Máy in Đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M135A (4ZB82A) (In, Scan, Copy)

Thương hiệu :
Model: Máy in HP LaserJet Pro MFP M135a (4ZB82A)
Loại máy: Laser trắng đen đa chức năng
Chức năng: In, Scan, Copy
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
Tốc độ in: Lên đến 20 trang / phút
Tốc độ xử lý: 500 MHz
Bộ nhớ ram: 32 MB
Độ phân giải: Lên tới 600 x 600 x 1 dpi
Chuẩn kết nối: Cổng USB 2.0 tốc độ cao
Chức năng đặc biệt: Đang cập nhập
Hiệu suất làm việc: 8.000 trang / tháng
Mực in sử dụng: HP 107A Black Original LaserJet Toner Cartridge (W1107A) in khoảng 1000 trang với độ bao phủ 5%
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555


Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53

2.990.000 đ 3.250.000
Model: Máy in HP LaserJet Pro MFP M135a (4ZB82A)
 
Loại máy: Laser trắng đen đa chức năng
 
Chức năng: In, Scan, Copy
 
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
 
Tốc độ in: Lên đến 20 trang / phút
 
Tốc độ xử lý: 500 MHz
 
Bộ nhớ ram: 32 MB
 
Độ phân giải: Lên tới 600 x 600 x 1 dpi
 
Chuẩn kết nối: Cổng USB 2.0 tốc độ cao
 
Chức năng đặc biệt: Đang cập nhập
 
Hiệu suất làm việc: 8.000 trang / tháng
 
Mực in sử dụng: HP 107A Black Original LaserJet Toner Cartridge (W1107A) in khoảng 1000 trang với độ bao phủ 5%
 
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

(024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tốc độ in đen trắng:
Thông thường: Up to 18 ppm 5 
(Measured using ISO/IEC 24734, excludes first set of test documents. For more information see http://www.hp.com/go/printerclaims. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.)
In trang đầu tiên (sẵn sàng)
Đen trắng: As fast as 8.2 sec 7 
(Measured using ISO/IEC 17629. For more information see http://www.hp.com/go/printerclaims. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.)
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
Up to 8000 pages 11 
(Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.)
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
100 to 1000
(HP recommends that the number of printed pages per month be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.)
Print technology
  • Laser
Print quality black (best)
  • Up to 600 x 600 x 1 dpi on Heavy Media Types Up to 600 x 400 x 2 dpi on Normal Media Types
Print Resolution Technologies
HP FastRes 600
Print languages
  • PCLmS
  • URF
  • PWG
Display
  • ICON LCD
Processor speed
  • 500 MHz
Automatic paper sensor
  • Yes
Hộp mực thay thế
  • HP 44A Original Black (EMEA)
  • HP 48A Original Black (ROW)
  • LaserJet Toner Cartridge CF244A (EMEA)
  • LaserJet Toner Cartridge CF248A (ROW)

Khả năng in di độngApple AirPrint™
Google Cloud Print 2.0
Mopria-certified
Wi-Fi Direct, HP Smart App

Wireless capability
  • Yes
Connectivity, standard
  • Hi-Speed USB 2.0 port
  • built-in Wifi 802.11b/g/n
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
  • Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer.

  • Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13)
  • 1.5 GB HD
  • Internet required
  • USB
Hệ điều hành tương thích
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13)
1.5 GB HD
Internet required
USB Linux (For more information, see https://developers.hp.com/hp-linux-imaging-and-printing)
 (Not supporting Windows® XP (64-bit) and Windows Vista® (64-bit). Not all "Compatible Operating Systems" are supported with INBOX software; Full solution software available only for Windows 7 and newer; For Windows Server 2008 R2 64-bit, 2012 64-bit, 2012 R2 64-bit, 2016 64-bit only print driver is installed. Windows RT OS for Tablets (32 & 64-bit) uses a simplified HP print driver built into the RT OS; Linux systems use in-OS HPLIP software.)

 Memory

32 MB
Bộ nhớ tối đa
32 MB

Xử lý giấy

 Paper handling input, standard

  • 150-sheet input tray
Paper handling output, standard
  • 100-sheet output bin
Maximum output capacity (sheets)
  • Up to 100 sheets
Media sizes supported
  • A4
  • A5
  • A6
  • envelopes (C5, DL)
  • custom
Media sizes, custom
  • 105 x 148 to 216 to 297 mm
Media types
  • Plain paper, envelope, postcard, Label
Media weight, supported
  • 65 to 120 g/m²

 

Thông số kỹ thuật quét

  Scanner type

  • Flatbed
Scan file format
  • JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF
Scan resolution, optical
  • Up to 600 ppi
Scan size, maximum
  • 216 to 297 mm
Dung lượng quét hàng tháng đề nghị
250 to 2000
(HP recommends that the number of pages per month of imaged output be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.)
Scan input modes
  • Scanning via HP LaserJet Software Scan or TWAIN-compliant or WIA-compliant software

 Thông số kỹ thuật sao chép

  Tốc độ sao chụp (thông thường)

Đen trắng: Up to 18 cpm
(First Copy Out and Copy Speed measured using ISO/IEC 29183, excludes first set of test documents. For more information see http://www.hp.com/go/printerclaims. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.)
Copy resolution (black text)
  • 600 x 400 dpi
Copy reduce / enlarge settings
  • 25 to 400%
Copies, maximum
  • Up to 99 copies

 

Yêu cầu nguồn điện và vận hành

 

 

Power
  • 110V - 127V nominal @ +/-10% (min 99V, max 140V), 50 - 60Hz nominal +/- 3Hz (min 47Hz, max 63Hz), 220V - 240V nominal @ +/-10% (min 198V, Max 264V), 50 - 60Hz nominal +/- 3Hz (min 47Hz, max 63Hz)
Điện năng tiêu thụ
365 watts (active printing), 2.9 (ready), 0.6 watts (sleep), 0.1 watts (Auto-off /Manual on) , 0.1 watts (manual off), 0.6 watts (Auto-off/Wake on USB)
Energy efficiency
  • ENERGY STAR® qualified
  • EPEAT® Silver
Operating temperature range
  • 15 to 32.5ºC
Recommended operating humidity range
  • 30 to 70% RH
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)
2.6 B(A)
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn)
52 dB(A)

 

Kích thước và trọng lượng

  

Kích thước tối thiểu (R x S x C)
360 x 264 x 197 mm
Kích thước tối đa (R x S x C)
360 x 427 x 347 mm
Trọng lượng
5.4 kg
Package weight
  • 6.9 kg

 


Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45

Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33
Xem phiên bản PC Toanphat.com