Máy in Laser đen trắng Canon LBP 8100n - In khổ A3, In mạng
Giải pháp lý tưởng cho các văn phòng có quy mô nhỏ hoặc trung bình hoặc môi trường làm việc nhóm. Tăng công suất in và tạo ra các bản in đen trắng có chất lượng tuyệt vời
Tốc độ in: 30 trang/phút (A4) /15 trang/phút (A3)
FPOT (A4): 9.3 giây
Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ.
Độ phân giải in: 1200 x 1200dpi (tương đương)
Công suất khuyến nghị/tháng: 2,000 - 5,000 trang
Mực in sử dụng: Canon Cartridge 333 - in được 10.000 trang (với độ bao phủ 5%)
Hàng Mới 100%. Chính hãng. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
Giải pháp lý tưởng cho các văn phòng có quy mô nhỏ hoặc trung bình hoặc môi trường làm việc nhóm. Tăng công suất in và tạo ra các bản in đen trắng có chất lượng tuyệt vời
Tốc độ in: 30 trang/phút (A4) /15 trang/phút (A3)
FPOT (A4): 9.3 giây
Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ.
Độ phân giải in: 1200 x 1200dpi (tương đương)
Công suất khuyến nghị/tháng: 2,000 - 5,000 trang
Mực in sử dụng: Canon Cartridge 333 - in được 10.000 trang (với độ bao phủ 5%)
Hàng Mới 100%. Chính hãng. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP8100n
In | A3 | |
Phương pháp in | In laser đen trắng | |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Tốc độ in | 30 trang/phút (A4) / 15 trang/phút (A3) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương), 2400 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 17 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) | 10 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 9.3 giây (A4) | |
Ngôn ngữ in | UFRII LT | |
Lề in | Lề trên, dưới, trái và phải 5mm (Khổ bao thư: 10mm) | |
In 2 mặt Tự động | Có Phụ kiện Tùy chọn Duplex Unit DU-D1 | |
Xử lý giấy | ||
Khay nạp giấy | Khay Cassette chuẩn: (định lượng 60 - 84g/m2) |
250 tờ |
Khay tay (định lượng 60 - 90g/m2) |
100 tờ | |
Khay chọn thêm PF-A1: (định lượng 60 - 74g/m2) |
550 tờ (tối đa 3 khay) | |
Công suất nạp giấy tối đa (định lượng 60 - 74g/m2): |
2.000 tờ | |
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap Khổ chọn thêm : 210.0 - 297.0mm x 148.0 - 431.8mm |
Khay tay: | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap Khổ chọn thêm: 76.2 - 312.0mm x 127.0 - 470.0mm, Chiều dài: 210.0 - 297.0mm x 470.1 - 1200mm |
|
Khay chọn thêm PF-A1: | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap Khổ chọn thêm: 100.0 - 297.0mm x 182.0 - 431.8mm |
|
Loại giấy | Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn | Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu |
Khay tay: | Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư, Giấy in thiếp, Giấy trong suốt | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn | 60 - 120g/m2 |
Khay tay: | 60 - 199g/m2 | |
Khay chọn thêm PF-A1: | 60 - 120g/m2 | |
Khay nhả giấy | 250 tờ (giấy ra úp mặt xuống), 50 tờ (giấy ra ngửa mặt lên) (Dựa trên giấy thường 90g/m2) |
|
Khả năng Kết nối và Phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet | |
Hệ điều hành tương thích | Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), WindowsRT, Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6.8 - 10.8.x *2, Linux*2, Citrix |
|
Bảo mật và các Tính năng Khác | ||
Bảo mật | SSL , lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, HTTPS, IPSEC | |
In Di động | Canon Print Business, Canon Print Service | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Bộ nhớ (RAM) | 128MB | |
Màn hình LCD | 7 LED + 3 Nút | |
Kích thước (W x D x H) | 514 x 463 x 282mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 21.0 kg (khi không có cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1420W |
Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 550W (trung bình) | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 30W (trung bình) | |
Khi ở chế độ ngủ: | Xấp xỉ 0.8W | |
Mức ồn | Khi đang vận hành: | Mức công suất âm: 6.95B hoặc nhỏ hơn Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 55dB |
Khi ở chế độ chờ: | Mức công suất âm: Không nghe thấy Mức nén âm: Không nghe thấy |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80%RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220V- 240, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực*3 | Cartridge 333: | 10,000 trang |
Cartridge 333 H: | 17,000 trang | |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng*4 | 2,000 - 5,000 trang | |
Chu kỳ hoạt động hàng tháng*5 | Lên đến 50,000 trang | |
Phụ kiện tùy chọn | ||
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ) | |
