Máy in A3 Laser Đa chức năng HP LaserJet MFP M436dn Printer (2KY38A) (in mạng, scan, copy, in đảo mặt tự động)
Loại máy in: Máy in Laser đen trắng đa năng In, Scan, Copy
Tính năng đặc biệt: in 2 mặt tự động
Model: Máy in HP LaserJet MFP M436dn Printer (2KY38A)
Khổ giấy in tối đa: Từ A5 đến A3
Loại máy: In đa năng Laser trắng đen A3
Tốc độ in: 23 trang / phút
Độ phân giải: Optical: 600 x 600 x 2 bit dpi Enhanced: 1200 x 1200 dpi
Tốc độ xử lý: 600Mhz
Bộ nhớ ram: 128MB
Chuẩn kết nối: High speed USB 2., Network
Chức năng đặc biệt: In mạng có sãn
Hiệu suất làm việc: 50.000 trang / tháng
Mực in sử dụng:
HP 56A Black Original LaserJet Toner Cartridge (CF256A) in được 7400 trang tiêu chuẩn (độ phủ mực 5%)
HP 56X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (CF256X)
HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (CF257A) dùng được 80.000 trang tiêu chuẩn
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
Loại máy in: Máy in Laser đen trắng đa năng In, Scan, Copy
Tính năng đặc biệt: in 2 mặt tự động
Model: Máy in HP LaserJet MFP M436dn Printer (2KY38A)
Khổ giấy in tối đa: Từ A5 đến A3
Loại máy: In đa năng Laser trắng đen A3
Tốc độ in: 23 trang / phút
Độ phân giải: Optical: 600 x 600 x 2 bit dpi Enhanced: 1200 x 1200 dpi
Tốc độ xử lý: 600Mhz
Bộ nhớ ram: 128MB
Chuẩn kết nối: High speed USB 2., Network
Chức năng đặc biệt: In mạng có sãn
Hiệu suất làm việc: 50.000 trang / tháng
Mực in sử dụng:
HP 56A Black Original LaserJet Toner Cartridge (CF256A) in được 7400 trang tiêu chuẩn (độ phủ mực 5%)
HP 56X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (CF256X)
HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (CF257A) dùng được 80.000 trang tiêu chuẩn
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Chức năng
- Functions
-
- Print, Copy, Scan
- Multitasking supported
-
- Yes
Thông số kỹ thuật in
số khay: Standard: 2 ; Maximum: 3
- Tốc độ in đen trắng:
- Thông thường: Up to 23 ppm
- In trang đầu tiên (sẵn sàng)
- Đen trắng: As fast as 8.6 sec
- Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
- Up to 50,000 pages per month
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
- 5000
- Print technology
-
- Laser
- Print quality black (best)
-
- Optical: 600 x 600 x 2 bit dpi
- Enhanced: 1200 x 1200 dpi
- Print Resolution Technologies
- Laser
- Print languages
-
- PCL5E, PCL6
- Display
-
- 4-Line LCD
- Processor speed
-
- 600 MHz
- Automatic paper sensor
-
- No
- Hộp mực thay thế
-
- HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages) CF256A, HP Original 56X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~12,300 ISO pages) CF256X, HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) CF257A
Khả năng kết nối
- Wireless capability
-
- No
- Connectivity, standard
-
- High speed USB 2.0
- Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
-
- CD-ROM or DVD drive, or Internet connection
- dedicated USB or network connection or Wireless connection
- 200 MB available hard disk space
- (For OS hardware requirements see microsoft.com)
- Hệ điều hành tương thích
- Windows OS compatible with In-Box Driver
Windows XP all 32- & 64-bit editions, Windows Vista all 32- & 64-bit editions, Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets),Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets)
Windows OS compatible with Universal Print Driver (From http://www.hp.com)
Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets)
