Máy in Phun màu Đa chức năng A3 Brother MFC-J3520 (In A3, Scan, copy, fax)
* Đa chức năng (Flatbed) In A3 màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu/
* In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ & máy KTS
• Tốc độ Modem 33.6Kbps Supper G3
• Bộ nhớ 128MB • Chức năng in hai mặt tự động
• Màn hình màu LCD Touchscreen 2.7”
• In trắng đen 35 trang/phút, in màu 27 trang/phút
• Tính năng in di động qua điện thoại
• Độ phân giải in 1200x6000dpi
• Độ phân giải scan quang học 2400x2400dpi
• Phóng to thu nhỏ 25%-400% • Khay giấy 250 tờ
• Tự động nạp bản gốc 35 trang
• Mực sử dụng: Mực in Brother LC-563BK/ LC 563C/ LC 563M/ LC 563Y
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
* Đa chức năng (Flatbed) In A3 màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu/
* In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ & máy KTS
• Tốc độ Modem 33.6Kbps Supper G3
• Bộ nhớ 128MB • Chức năng in hai mặt tự động
• Màn hình màu LCD Touchscreen 2.7”
• In trắng đen 35 trang/phút, in màu 27 trang/phút
• Tính năng in di động qua điện thoại
• Độ phân giải in 1200x6000dpi
• Độ phân giải scan quang học 2400x2400dpi
• Phóng to thu nhỏ 25%-400% • Khay giấy 250 tờ
• Tự động nạp bản gốc 35 trang
• Mực sử dụng: Mực in Brother LC-563BK/ LC 563C/ LC 563M/ LC 563Y
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
General
Technology |
Inkjet |
Memory |
128MB |
Display |
2.7" Touchscreen Colour LCD* with Touch Sensitive Controls |
Interface |
USB 2.0 Hi-Speed , USB Direct Print, PictBridge™, Media Cards, LAN, Wireless LAN |
Print Speed |
Up to 35 (Monochrome) / 27 (Colour) ppm (Based on Fast Mode) Up to 22 (Monochrome) / 20 (Colour) ppm (Based on ISO/IEC 24734*) Click here to find out more about Brother print speed. |
Print Resolution |
Up to 1,200 x 6,000 dpi (Horizontal x Vertical) |
2-sided Printing |
Automatic 2-sided print up to A3/LGR*, *Automatic 2-sided printing requires 3mm top/bottom/left/right minimum default margins. |
Ink Save Mode |
Yes |
Copy
Enlargement / Reduction |
25% - 400% in 1% increments |
Copy Resolution |
Print: Max. 1200x2400 dpi Scan: Max. 1200x1200 dpi |
Copy Speed |
Up to 12 (Monochrome) / 9 (Colour) cpm (Based on ISO/IEC 24735) |
N-in-1 Function |
Compress 2 or 4 pages onto a single sheet (including ID Copy) |
Fax
Modem Speed |
33.6 Kbps Super G3 |
Transmission Speed |
Approximately 3 seconds |
Fax/Tel Switch |
Automatic recognition of fax and telephone reception |
Speed Dials |
100x2 numbers + 50 locations |
Group Dials |
Up to 6 groups |
Auto Reduction |
Yes |
Memory Transmission |
Up to 200 pages |
Fax Forwarding |
Yes (B&W Only) |
Fax Retrieval |
Yes (B&W Only) |
Out-of-Paper Reception |
Up to 200 pages |
Dual Access |
Yes (B&W Only) |
Network
Protocols |
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP, FTP Client and Server, SNMPv1/v2c, TFTP server, SMTP Client, APOP, POP before SMTP, SMTP-AUTH, ICMP, Web Services (Print/Scan), CIFS Client, SNTP Client |
Others
Power Consumption |
Measured when the machine is connected to the USB interface. Power consumption varies slightly depending on the usage environment or part wear. Copying Mode: Approx. 28W Ready Mode: Approx. 5.5W Sleep Mode: Approx. 1.5W Off: Approx 0.04W |
