Máy in Phun màu Canon Pro 200 - Khổ A3 + 8 màu mực
Loại máy in: Máy in phun màu - 8 màu (thay thế model Canon Pixma Pro 100)
Mã mực : Canon CLI-65 (Canon CLI-65 Cyan / Canon CLI-65 Magenta / Canon CLI-65 Yellow / Canon CLI-65 Black / Canon CLI-65 Photo Magenta / Canon CLI-65 Photo Cyan / Canon CLI-65 Grey / Canon CLI-65 Light Grey)
Khổ giấy in tối đa: A3+
Độ phân giải: 4800 x 2400 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, PictBridge
Chức năng đặc biệt: In không dây, in có dây
Tốc độ in: 14.5 trang đen/phút; 10.4 trang màu/phút
Hiệu suất làm việc: 3.000 trang /tháng
Chiếc máy in này rất lý tưởng để in ảnh bóng có màu sắc sống động.
Khổ bản in: A3+, A3, A4 và hơn nữa
Tốc độ in ảnh (4 x 6″): 35 giây (tràn viền)
Kết nối WI-FI không dây, LAN có dây, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối trực tiếp
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555t
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
Loại máy in: Máy in phun màu - 8 màu (thay thế model Canon Pixma Pro 100)
Mã mực : Canon CLI-65 (Canon CLI-65 Cyan / Canon CLI-65 Magenta / Canon CLI-65 Yellow / Canon CLI-65 Black / Canon CLI-65 Photo Magenta / Canon CLI-65 Photo Cyan / Canon CLI-65 Grey / Canon CLI-65 Light Grey)
Khổ giấy in tối đa: A3+
Độ phân giải: 4800 x 2400 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, PictBridge
Chức năng đặc biệt: In không dây, in có dây
Tốc độ in: 14.5 trang đen/phút; 10.4 trang màu/phút
Hiệu suất làm việc: 3.000 trang /tháng
Chiếc máy in này rất lý tưởng để in ảnh bóng có màu sắc sống động.
Khổ bản in: A3+, A3, A4 và hơn nữa
Tốc độ in ảnh (4 x 6″): 35 giây (tràn viền)
Kết nối WI-FI không dây, LAN có dây, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối trực tiếp
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đầu phun / Mực | |
Loại | Máy in Phun màu khổ A3 |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 7.680 vòi phun |
Hộp mực | CLI-65 (Cyan / Magenta / Yellow / Grey / Photo Cyan / Photo Magenta / Light Grey / Black) |
Độ phân giải tối đa khi in | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Ảnh 11 x 14" in trên giấy in khổ A3+, có viền (Đen trắng / Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 1 phút 30 giây |
Ảnh A4 / 8 x 10" in trên giấy in khổ A4, có viền (Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 53 giây |
Ảnh 4 x 6", tràn viền (Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 35 giây |
Chiều dài giấy in tối đa có thể in | |
Khay trên | Khay trên: 322,2 mm (12.7") In tràn viền: 329 mm (A3+/13") |
Khay thủ công | Khay thủ công: 323,4 mm (12.7") In tràn viền: 329 mm (A3+ / 13”) |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) Lề Trên / Dưới / Phải / Trái khuyến nghị cho giấy in Fine Arts: mỗi lề 25 mm |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay đa năng | Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) In nhãn đĩa |
Khổ giấy in | |
Khay trên |
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", Vuông (5 x 5", 12 x 12"), 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm, Bao thư (DL, COM10) [Kích cỡ tùy chỉnh] Rộng 89 - 329 mm, Dài 127 - 990,6 mm |
Khay thủ công |
A3+, A3, A4, B4, LTR, LGL, Ledger, Vuông (12 x 12"), 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm [Kích cỡ tùy chỉnh] Rộng 203,2 mm - 330,2 mm, Dài 254 mm - 990,6 mm |
Khay đa năng | 120 x 120 mm |
Khổ giấy in (Tràn viền)*4 | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", 5 x 7", 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7, 8 x 10", 10 x 12", Vuông (5 x 5"), 210 x 594 mm |
Lượng giấy nạp (Khay trên) (Số tờ tối đa) |
|
Lượng giấy nạp (Khay thủ công) (Số tờ tối đa) |
|
Lượng giấy nạp (Khay đa năng) (Số tờ tối đa) |
1 |
Trọng lượng giấy | |
Khay trên | Giấy thường: 64 - 105 g/m² Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² |
Khay thủ công |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² Độ dày của giấy: 0,1 ~ 0,8mm hoặc ít hơn |
Cảm biến vòi phun | Đếm điểm |
KẾT NỐI MẠNG
Giao thức | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN có dây | |
Loại mạng | IEEE 802.3 10base-T IEEE 802.3u 100base-TX |
Tốc độ xử lý dữ liệu | 10 Mbps/100 Mbps (tự động chuyển) |
Bảo mật | IEEE 802.1X (EAP-TLS/EAP-TTLS/PEAP) |
LAN không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz/5 GHz |
Kênh*5 | 2.4 GHz: 1 - 13 (US: 1 - 11) 5 GHz: W52/W53/W56/W58*6 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật | WEP 64/128 bit) WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | Khả dụng |
GIẢI PHÁP IN DI ĐỘNG
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Canon Print Service (Android) |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng) |
Khả dụng |
Easy-Photo Print Editor (iOS/Android) |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (iOS/Android) |
Khả dụng |
YÊU CẦU HỆ THỐNG*7
Hệ điều hành |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 OS X 10.11.6 , macOS 10.12~macOS 10.15 |
THÔNG SỐ CHUNG
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | Màn hình LCD màu 3.0 inch |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao thức kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*8 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*9 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy thường (A4, Màu)*10 | Xấp xỉ 42,5 db |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,2 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 1,0 W |
Khi in Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 16 W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 2,5 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ | Xấp xỉ 3 phút |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 639 x 379 x 200 mm |
Khay xuất giấy/ADF kéo ra | Xấp xỉ 639 x 837 x 416 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 14,1 kg |
CÔNG SUẤT IN
Giấy in ảnh màu khổ A3+, PT-101 (chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11 (Tờ) |
CLI-65 BK: 69*12 CLI-65 GY: 96*12 CLI-65 LGY: 139*12 CLI-65 C: 51 CLI-65 PC: 59*12 CLI-65 M: 77*12 CLI-65 PM: 54 CLI-65 Y: 55 |
Giấy in ảnh đen trắng khổ A3+, PT-101 (chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11 (Tờ) |
CLI-65 BK: 43 CLI-65 GY: 35 CLI-65 LGY: 44 CLI-65 C: 181*12 CLI-65 PC: 78*12 CLI-65 M: 270*12 CLI-65 PM: 108*12 CLI-65 Y:250*12 |
Giấy in ảnh màu khổ 4 x 6", PT-101 (chuẩn ISO/IEC 29103)*11 (Tờ) |
CLI-65 BK: 860*12 CLI-65 GY: 595*12 CLI-65 LGY 965*12 CLI-65 C: 482*12 CLI-65 PC: 275 CLI-65 M: 610*12 CLI-65 PM: 320 CLI-65 Y: 295 |
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33