Máy in hoá đơn siêu thị EPSON TMU-220PB (in kim 1 liên)
Thương hiệu :
Máy in hoá đơn siêu thị EPSON TM-U220PB là máy in hoá đơn với chi phí thấp, hiệu quả cao, thao tác dễ dàng, tốc độ in nhanh, dễ lắp đặt.
In được 2 màu đỏ và đen, rất phù hợp cho việc in bill thanh toán. Đặc tính nổi bật In theo công nghệ in kim trực tiếp trên giấy các bon cuộn, ruy băng thôngdụng. Chi phí thấp, hiệu quả cao. Thíết kế chắc chắn, mẫu mã đẹp, sang trọng,hợp thời trang, tốc độ in nhanh nhất được ứng dụng rộng rãi tại những điểm bán lẻ, nhỡ Dễ dàng sử dụng với thiết lập cấu hình như máy in thông thường. Hỗ trợ cả 3 kiểu kết nối LPT, COM,USB (Opition).
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
6.300.000 đ 6.800.000
Các thông số kỹ thuật của máy in EPSON TM_U220
|
||||
Phương pháp in
|
9 Kim, in ma trận điểm
|
|||
In font
|
Font
|
7 x 9 / 9 x 9
|
||
Số cột
|
40 / 42 hoặc 33 / 35
|
|||
Kích thước ký tự (mm)
|
1.2 (R) x 3.1 (C)/1.6 (R) x 3.1 (C)
|
|||
Đặc tính ký tự
|
95 mẫu tự La Tinh , 37 ký tự quốc tế, 128 x 12 ký tự đồ họa
|
|||
Một số Font mặc định : Trung Quốc, Thái Lan, Nhật, Hàn Quốc, Việt Nam
|
||||
Độ phân giải
|
17.8/16 cpi hoặc 14.5/13.3 cpi
|
|||
Giao tiếp
|
RS 232/ Bi-directional Parallel. Lựa chọn khác : USB, 10 Base -T I/F
|
|||
Bộ đệm dữ liệu
|
4 KB hay 40 Bytes
|
|||
Tốc độ in
|
4.7 lps ( 40 cột, 16 cpi ), 6.0 cpi ( 30 cột, 16 cpi )
|
|||
Giấy
|
Kích thước (mm)
|
57.5 ± 0.5, 69.5 ± 0.5, 76.0 ± 0.5, (R) x dia, 83.0
|
||
Độ dày
|
0.06 đến 0.085
|
|||
Số liên giấy
|
1 bản gốc với 1 bản copy
|
|||
Ruybăng
|
ERC – 38 ( Đen/ Đỏ, Tím , Đen)
|
|||
Tuổi thọ Ruybăng
|
Tím : 4.000.000 ký tự, Đen: 3.000.000 ký tự
Đen/Đỏ : 1.500.000 ký tự (Đen) / 750.000 ký tự (Đỏ)
|
|||
Nguồn
|
AC Adapter
|
|||
Điện năng tiêu thụ
|
31 KW
|
|||
Chức năng D.K.D
|
2 driver
|
|||
Độ tin cậy
|
MTBF : 180.000 giờ
MCBF : 18.000.000 dòng
|
|||
Kích thước bên ngoài
|
Loại A : 160 (R) x 286 (S) x 157.7 (C)
Loại B : 160 (R) x 248 (S) x 138.5(C)
Loại C : 160 (R) x 248 (S) x 138.5 (C)
|
|||
Trọng lượng
|
Loại A : 2.7 Kg, loại B : 2.5Kg, Loại C : 2.3 Kg
|
|||
Chuẩn EMC
|
VCCI lớp A, FCC lớp A, khối CE, AS / NZS 3548 lớp B
|
|||
Nguồn cung cấp
|
Adapter AC
|
|||
Lựa chọn từ nhỡ máy
|
Cảm nhận sensor
|
|||
Lựa chọn
|
Đế treo tường WH – 10
|
|||
Tiêu chuẩn an toàn
|
UL / CSA / TUV (EN60950)
|
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33