Windows 8/8.1/10 RT
Other OS
Linux (available from HPLIP)
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
- Memory
- 128 MB
- Bộ nhớ tối đa
- Memory (Onboard) Standard/Maximum: 128 MB
- Internal Storage
-
- None
Xử lý giấy
Standard: 2 ; Maximum: 3
- Paper handling input, standard
-
- Input tray: 250-sheet, Tray 1: 100 sheet
- Paper handling output, standard
-
- Up to 250 Sheets
- Paper handling output, optional
-
- No
- Maximum output capacity (sheets)
-
- Up to 250 Sheets
- Duplex printing
-
- Plain, Mid-weight, Light, HP LaserJet, Colored, Preprinted, Recycled, Intermediate, LetterHead, Prepunched
- A4, A5, B5(JIS), Letter, Executive,Statement, A3, B4(JIS), B5(JIS), 8K, 16K, 11x17, Legal, Oficio 216x340, Oficio 8.5x13
- 16~29 lb, (60~110g)
- Media sizes supported
-
- A3, A4, A5, B4, B5, Oficio 216 x 340, 8K, 16K
- Media sizes, custom
-
- Tray 1: Minimum: 125 x 102 mm, Maximum: 306 x 914 mm
- Tray 2: Minimum: 148 x 182 mm, Maximum: 297 x 432 mm
- Optional Tray 3: Minimum: 148 x 172 mm, Maximum: 297 x 432 mm
- Media types
-
- Plain, Mid-weight, Light, HP LaserJet, Colored, Preprinted, Recycled, Intermediate, Letterhead, Prepunched
- Media weight, supported
-
- Tray 1: 60 to 163 g/m²
- Tray 2: 60 to 110 g/m²
- Optional Tray 3: 60 to 110 g/m²
- Optional ADF: 60 to 195 g/m²
- Media weights, supported ADF
-
- 60 to 128 g/m²
Thông số kỹ thuật quét
- Scanner type
-
- D-CIS
- Scan file format
-
- TIFF, JPEG, PDF, BMP
- Scan resolution, optical
-
- Up to 600 x 600 dpi
- Scan size, maximum
-
- 297 x 432 mm
- Scan size (ADF), maximum
-
- 297 x 432 mm
- Scan size ADF (minimum)
-
- 140 x 130 mm
- Tốc độ quét (thông thường, A4)
- Up to 30 ipm
- Duplex ADF scanning
-
- Yes
- Automatic document feeder capacity
-
- Standard, 100 sheets
- Scan input modes
-
- TWAIN, WIA
- Scan to PC (Local, Network) from ADF or Platen
Thông số kỹ thuật sao chép
- Tốc độ sao chụp (thông thường)
- Đen trắng: Up to 23 cpm
- Copy resolution (black text)
-
- Platen: Scan 600 x 600, Printing 600 x 600
- Document feeder: Scan 600 x 600, Printing 600 x 600
- Copy resolution (color text and graphics)
-
- Up to 600 x 600 dpi
- Copy reduce / enlarge settings
-
- 25 to 400%
- Copies, maximum
-
- Up to 999
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
- Power
-
- AC 220 - 240V: 50/60Hz, Normal Operation 550W, Ready 80W, Max/Peak 1.1kWh, Sleep/Power Off 1W/0.2W, TEC 0.998kwh
- Điện năng tiêu thụ
- TEC: 0.998 kWh
- Operating temperature range
-
- 10 to 30°C
- Operating humidity range
-
- 20 to 80% RH
- Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)
- 6.5 B(A)
- Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn)
- 49 dB(A)
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước tối thiểu (R x S x C)
- 560 x 540 x 413 mm
- Kích thước tối đa (R x S x C)
- 960 mm x 1090 mm x 933 mm
- Trọng lượng
- 25.4 kg
- Package weight
-
- 31.9 kg
Bao gồm
- Những vật có trong hộp
- HP LaserJet MFP M436 series
HP Original Black LaserJet Introductory Toner Cartridge (~4,000 page yield)
HP Original LaserJet Imaging Drum (~80,000 page yield)
Printer documentation and sofware on CD-ROM
Quick Install Guide
Power Cord
USB Cable
- Cable included
-
- USB
- Software included
-
- For Windows OS
- HP Software Installer/Uninstaller, HP PCL 6 Printer Driver, HP Update, Product Registration Assist, Online user manuals
- HP Scan App and Drivers
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33