Máy in Phun Đen Trắng Canon GM2070 - wi fi, in đảo mặt tự động
Máy in tiếp mực liên tục với kết nối không dây cho phép in đơn sắc công suất cao, số lượng bản in lớn với chi phí thấp. Máy in cũng có lựa chọn thêm để in tài liệu màu (lắp thêm mực màu mã Canon CL741)
Loại máy: Máy in phun trắng đen đơn năng Canon
Khổ giấy: Tối đa A4
Tốc độ in: 13 trang/phút
In đảo mặt: Có
Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
Với công suất mực in lên tới 8.300 trang
in không dây wifi, đảo mặt tự động
Dùng mực: Canon GI 70BK (Pigment Black) (6000 trang in tiêu chuẩn khổ A4 độ bao phủ 5%)
Lựa chọn thêm: CL-741, CL741XL
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
CANON PIXMA GM2070
Máy in tiếp mực liên tục với kết nối không dây cho phép in đơn sắc công suất cao.
– Loại máy : In phun trắng đen.
– Tốc độ in (A4) : 13.0 ipm (Black).
– Khổ giấy tối đa : A/Letter.
– In qua mạng Lan có dây (RJ45) và không dây (WiFi).
– In hai mặt tự động (Duplex).
– Khay giấy tự động : 250 tờ, khay phía sau 100 tờ.
– Độ phân giải : 600 x 1200 dpi.
– Kết nối : Wireless LAN IEEE 802.11 b/g/n, 100 Base-TX/10 Base-T, USB 2.0 Hi-Speed, Canon PRINT Inkjet/SELPHY, Easy-PhotoPrint Editor, Message in Print, Mopria® Certified, Canon Print Service, AirPrint™, Google Cloud Print™, PIXMA Cloud Link, Wireless Direct.
– Hệ điều hành hỗ trợ : Windows 10 / 8.1 / 7 SP1, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11.
– Nguồn điện : 220 – 240V, 50/60Hz.
– Sử dụng hộp mực : GI-70 PGBK: 6,000 pages.
– Kích thước (WxDxH) : 403 x 369 x 166 mm.
– Trọng lượng : 6.0 Kg.
– Xuất xứ : Việt Nam.
Khuyến khích dùng mực in CANON GI-70 chính hãng cho máy in Canon
Mực in chính hãng Canon GI 70BK giúp bảo vệ tốt cho đầu phun và kéo dài tuổi thọ cho máy in.
Mực chính hãng sẽ cho hình ảnh vô cùng sắc nét và trung thực, màu sắc đẹp, bền màu…
Hạt mực nhỏ, đúng tiêu chuẩn của hãng không làm hại đầu phun.
Với chế độ tiêu chuẩn mực in có thể in được 6000 trang, chế độ tiết kiệm lên đến 8300 trang.
Bình mực được làm trong suốt, cho bạn tiện theo dõi và thêm mực khi cần. Thiết kế lọ mực kiểu mới, bạn không cần tác động gì đến lọ mực, chỉ cần đặt thẳng đầu lọ úp xuống cửa đổ mực của máy thì mực đã chảy xuống đều đặn, khi mực đạt tới mức tối đa, cơ chế điều tiết áp suất thông minh của máy in sẽ tự dừng hoạt động thêm mực.
Đầu in / Mực |
|
Loại |
Vĩnh viễn (Có thể thay thế) |
Số vòi phun |
Đen trắng: 640 vòi phun (Màu: 1.152 vòi phun) |
Mực |
GI-70 (Pigment Black) |
Độ phân giải tối đa khi in |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 Dựa trên ISO / IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT / Một mặt) |
Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / xxx ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) |
Xấp xỉ xx giây (Đen trắng) / xx sec (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/Không viền) |
- |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2mm (8"), Không viền: Lên tới 216mm (8.5") |
Vùng có thể in |
|
In không viền*3 |
- |
In có viền |
#10 Bao thư/Bao thư DL: |
In đảo mặt tự động có viền |
Lề trên / dưới: 5 mm, |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Kích cỡ giấy |
|
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Card Size (91x55 mm) |
Khay Cassette |
A4, A5, B5, LTR |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 |
Cassette |
Giấy trắng thường (A4, 64-105g/m²) = 250 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động |
|
Loại giấy |
Giấy trắng thường |
Kích cỡ |
A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Cassette |
Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Cảm biến đầu phun |
Kết hợp Electrode và Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun |
Tự động/Thủ công |
Kết nối mạng
Giao thức |
TCP/IP |
LAN có dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tốc độ xử lý dữ liệu |
10M/100Mbps (Auto switchable) |
LAN Không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Tần số |
2,4GHz |
Kênh*4 |
1-13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật |
WEP64/128bit |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) |
Khả dụng |
Giải pháp
Canon Print Service |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Khả dụng |
Yêu cầu hệ thống*5
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
Thông số chung
Ngôn ngữ |
32 lựa chọn Ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối |
Hi-Speed USB 2.0 |
PictBridge (LAN Không dây) |
Khả dụng |
Môi trường hoạt động*6 |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*7 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ im lặng |
Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) |
|
Giấy trắng thường (A4, B/W)*8 |
XXX |
Nguồn điện |
AC 100-240V, 50/60Hz |
Tiêu thụ điện |
|
TẮT |
Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 0,8W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt) |
Xấp xỉ 1,6W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ |
Xấp xỉ 1 phút 29 giây |
In*9 |
Xấp xỉ 13W |
Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*10 |
0,1 kWh |
Môi trường |
|
Điều tiết |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn môi trường |
Energy Star |
Chu kỳ in |
Lên tới 5.000 trang/tháng |
Kích thước (WxDxH) |
|
Thông số nhà máy |
Xấp xỉ 403 x 369 x 166 mm |
Khay xuất giấy kéo ra |
Xấp xỉ 403 x 695 x 356 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,0kg |
Năng suất in
Giấy trắng thường (A4) |
Chế độ tiêu chuẩn: |
- Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
- Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT (Word, Excel, PDF) trong thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ cài đặt in một mặt mặc định ISO / IEC 24734.
Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ.
Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vvv. - Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
- 1-11 ở US, CND, LTN, BRA, TW và HK.
- Vào trang https://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải về bản cập nhật phần mềm mới nhất.
- Khả năng làm việc của máy in có thể giảm đi, phụ thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ.
- Để biết điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cho các loại giấy như giấy ảnh, tham khảo thêm bìa đóng gói của nhà cung cấp giấy.
- Tiếng ồn vật lý được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779.
- In: Khi in ISO / JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 sử dụng chế độ mặc định.
- Lượng tiêu thụ điện năng cơ bản (TEC): Giá trị TEC được tính bằng cách mặc định rằng máy liên tụ c được chuyển qua lại giữa các chế độ vận hành, nghỉ và tắt trong 5 ngày sau đó được để hẳn ở chế độ nghỉ hoặc tắt trong 2 ngày tiếp theo. Giá trị TEC của sản phẩm này được Canon tự tính dựa trên quy trình tính TEC được điều tiết bởi chương trình ENERGY STAR quốc tế.
- Công suất in được công bố phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 (cho cỡ A4) sử dụng file test ISO/IEC 24712 và tiêu chuẩn ISO/IEC 29102 (cho ảnh 4x6") sử dụng file test ISO/IEX 29103. Giá trị thu được dựa trên việc in liên tục.
- Đây là máy in phun đen trắng.
Máy có khả in màu khi gắn thêm hộp mực màu vào máy.
Khi hộp mực màu hết, thay thế hộp mực màu khác hoặc gắn bộ bảo vệ đầu phun vào vị trí đặt hộp mực màu
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33