Máy in Kim Epson LX310 - Khổ A4 (9 kim)
Tên máy in: Máy in Epson LX - 310 In kim
Loại máy in: In kim 9 kim
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4, giấy in liên tục, 1 bản chính 4 bản sao
Tốc độ in: 357 ký tự/giây (12 cpi)
Tốc độ xử lý: 128 KB
Độ phân giải: Từ 10 đến 20 cpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Parallel
Chức năng đặc biệt: In trên giấy thường A4, và giấy in liên tục, in Bill hóa đơn tự in
Mực sử dụng: RibbonS015634
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
TẠI SAO NÊN CHỌN EPSON LQ 310?
Là nhà sản xuất máy in kim hàng đầu trên thế giới, Epson vừa trình làng dòng máy in khổ hẹp 24 kim LQ 310 thay thế cho dòng máy LQ 300 huyền thoại, với tốc độ và tuổi thọ cao hơn hẳn.
Tốc độ in cực nhanh
Epson LQ-310 được hổ trợ bộ nhớ đệm 128KB có dung lượng gấp đôi so với các máy in trước. Tính năng này giúp tốc độ máy in lên đến 416 ký tự/giây, nhanh gần 40% so với dòng máy LQ 300.
Tuổi thọ cao hơn
Epson LQ 310 có tuổi thọ cao hơn 67% so với dòng máy LQ 300 huyền thoại vốn cũng đã nổi tiếng với tuổi thọ rất cao. LQ 310 được xếp hạng MTBF với 10,000POH so với 6,000POH của dòng máy cũ.
Hiệu năng cao với tài liệu in nhiều bản
Đạt hiệu quả tối đa với tính năng in tài liệu thành 4 bản của LQ 310 (1 bản gốc và 3 bản sao)
Kết nối linh hoạt
Với cổng USB, Serial và giao diện song song, LQ 310 có thẻ kết nối với bất cứ thiết bị đầu ra nào mà bạn cần
MODEL NUMBER | LQ-310 |
Printing Technology | |
Print Method | Impact dot matrix |
Number of Pins in Head | 24 pins |
Print Direction | Bi-direction with logic seeking |
Control Code | ESC/P2 and IBM PPDS emulation |
Print Speed | |
High Speed Draft10/12 cpi | 347 / 416 cps |
Draft10/12/15 cpi | 260 / 312 / 390 cps |
Draft Condensed17/20 cpi | 222 / 260 cps |
LQ10/12/15 cpi | 86 / 103 / 129 cps |
LQ Condensed17/20 cpi | 147 / 172 cps |
Print Characteristics | |
Character Sets | Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15 |
Bitmap Fonts | Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational |
Barcode Fonts | EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet |
Printable Columns | |
Pitch10/12/15/17/20 cpi | 80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpl |
Paper Handling | |
Paper Path | |
Tractor |
Rear in, Top out |
Manual Insertion |
Rear in, Top out |
Paper Size | LengthWidthThickness |
Cut Sheet (Single Sheet) |
100 - 364mm (3.9 - 14.3")100 - 257mm (3.9 - 10.1")0.065 - 0.14mm (0.0025 - 0.0055") |
Cut Sheet (Multi Part) |
100 - 364mm (3.9 - 14.3")100 - 257mm (3.9 - 10.1")0.12 - 0.32mm (0.0047 - 0.0126") |
Envelope (No.6) |
92mm (3.6")165mm (6.5")0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.0205") |
Envelope (No.10) |
105mm (4.1")241mm (9.5")0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.0205") |
Continuous Paper (Single Sheet an Multi part) |
101.6 - 558.8mm (4.0 - 22.0")101.6 - 254.0mm (4.0 - 10.0")0.065 - 0.32mm (0.0025 - 0.0126") |
Roll Paper |
NA216mm (8.5")0.07 - 0.09mm (0.0028 - 0.0035") |
Paper Feeding | |
Standard |
Friction, Push Tractor |
Optional |
Roll Paper Holder |
Copies | Original + 3 copies |
Line Spacing | 4.23mm (1/6") or programmable in increments of 0.118mm (1/216") |
Input Data Buffer | 128KB |
Interface | |
Standard | Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported) USB 2.0 Full-Speed Serial |
Ribbon Cartridge | |
Standard | Fabric Ribbon Cartridge (Black) |
Ribbon Life |
Approx. 2.5 million characters (Draft 10cpi, 48 dots/character) |
Acoustic Noise | Approx. 53dB(A) (ISO 7779 pattern) |
Reliability | |
Mean Print Volume Between Failure (MVBF) | Approx. 20 million lines (Except print head) |
Mean Time Between Failure (MTBF) | Approx. 10,000 POH (25% Duty) |
Print Head Life | Approx. 400 million strokes/wire |
Control Panel | 4 switches and 5 LEDs |
Environmental Conditions (Operating) | |
Temperature | 5 ~ 35°C |
Humidty | 10 ~ 80% RH |
Electrical Specification | |
Rated Voltage | AC 120V / AC 220 - 240V |
Rated Frequency | 50Hz - 60Hz |
Power Consumption | |
Operating |
Approx. 22W (ISO/IEC 10561 Letter pattern),(ENERGY STAR compliant) |
Sleep Mode |
Approx. 1.0W (120V) / 1.3W (230V) |
Auto Off Mode |
Approx. 0.5W |
Power Off |
0W |
Printer Driver / Utility | |
Operating System | Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista® |
Utility | |
Epson Status Monitor 3 |
Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista® |
Epson Printer Setting |
Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista® |
Dimensions and Weight | |
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33
Quý khách hàng có thể vào đường link này để download tài liệu: