Máy in Laser đen trắng Canon LBP 3300 (in A4, tự động in đảo mặt )
Loại máy in: Máy in Laser đen trắng
Chức năng đậc biệt : Tự động đảo mặt
Khổ giấy in tối đa: A4
Bộ nhớ Ram: 8MB theo tiêu chuẩn
Khay giấy tự động : 100 tờ
Tốc độ in:Khoảng 21 trang đen / phút
Độ phân giải: 2400 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, 10 Base-T/100 Base-TX
Hiệu suât làm việc : 10.000 trang/ tháng
Mã mực : Canon 308
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
Loại máy in: Máy in Laser đen trắng
Mã mực : Canon 308
Khổ giấy in tối đa: A4
Bộ nhớ Ram: 8 MB theo tiêu chuẩn
Khay giấy tự động : 100 tờ
Tốc độ in:Khoảng 12 trang đen / phút
Độ phân giải: 2400 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, 10 Base-T/100 Base-TX
Hiệu suât làm việc : 10.000 trang/ tháng
Chức năng đặc biệt : Tự động đảo mặt
Trọng lượng : 11 kg
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 369.7 x 257.7 x 375.7mm
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Type | Laser Printer | |
Printing Method | Electrophotographic Printing Method (On-Demand Fusing Technology) | |
Printing Speed | Mono 21ppm (A4 / plain paper) * Print speed may drop in stages depending on the paper size, paper type, print copies, and the settings of the fixing mode. (This is because the safety function that prevents damage caused by heat becomes active.) |
|
Maximum Resolution | 2400 x 600dpi equivalent (Automatic Image Refinement) | |
Printing Language | CAPT2.1 (Canon Advanced Printing Technology) | |
Memory | 8MB Standard (no additional memory required) + Hi-SCoA | |
Warm-up Time | 0 second (152 seconds when the printer is turned on) | |
First Print Out Time | Approx. 9 seconds or less (A4 / outputting face-down) * May vary depending on the toner cartridge you are using or output environment. |
|
Paper Capacity | ||
Cassette feeder | 250 sheets x 1 | |
Paper Feeder (Optional) | 250 sheets x 1 | |
Manual feeder | 1 sheet | |
Compatible Paper Size | A4, B5, A5, LTR, Executive, Envelope C5 / COM10 / DL, Monarch, B5, Index Card, Custom paper (Width: 76.2 - 215.9mm; Length: 127.0 - 355.6mm) | |
Connectivity | ||
Standard | USB 2.0 Hi-Speed | |
Optional | 10 Base-T / 100 Base-TX | |
Expansion Board Slot | 1 Slot | |
Duplex Printing | Standard | |
Power Consumption | ||
Printing | 120V: | Approx. 446W |
220V: | Approx. 436W | |
Standby | 120V: | Approx. 4W |
220V: | Approx. 4W | |
Maximum | 120V: | Approx. 790W |
220V: | Approx. 806W or less | |
Operating Noise | ||
Standard | 52.8dB. or less | |
Optional | 25dB. or less (background noise) | |
Dimensions (W x D x H) | 369.7 x 257.7 x 375.7mm | |
Weight | Approx. 11kg excluding cartridges | |
Compatible Operating Systems*1 | Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit),Windows ME, Windows 2000, Windows 98, Windows Server 2003 (32 / 64-bit) , Windows Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2012 (64-bit), Mac OS X 10.4 - 10.8, Linux |
|
Power Requirement | 220 – 240V (+/-10%), 50 / 60Hz (+/-2Hz) | |
Consumables | ||
Toner Cartridges | Toner Cartridge 308 (Approx. 2,500 pages)*2 Toner Cartridge 308 II, Optional (Approx. 6,000 pages)*2 |
|
Included As Standard | LASER SHOT LBP3300, Toner Cartridge 308, User Software CD-ROM, Getting Started Guide, Power Cord | |
Supporting Languages | 17 |
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33