Khay đa năng | Cassette đa năng UC-A1*6 | |
Bộ phận đảo mặt | Bộ phận đảo mặt DU-D1 |
Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP8100n
In | A3 | |
Phương pháp in | In laser đen trắng | |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Tốc độ in | 30 trang/phút (A4) / 15 trang/phút (A3) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương), 2400 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 17 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) | 10 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 9.3 giây (A4) | |
Ngôn ngữ in | UFRII LT | |
Lề in | Lề trên, dưới, trái và phải 5mm (Khổ bao thư: 10mm) | |
In 2 mặt Tự động | Có Phụ kiện Tùy chọn Duplex Unit DU-D1 | |
Xử lý giấy | ||
Khay nạp giấy | Khay Cassette chuẩn: (định lượng 60 - 84g/m2) |
250 tờ |
Khay tay (định lượng 60 - 90g/m2) |
100 tờ | |
Khay chọn thêm PF-A1: (định lượng 60 - 74g/m2) |
550 tờ (tối đa 3 khay) | |
Công suất nạp giấy tối đa (định lượng 60 - 74g/m2): |
2.000 tờ | |
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap Khổ chọn thêm : 210.0 - 297.0mm x 148.0 - 431.8mm |
Khay tay: | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap Khổ chọn thêm: 76.2 - 312.0mm x 127.0 - 470.0mm, Chiều dài: 210.0 - 297.0mm x 470.1 - 1200mm |
|
Khay chọn thêm PF-A1: | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap Khổ chọn thêm: 100.0 - 297.0mm x 182.0 - 431.8mm |
|
Loại giấy | Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn | Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu |
Khay tay: | Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư, Giấy in thiếp, Giấy trong suốt | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn | 60 - 120g/m2 |
Khay tay: | 60 - 199g/m2 | |
Khay chọn thêm PF-A1: | 60 - 120g/m2 | |
Khay nhả giấy | 250 tờ (giấy ra úp mặt xuống), 50 tờ (giấy ra ngửa mặt lên) (Dựa trên giấy thường 90g/m2) |
|
Khả năng Kết nối và Phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet | |
Hệ điều hành tương thích | Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), WindowsRT, Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6.8 - 10.8.x *2, Linux*2, Citrix |
|
Bảo mật và các Tính năng Khác | ||
Bảo mật | SSL , lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, HTTPS, IPSEC | |
In Di động | Canon Print Business, Canon Print Service | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Bộ nhớ (RAM) | 128MB | |
Màn hình LCD | 7 LED + 3 Nút | |
Kích thước (W x D x H) | 514 x 463 x 282mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 21.0 kg (khi không có cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1420W |
Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 550W (trung bình) | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 30W (trung bình) | |
Khi ở chế độ ngủ: | Xấp xỉ 0.8W | |
Mức ồn | Khi đang vận hành: | Mức công suất âm: 6.95B hoặc nhỏ hơn Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 55dB |
Khi ở chế độ chờ: | Mức công suất âm: Không nghe thấy Mức nén âm: Không nghe thấy |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80%RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220V- 240, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực*3 | Cartridge 333: | 10,000 trang |
Cartridge 333 H: | 17,000 trang | |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng*4 | 2,000 - 5,000 trang | |
Chu kỳ hoạt động hàng tháng*5 | Lên đến 50,000 trang | |
Phụ kiện tùy chọn | ||
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ) | |
Khay đa năng | Cassette đa năng UC-A1*6 | |
Bộ phận đảo mặt | Bộ phận đảo mặt DU-D1 |
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo. | |
*1 | Giấy Legal có kích thước 215.9 x 355.6mm (8.5 x14in.). |
*2 | Trình điều khiển cho Mac OS hoặc Linux có thể được tải xuống từ www.canon-asia.com |
*3 | Dung lượng cartridge mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19752 |
*4 | Công suất in khuyến nghị hàng tháng là số lượng trang in hàng tháng để đảm bảo hiệu quả làm việc tối ưu cho thiết bị, có tính đến việc thay thế thiết bị và thời hạn sử dụng của thiết bị. |
*5 | Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng |
*6 | Cần lắp thêm Cassette đa năng UC-A1để in khổ A5 từ khay giấy chọn thêm PF-A1. |
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33
Quý khách tải phần mền cài đặt máy in Canon LBP8100n tại đây: http://search-vn.canon-asia.com/canon__vn_en__vn_p_en/search.x?ct=Support&hf=category%09zubaken&cf=model_sm:imageCLASS+LBP8100n&d=DOWNLOADS