Máy in Laser Canon imageCLASS LBP 243DW (in đảo mặt A4, in không dây)
Loại máy in đen trắng khổ A4
Chức năng chuẩn : In 02 mặt - Wifi
Tốc độ: 36 trang / phút khổ A4.
Thời gian in bản đầu tiên : 6 giây.
Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 1GB
Khổ giấy tối đa : A4
Khay giấy : khay chuẩn 250 tờ, khay tay khay đa năng 50 tờ (60 -120g/m2)
Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, In không dây Wireless
Kích thước: 399 x 373 x 249 mm
Trọng lượng: 8.7 Kg
Công suất in một lần: 750 đến 4000 trang tối đa: 50,000 trang trang/ tháng
Kích thước: 401 x 373 x 250
Mực sử dụng: dùng Cartridge CANON 070 in được 3100 hoặc 057H in được 10.000 trang A4 (độ phủ mực 5%)
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy in: Máy in laser đen trắng đơn năng.
Màn hình LCD trắng đen 5 dòng.
Tốc độ in A4: 36 trang / phút khổ A4.
Tốc độ in Letter: 37 trang / phút khổ A4.
Tốc độ in 2 mặt: 30 trang/phút khổ A4 / 31 trang/phút khổ Letter.
Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 14 giây.
Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5 giây.
Khay giấy tự động(Cassette): 250 tờ(60 – 120 g/m²).
Khay đa năng(Multi-purpose tray): 100 tờ(60 – 199 g/m²).
Khay giấy ra: 150 tờ.
Khổ giấy khay tự động(Cassette): A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Custom (min. 105 x 148 mm to max. 216 x 355.6 mm).
Khổ giấy đa năng(Multi-purpose tray): A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76.2 x 127 mm to max. 216 x 355.6 mm).
Khổ giấy cho phép in 2 mặt: A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (min. 210 x 279.4 mm to max. 216 x 355.6 mm).
Loại giấy: Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope.
Lề trang: Top/Bottom/Left/Right margin: 5 mm; Top/Bottom/Left/Right margin: 10 mm (Envelope).
Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi.
Bộ nhớ: 1GB.
In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi.
In 2 mặt tự động.
In bảo mật Secure Print.
In từ thiết bị di động với các ứng dụng có sẵn Canon PRINT Business app, Canon Print Service (Android), AirPrint (IOS), Mopria, Microsoft Universal Print.
Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6.
An ninh mạng: Wired: IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3; Wireless: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES).
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 or later, Linux, Chrome OS.
Kích thước: 399 x 373 x 249 mm.
Trọng lượng: 8.7 Kg.
Nguồn điện: AC 220 – 240 V, 50/60 Hz.
Điện năng tiêu thụ: Trạng thái hoạt động 480 W (max 1,250 W), trạng thái sẵn sàng 6 W, chế độ ngủ 0.9 W.
Cổng kết nối: USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection.
Hộp mực Cartridge 070 3.000 trang A4 (mực theo máy 1500 trang) và 070H 10.200 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn.
Công suất tối đa: 80.000 trang/tháng.
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Phương pháp in | In chùm tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 36 trang/phút |
Thư | 37 trang/phút |
2 mặt | 30 hình/phút (A4) / 31 hình/phút (Thư) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) | 14 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT ) (Xấp xỉ) | |
A4 | 5 giây |
Thời gian phục hồi (Từ chế độ ngủ) | 4 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 |
In hai mặt tự động | Đúng |
Lề in | Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Phong bì) |
Dung lượng khay nạp giấy vào (Giấy thường, 80 g/m2) | |
Tiêu chuẩn | |
Băng cassette | 250 tờ |
Khay đa năng | 100 tờ |
Không bắt buộc | |
Khay nạp giấy | 550 tờ |
Tối đa | 900 tờ (Tiêu chuẩn + 1 khay nạp giấy) |
Dung lượng khay đầu ra (Giấy thường, 80 g/m 2 ) | 150 tờ |
Kích thước phương tiện | |
Cassette/Khay nạp giấy |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Legal Ấn Độ, |
Khay đa năng |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Phong bì (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76,2 x |
In 2 mặt |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Legal Ấn Độ, |
Loại phương tiện | Giấy thường, giấy tái chế, nhãn, bưu thiếp, phong bì |
Trọng lượng phương tiện | |
Cassette/Khay nạp giấy |
60 - 120 g/m2 |
Khay đa năng |
60 - 199 g/m2 |
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ cơ sở hạ tầng, WPS, Kết nối trực tiếp) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-In (IPv4, IPv6) |
An ninh mạng | |
Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3 |
Không dây | Chế độ cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES) Chế độ điểm truy cập: WPA2-PSK ( AES) |
Giải pháp in ấn trên thiết bị di động/đám mây | Canon PRINT Business, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print |
Khả năng tương thích của hệ điều hành *1 | Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 trở lên, Linux, Chrome OS |
Các tính năng khác |
ID bộ phận |
Bao gồm phần mềm | Trình điều khiển máy in, Trạng thái mực |
Tổng quan
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Trưng bày | LCD 5 dòng |
Yêu cầu về nguồn điện | AC 220 - 240V, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ điện năng (Xấp xỉ) | |
Hoạt động | 480 W (tối đa 1.250 W) |
Đứng gần | 6 W |
Ngủ | 0,9 W |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng *2 | 80.000 trang |
Kích thước (W x D x H) (Xấp xỉ) | 399x373x249mm |
Trọng lượng *3 (Xấp xỉ) | 8,7 kg |
Hộp mực *4 | |
Tiêu chuẩn | Hộp mực 070: 3.000 trang (Theo bộ: 1.500 trang) |
Cao | Hộp mực 070H: 10.200 trang |
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33