Máy in hoá đơn siêu thị EPSON TM-T82III (in nhiệt 1 liên) USB + LAN

Thương hiệu :

 

"Máy in hóa đơn Epson TM-T82III (USB+LAN)Thương hiệu Nhật Bản
Tốc độ in nhanh với tốc độ thực 200mm/s
Khổ giấy 58mm hoặc 80mm, tự động cắt giấy
Có thể thay đổi linh hoạt các cổng hoặc tùy chọn 2 cổng giao tiếp song
song trên cùng một máy
Hỗ trợ Windows driver, Linux, Mac OS
Hỗ trợ in tiếng Việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font được nạp từ trong
ROM của máy.
Có thể lắp đặt: ngang, dọc hoặc treo tường (hỗ trợ giá treo tường kèm
theo)
Đặc điểm: in nhanh, không phát ra tiếng ồn, bền bỉ
Tiết kiệm đến 30% hao hụt giấy"



Notice: Undefined index: title in /usr/local/www/www.toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.66cdb3cf96efb1bebf08996fbd244cd0.php on line 53

4.550.000 đ 5.800.000

 

Các thông số kỹ thuật của máy in EPSON TM_U220
Phương pháp in
9 Kim, in ma trận điểm
In font
Font
7 x 9 / 9 x 9
Số cột
40 / 42 hoặc 33 / 35
Kích thước ký tự (mm)
1.2 (R) x 3.1 (C)/1.6 (R) x 3.1 (C)
Đặc tính ký tự
95 mẫu tự La Tinh , 37 ký tự quốc tế, 128 x 12 ký tự đồ họa
Một số Font mặc định : Trung Quốc, Thái Lan, Nhật, Hàn Quốc, Việt Nam
Độ phân giải
17.8/16 cpi hoặc 14.5/13.3 cpi
Giao tiếp
RS 232/ Bi-directional Parallel. Lựa chọn khác : USB, 10 Base -T I/F
Bộ đệm dữ liệu
4 KB hay 40 Bytes
Tốc độ in
4.7 lps ( 40 cột, 16 cpi ), 6.0 cpi ( 30 cột, 16 cpi )
Giấy
Kích thước (mm)
57.5 ± 0.5, 69.5 ± 0.5, 76.0 ± 0.5, (R) x dia, 83.0
Độ dày
0.06 đến 0.085
Số liên giấy
1 bản gốc với 1 bản copy
Ruybăng
ERC – 38 ( Đen/ Đỏ, Tím , Đen)
Tuổi thọ Ruybăng
Tím : 4.000.000 ký tự, Đen: 3.000.000 ký tự
Đen/Đỏ : 1.500.000 ký tự (Đen) / 750.000 ký tự (Đỏ)
Nguồn
AC Adapter
Điện năng tiêu thụ
31 KW
Chức năng D.K.D
2 driver
Độ tin cậy
MTBF : 180.000 giờ
MCBF : 18.000.000 dòng
Kích thước bên ngoài
Loại A : 160 (R) x 286 (S) x 157.7 (C)
Loại B : 160 (R) x 248 (S) x 138.5(C)
Loại C : 160 (R) x 248 (S) x 138.5 (C)
Trọng lượng
Loại A : 2.7 Kg, loại B : 2.5Kg, Loại C : 2.3 Kg
Chuẩn EMC
VCCI lớp A, FCC lớp A, khối CE, AS / NZS 3548 lớp B
Nguồn cung cấp
Adapter AC
Lựa chọn từ nhỡ máy
Cảm nhận sensor
Lựa chọn
Đế treo tường WH – 10
Tiêu chuẩn an toàn
UL / CSA / TUV (EN60950)
 

 

Đặc tính

Giá trị

Cổng giao tiếp:

USB , hoặc lựa chọn thêm (USB + Serial, USB + Parallel)

Kích thước giấy:

79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0

Độ tin cậy:

MTBF 360,000 hours.
MCBF 60,000,000 lines.
Autocutter 1.5 million cuts.

Kích thước bên ngoài:

140 (W) × 199 (D) × 146 (H)

Màu sắc:

Trắng, Xám đen

 


Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /usr/local/www/www.toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45

Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /usr/local/www/www.toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33
Xem phiên bản PC Toanphat.com