Máy in HP đen trắng Laser Jet 5200L - Khổ A3

Mã hàng: MI461 Hết hàng 15243
Giá: 19.990.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường:
Bảo hành: 36 tháng
  • Loại máy in: Máy in Laser đen trắng

  • Mã mực : mực in HP 16A (7516A), Canon 309 

  • Khổ giấy in tối đa: A3, A3+

  • Trọng lượng : 20.2 kg                                         

  • Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 490 x 563 x 275 mm

  • Tốc độ in: Khoảng  25 trang đen / phút

  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi (với kỹ thuật VSDT)

  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed,

  • Chức năng đặc biệt:  đang cập nhật

  • Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

  • (04) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy in HP đen trắng Laser Jet 5200L - Khổ A3

Loại máy in: Máy in Laser đen trắng

Mã mực : mực in HP 16A (7516A), Canon 309 

Khổ giấy in tối đa: A3, A3+

Trọng lượng : 20.2 kg                                         

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 490 x 563 x 275 mm

Tốc độ in: Khoảng  25 trang đen / phút

Độ phân giải: 600 x 600 dpi (với kỹ thuật VSDT)

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed,

Chức năng đặc biệt:  đang cập nhật

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Thông số kỹ thuật

Physical specifications

Printer dimensions
Printer model
Height
Depth
Width
Weight
HP LaserJet 5200 and 5200n
275 mm (10.8 in)
535 mm (21 in)
490 mm (19.3 in)
20.2 kg (44.5 lb)
HP LaserJet 5200tn and 5200dtn
404 mm (15.9 in)
535 mm (21 in)
490 mm (19.3 in)
5200tn: 30.2 kg (66.5 lb)
5200dtn: 33.1 kg (73 lb)
Optional 500-sheet feeder
130 mm (5.1 in)
535 mm (21 in)
490 mm (19.3 in)
9 kg (20 lb)

Without print cartridge

Printer dimensions with all doors and trays fully opened
Printer model
Height
Depth
Width
HP LaserJet 5200 and 5200n
275 mm (10.8 in)
980 mm (38.6 in)
490 mm (19.3 in)
HP LaserJet 5200tn and 5200dtn
404 mm (15.9 in)
1090 mm (42.9 in)
490 mm (19.3 in)

top

Electrical specifications

WARNING: Power requirements are based on the country/region where the printer is sold. Do not convert operating voltages. This can damage the printer and void the product warranty.
Power requirements
Specification
110-volt models
220-volt models
Power requirements
110 to 127 volts (± 10%)
50/60 Hz (± 2 Hz)
220 to 240 volts (± 10%)
50/60 Hz (± 2 Hz)
Rated short-term current
10.0 Amps
5.0 Amps
Power consumption (average, in watts)
Printer model
Printing
Ready ,
Sleep
Off
HP LaserJet 5200
625 W
11 W
8.5 W
0.4 W
HP LaserJet 5200n
625 W
11 W
8.5 W
0.4 W
HP LaserJet 5200tn
625 W
11 W
8.5 W
0.4 W
HP LaserJet 5200dtn
625 W
11 W
8.5 W
0.4 W

Values subject to change. See www.hp.com/support/lj5200 for current information.

Power numbers are the highest values measured using all standard voltages.

Default time from Ready mode to Sleep = 30 minutes.

Heat dissipation in Ready mode = 37.5 BTU/hour.

Recovery time from Sleep to start of printing = less than 8.5 seconds.

Print speed is 35 ppm.

top

Acoustic emissions

Sound power and pressure level ,
Sound power level
Declared per ISO 9296
Printing
LWAd = 6.6 Bels (A) [66 dB(A)]
Ready
Essentially Inaudible
Sound pressure level
Declared per ISO 9296
Printing
LpAm =52 dB (A)
Ready
Essentially Inaudible

Values subject to change. See www.hp.com/support/lj5200 for current information.

Configuration tested: base printer, simplex printing with A4 paper size.

Print speed is 35 ppm.

top

Operating environment

Necessary conditions
Environmental condition
Printing
Storage/standby
Temperature (printer and print cartridge)
15° to 32.5°C (59° to 89°F)
-20° to 40°C (-4° to 104°F)
Relative humidity
10% to 80%
10% to 90%

top

Paper specifications

For complete paper specifications for all HP LaserJet printers, see the HP LaserJet printer family print media guide (available athttp://www.hp.com/support/ljpaperguide ).

Category
Specifications
Acid content
5.5 pH to 8.0 pH
Caliper
0.094 to 0.18 mm (3.0 to 7.0 mils)
Curl in ream
Flat within 5 mm (0.02 in)
Cut edge conditions
Cut with sharp blades with no visible fray.
Fusing compatibility
Must not scorch, melt, offset, or release hazardous emissions when heated to 200°C (392°F) for 0.1 second.
Grain
Long grain
Moisture content
4% to 6% by weight
Smoothness
100 to 250 Sheffield

Envelopes

Envelope construction is critical. Envelope fold lines can vary considerably, not only between manufacturers, but also within a box from the same manufacturer. Successful printing on envelopes depends upon the quality of the envelopes. When selecting envelopes, consider the following components:

  • Weight : The weight of the envelope paper should not exceed 105 g/m2 (28 lb) or jamming might occur.

  • Construction : Prior to printing, envelopes should lie flat with less than 6 mm (0.25 in) curl, and should not contain air.

  • Condition : Envelopes should not be wrinkled, nicked, or otherwise damaged.

  • Temperature : You should use envelopes that are compatible with the heat and pressure of the printer.

  • Size : You should use only envelopes within the following size ranges.

    • Minimum : 76 x 127 mm (3 x 5 in)

    • Maximum : 216 x 356 mm (8.5 x 14 in)

Video
Video đang được cập nhật!
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222