Máy in Laser màu Canon imageCLASS LBP 613Cdw - In A4, đảo mặt, in wifi
Model: Máy in laser màu Canon imageCLASS LBP613Cdw
Loại máy: Laser màu đơn năng
Chức năng: In, Network, Duplex, Wifi
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
Tốc độ in: Lên tới 18 trang/phút (đen trắng/màu)
Bộ nhớ ram: 1 GB
Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200dpi (tương đương)
Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, Wifi
Chức năng đặc biệt: In qua mạng có dây và không dây, in 2 mặt tự động
Khiến nghị một lần in từ 250 đến 2500 trang
Hiệu suất làm việc: 30.000 trang / tháng
Mực in sử dụng: Canon Cartridge 045 BK / Cartridge 045 Cyan / Cartridge 045 Magenta / Cartridge 045 Yellow
Hàng Mới 100%. Chính hãng. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
Model: Máy in laser màu Canon imageCLASS LBP613Cdw
Loại máy: Laser màu đơn năng
Chức năng: In, Network, Duplex, Wifi
Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
Tốc độ in: Lên tới 18 trang/phút (đen trắng/màu)
Bộ nhớ ram: 1 GB
Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200dpi (tương đương)
Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, Wifi
Chức năng đặc biệt: In qua mạng có dây và không dây, in 2 mặt tự động
Hiệu suất làm việc: 30.000 trang / tháng
Mực in sử dụng: Canon Cartridge 045 BK / Cartridge 045 Cyan / Cartridge 045 Magenta / Cartridge 045 Yellow
Hàng Mới 100%. Chính hãng. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Phương pháp in
In tia laser màu
Tốc độ inA4Lên tới 18ppm / 18ppm (Đen trắng / Màu)LetterLên tới 19ppm / 19ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in600 × 600dpiChất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh1200 × 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) × 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)13 giây hoặc ít hơnThời gian in bản đầu tiên (FPOT)A4Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu)LetterXấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)2.0 giây hoặc ít hơnNgôn ngữ inUFR II, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF, XPSFonts45 PCL Fonts, 136 PostSript Fonts In tự động đảo mặtTiêu chuẩnTốc độ in đảo mặtA411 / 11ppm (Đen trắng / Màu)Letter11.3 / 11.3ppm (Đen trắng / Màu)Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặtA4, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal.
(Trọng lượng giấy: 60 - 120g/m2)Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USBJPEG, TIFF, PDF
XỬ LÝ GIẤY
Lượng giấy nạp
(Dựa trên độ dày 80g/m2)Khay tiêu chuẩn
150 tờKhay đa mục đích1 tờLượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2)151 tờLượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2) 100 tờ (mặt úp xuống)Kích cỡ giấyKhay tiêu chuẩn
A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card.
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 to 215.9mm Dài: 127.0 to 355.6mm) Khay đa mục đíchA4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card.
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 to 215.9mm Dài:127.0 to 355.6mm) Trọng lượng giấyKhay tiêu chuẩn52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)Khay đa mục đích52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2)Loại giấyThin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
Giao diện chuẩnCó dâyHigh-Speed USB 2.0, USB Host
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T EthernetKhông dâyWi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection)Giao thức mạngIn:
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)Ứng dụng TCP/IP:Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)Quản lý:SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)Bảo mật mạngCó dâyLọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1xKhông dâyWEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)Chức năng bảo mậtIEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSecGiải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.Tính năng khác300 Department ID, Secure Print Hệ điều hành tương thíchMicrosoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X (*2) 10.7.5 & up, Linux (*2)
THÔNG SỐ CHUNG
Bộ nhớ máy1GB
Bảng điều khiển
Màn LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W × D × H)430 x 418 x 274mmTrọng lượng (xấp xỉ)
13.5kg (without cartridge)
15.5kg (with cartridge)
Tiêu thụ điện năngTối đa850W hoặc ít hơnKhi hoạt động (trung bình)Xấp xỉ 330WỞ chế độ chờ (trung bình)Xấp xỉ 10.8WỞ chế độ nghỉ (trung bình)Xấp xỉ 0.6W / 0.9 W / 0.8W
(USB / LAN / Wi-Fi)
Mức ồn (*3)Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 48dB (đơn sắc) / 49dB (màu)
Công suất âm: 6.3BTrong lúc chờ Mức nén âm: Không nghe được (*4)
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt độngNhiêt độ:
10 - 30°CĐộ ẩm:20 - 80% RH (Không ngưng tụ)Điện năng tiêu thụAC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư sử dụng (*5)Mực (Tiêu chuẩn)Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang)
Cartridge 045 C / M / Y: 1,300 trang (đi kèm máy: 690 trang)Mực (Lớn)Cartridge 045H BK : 2,800 trang
Cartridge 045H C / M / Y: 2,200 trangLượng in tối đa tháng (*6)30,000 trang
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33