Máy in Laser Canon imageCLASS LBP 236DW (in đảo mặt A4, in không dây)
- Loại máy in đen trắng khổ A4
- Chức năng chuẩn: In hai mặt tự động - Wifi
- Tốc độ : 38 trang / phút khổ A4.
- Thời gian in bản đầu tiên : 6 giây.
- Độ phân giải :1,200 x 1,200dpi
- Bộ nhớ chuẩn : 1GB;
- Khổ giấy tối đa : A4
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ; - Khay tay : 100 tờ
- Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, WiFi
- Trọng lượng: 9.5 Kg
- Công suất in một lần: 750 đến 4000 trang tối đa: 80,000 trang trang/ tháng
- Kích thước: 401 x 373 x 250 mm
- Mực sử dụng: dùng Cartridge CANON 057 in được 3100 hoặc 057H in được 10.000 trang A4 (độ phủ mực 5%)
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
- Loại máy in đen trắng khổ A4
- Chức năng chuẩn: In hai mặt tự động - Wifi
- Tốc độ : 38 trang / phút khổ A4.
- Thời gian in bản đầu tiên : 6 giây.
- Độ phân giải :1,200 x 1,200dpi
- Bộ nhớ chuẩn : 1GB;
- Khổ giấy tối đa : A4
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ; - Khay tay : 100 tờ
- Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, WiFi
- Trọng lượng: 9.5 Kg
- Công suất in một lần: 750 đến 4000 trang tối đa: 80,000 trang trang/ tháng
- Kích thước: 401 x 373 x 250 mm
- Mực sử dụng: dùng Cartridge CANON 057 in được 3100 hoặc 057H in được 10.000 trang A4 (độ phủ mực 5%)
Thông số kỹ thuật máy in laser Canon LBP 236DW
| Tên sản phẩm | Máy in laser Canon LBP 236DW |
| Loại máy in | Laser trắng đen |
| Chức năng máy | In đơn năng |
| Khổ giấy in | Tối đa A4 |
| Chức năng in 2 mặt tự động | Có – Tiêu chuẩn |
Chức năng In |
|
| Tốc độ in | Khổ A4 (1 mặt) : Lên đến 38 trang/phút |
| Khổ A5 (1 mặt) : Lên đến 63.1 trang/phút (Phong Cảnh) | |
| Khổ A4 (2 mặt) : Lên đến 31.9 ipm | |
| Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
| Phương pháp in | In tia laser đơn sắc |
| Thời gian khởi động | Tương đương 14s hoặc ít hơn |
| Thời gian in bản đầu tiên | Tương đương 5.5s |
| Phông chữ | 45 phông chữ PCL – 136 phông chữ PS |
| Ngôn ngữ | UFRII – PCL 5e – PCL6 – Adobe® PostScript3 |
| PCL 5e : Trình điều khiển PCL5e của Canon không được cung cấp, tuy nhiên các lệnh PCL5e được hỗ trợ trên thiết bị. | |
| Năng suất in | Lên đến 80.000 trang/tháng |
| Khuyến nghị : 750 – 4.000 trang/tháng | |
| Mực in | Mã Canon 057 : Tương đương 3.100 trang |
| Hộp mực kèm máy : Tương đương 1.500 trang | |
| Mã Canon 057H : Tương đương 10.000 trang | |
Xử lý phương tiện |
|
| Khay giấy vào | Khay tiêu chuẩn : Tối đa 250 tờ |
| Khay đa năng : Tối đa 100 tờ | |
| Khay giấy ra | Tối đa 150 tờ |
| Loại giấy in hỗ trợ | Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Giấy màu, Giấy tráng, Nhãn, Bưu thiếp, Phong bì |
| Khổ giấy in | A4, A5, A5 (Ngang), B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Post card, Indexcard, Envelop (COM10, DL, C5, Monarch) |
| Khổ giấy in tùy chỉnh | Tối thiểu : 76,2 mm x 127 mm – Tối đa : 216 mm x 355,6 mm |
| Độ dày giấy | Khay giấy vào : 60 g/m² đến 120 g/m² |
| Khay đa năng : 60 g/m² đến 163 g/m² | |
| Khổ giấy in 2 mặt | A4, Legal, Letter, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLGL, Foolscap |
| Độ dày giấy in 2 mặt : 60 g/m² đến 120 g/m² | |
| Lề in | 5mm trên / dưới / trái / phải |
Kết nối |
|
| Cổng kết nối | Usb 2.0 tốc độ cao |
| Lan nội bộ 10Base – T / 100Base – TX / 1000Base – T | |
| WiFi 802.11 b/g/n – Wireless Direct Connection | |
| Giải pháp in di động | Secure Print – AirPrint – Canon PRINT Business app – Mopria certified – Canon Print Service Plug-in |
Hệ thống |
|
| Điều khiển | Màn hình Lcd 5 dòng |
| Đèn Led thông báo : Công việc, Lỗi, Tiết kiệm năng lượng | |
| Nút bấm, Bàn phím số 10 phím | |
| Tốc độ xử lý | 2 x 800 Mhz |
| Bộ nhớ | 1 GB |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® : 11 – 10 – 8.1 – Server® 2022 |
| Mac OS X phiên bản 10.11 trở lên | |
| Linux : Chỉ phân phối web | |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ : 10ºC đến 30ºC |
| Độ ẩm : 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | |
| Độ ồn : 54 dB | |
| Mức tiêu thụ điện | Hoạt động : 1.330 W |
| Chế độ chờ : Tương đương 9 W | |
| Chế độ ngủ : Tương đương 0,9 W | |
| Kích thước | 401 mm x 373 mm x 250 mm |
| Khối lượng | 9,5kg |
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33