên, tiện ích cấu hình được tối ưu hóa giúp người dùng hoàn tất toàn bộ chương trình cài đặt và thiết lập mạng không dây trong một vài phút.
HARDWARE FEATURES | |
---|---|
Interface | 4 10/100Mbps LAN PORTS 1 10/100Mbps WAN PORT |
Button | WPS/RESET Button |
Antenna | 2 Antennas |
External Power Supply | 9VDC / 0.6A |
Wireless Standards | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Dimensions ( W x D x H ) | 7.2 x 5.0 x 1.4in.(182 x 128 x 35 mm) |
WIRELESS FEATURES | |
---|---|
Frequency | 2.4-2.4835GHz |
Signal Rate | 11n: Up to 300Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Transmit Power | CE: <20dBm FCC: <30dBm |
Wireless Functions | Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics |
Wireless Security | 64/128-bit WEP, WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
SOFTWARE FEATURES | |
---|---|
Quality of Service | WMM, Bandwidth Control |
WAN Type | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/ PPTP/L2TP |
Management | Access Control Local Management Remote Management |
DHCP | Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation |
Port Forwarding | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Access Control | Parental Control, Local Management Control, Host List, Access Schedule, Rule Management |
Firewall Security | DoS, SPI Firewall IP Address Filter/MAC Address Filter/Domain Filter IP and MAC Address Binding |
Protocols | Support IPv4 and IPv6 |
Advanced Functions | Tag VLAN cho IPTV (Chỉ có trên FW tiếng Việt) Khởi động lại theo lịch đặt sẵn (HW 4.0 trở lên và FW tiếng Việt) |
Guest Network | 2.4GHz Guest Network x1 |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, RoHS |
Package Contents | Wireless N Router TL-WR840N Power supply unit Resource CD Ethernet Cable Quick Installation Guide |
System Requirements | Windows 2000/XP/Vista™, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10 or Mac OS or Linux-based operating system |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33