Máy in Laser màu Đa chức năng Canon imageCLASS LBP 621cn (in A4, scan, copy, in mạng)
Model: Máy in Canon imageCLASS LBP 621Cn
Loại máy: In laser màu đa năng
Chức năng: In, Scan, Copy, Network
Khổ giấy in: Tối đa A4
Tốc độ in: 14 trang/phút
Bộ nhớ ram: 512 mB
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Mạng)
Chức năng đặc biệt: In qua mạng Lan
Hiệu suất làm việc: 30.000 trang/tháng
Mực in sử dụng: Cartridge 331. Dùng 04 ống mực rời mực màu đen 331BK (1400 bản in tiêu chuẩn) 03 ống mực màu 331 Color (C,M,Y 1500 bản in tiêu chuẩn) Canon 331BK/ Canon 331C/ Canon 331M/ Canon 331Y
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
Model: Máy in Canon imageCLASS LBP 621Cn
Loại máy: In laser màu đa năng
Chức năng: In, Scan, Copy, Network
Khổ giấy in: Tối đa A4
Tốc độ in: 14 trang/phút
Bộ nhớ ram: 512 mB
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Mạng)
Chức năng đặc biệt: In qua mạng Lan
Hiệu suất làm việc: 30.000 trang/tháng
Mực in sử dụng: Cartridge 331. Dùng 04 ống mực rời mực màu đen 331BK (1400 bản in tiêu chuẩn) 03 ống mực màu 331 Color (C,M,Y 1500 bản in tiêu chuẩn) Canon 331BK/ Canon 331C/ Canon 331M/ Canon 331Y
IN | ||
Phương pháp in | In tia laser màu | |
Tốc độ in (A4) | Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 9600 (tương đương) x 600 dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 23 giây hoặc thấp hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4) | Xấp xỉ 18 / 18 giây (Đen trắng / Màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ) | Xấp xỉ 8 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) | Định dạng file: JPEG, TIFF (*1) | |
Lề in | 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) |
|
Các tính năng in | Poster, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp (A4) | Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT, A4) | Xấp xỉ 19 / 19 giây (Đen trăng / Màu) | |
Số lượng bản sao tối đa | Lên đến 99 bản | |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư | |
QUÉT | ||
Độ phân giải quét | Độ phân giải quét quang học: | Lên đến 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | Lên đến 9600 x 9600dpi | |
Độ sâu màu | 24-bit | |
Tốc độ quét (A4, 300x600dpi) | Màu: 10 tờ/phút | |
Đen trắng: 20 tờ/phút | ||
Quét kéo | Có, USB và mạng | |
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng Scan Utility | Có, USB và mạng | |
Quét sang USB / phương tiện lưu | Có (thông qua USB máy chủ v1.1) | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Quét sang dịch vụ đám mây | Có (Dropbox / Evernote) | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Khay nạp giấy (Chuẩn) | Khay Cassette 150 tờ Vị trí nạp giấy bằng tay 1 tờ * Giấy thường (60 - 90g/m2) |
|
Khay nhả giấy | 125 tờ (giấy ra úp mặt xuống) | |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Khổ giấy (khay tay) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Giấy Index Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 220g/m2 | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn (có dây) | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Mạng) | |
Giao thức mạng | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: | WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) |
|
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng (Có dây) | Lọc địa chỉ IP/Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC | |
ID hoạt động | Có, lên đến 300 ID | |
In di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria, Google Cloud Print™, Canon Print Service | |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Mac® OS X 10.5.8 & các phiên bản cao hơn (*3), Linux(*4) | |
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng, tiện ích quét MF, Presto! PageManager | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 512MB | |
Màn hình LCD | Màn hình màu cảm ứng LCD QVGA 3.5" | |
Kích thước (W x D x H) | 430 x 484 x 375mm | |
Trọng lượng | 22kg (24kg khi có cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 900W hoặc thấp hơn |
Trung bình; Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 400W | |
Trung bình; Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 20W | |
Trung bình; Khi ở chế độ ngủ: | Xấp xỉ 1.0W | |
Mức âm(*5) | Khi đang vận hành: | Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 48dB khi đang in màu 48dB khi đang in đen trắng Mức công suất âm, LWAd: 65.2dB hoặc thấp hơn khi đang in màu 63.9dB hoặc thấp hơn khi đang in đen trắng |
Khi ở chế độ chờ: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): Không nghe thấy(*6) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị tiêu chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực(*7) | Cartridge đen 331: | 1,400 trang (Cartridge đen đi kèm: 800 trang) |
Cartridge đen 331 II: | 2,400 trang | |
Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 331: | 1,500 trang (Cartridge đi kèm: 800 trang) | |
Công suất tối đa tháng(*8) | Lên đến 30,000 trang | |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 250 - 1,000 trang |
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo. | |
*1 | Các file TIFF phải ở định dạng nén MMR/JPEG. Một số ảnh TIFF tải từ internet có thể không dùng được. |
*2 | Dựa trên biểu đồ ITU-T #1 (chế độ chuẩn). |
*3 | Trình điều khiển cho Mac OS hoặc Linux có thể được tải xuống từ www.canon-asia.com |
*4 | Chức năng in chỉ hỗ trợ cho Linux. Trình điều khiển mới nhất cho Linux có thể được tải về từ www.canon-asia.com |
*5 | Đã được kiểm tra theo ISO 7779 và tuân thủ ISO 9296 |
*6 | "Không nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm tại vị trí đứng ngoài thấp hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối về âm nền của ISO 7779. |
*7 | Dung lượng cartridge mực phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 19798. |
*8 | Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser đa năng khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng |
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33