Ecology |
EnergyStar |
Paper Handling
Paper Input (Standard Tray) |
Up to 250-sheets |
Multi-Purpose Tray / Manual Slot |
Single sheet rear bypass tray |
Automatic Document Feeder (ADF) |
Up to 35-sheets |
Paper Handling Sizes |
A4, A5, A3, A6, Folio, Exe, LTR, LGL, Photo 4X6" (102X152mm), Index Card (127x203mm), Photo-2L (127x178mm), C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo-L (89x127mm), LGR |
Paper Output |
Up to 50-sheets |
PC Fax
Sending |
Yes |
Receiving |
Yes (Windows only) |
Scan
Scanning Capability |
Colour & Monochrome |
Optical Scanning Resolution |
Up to 2,400 x 2,400 dpi |
Interpolated Scanning Resolution |
Up to 19,200 x 19,200 dpi |
Scan to Feature |
Network, FTP, E-mail, Image, File, E-Mail Server, Media Cards, USB Flash Memory Drive, Optical Character Recognition |
Additional Features
Booklet Printing |
Yes |
Poster Printing |
Yes |
Watermark Printing |
Yes |
Copy Enhancement |
Yes |
Secure Function Lock |
Yes |
Software
Printer Driver (Windows) |
Windows XP / XP x64 / Vista / 7 / 8 Win Server 2003/2003 R2 / Server 2008 / Server 2008 R2/ Server 2012 |
Printer Driver (Macintosh) |
Mac OS X v10.6.x/ 10.7.x/ 10.8.x |
Network Management Tool |
BRAdmin Professional* - Brother original Windows utility for printer and print server management, BRAdmin Light - Printer and print server management operates under Windows and Macintosh, Driver Deployment Wizard - Drivers with customized settings can be installed by the user with the click of a mouse button rather than someone in IT having to manually configure every PC in the office |
Dimension / Weight
Dimension (W x D x H) |
553 (W) x 433 (D) x 247 (H) mm |
Weight |
14.5 Kg |
Máy in phun màu A3 Wifi đa chức năng Brother MFC-J3520
– Máy in đa chức năng: In màu, Fax màu, Fax qua máy tính, Photo màu, Scan màu, Wifi.
– Màn hình cảm ứng màu LCD: 2.7 inch.
– Tốc độ in: 35 trang/ phút (trắng đen); 27 trang/ phút (màu).
– Chế độ in cực nhanh với chế độ in văn bản.
– Chức năng: In 2 mặt tự động, in qua mạng, in từ thiết bị di động
– Khổ giấy: A3, A4, A5, A6, Folio, LTR
– Độ phân giải: 1200 x 6000 dpi.
– Độ phân giải scan: 19200 x 19200 dpi.
– Bộ nhớ máy in: 128 MB.
– Phóng to thu nhỏ: 25%-400%.
– Khay giấy: 250 tờ.
– Giấy đầu ra: 50 tờ.
– Chức năng quét: Màu và đơn sắc.
– Có chế độ tiết kiệm mực.
– Tương thích hệ điều hành: Windows XP x64, Vista, 7, 8.1, Server 2003, Server 2003 R2, Server 2008, Server 2008 R2, Server 2012 (Network Print Only).
Kỹ thuật |
In phun |
Bộ nhớ |
128MB |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng LCD* 2.7" |
Chức năng |
In đến khổ A3, sao chụp, quét, nối mạng có dây, Fax, PC Fax, nối mạng không dây, In khổ A3 và nối mạng |
Giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed , PictBridge™, mạng không dây, thẻ nhớ |
In
Tốc độ in |
Lên đến 35 (Trắng đen) / 27 (Màu) ppm (Chế độ Fast Mode) Lên đến 22 (Trắng đen) / 20 (Màu) ppm (Tiêu chuẩn ISO/IEC 24734*) * Click đ Click vào đây để tìm hiểu thêm về tốc độ in của máy in Brother |
Độ phân giải in |
Lên đến 1,200 x 6,000 dpi (Ngang x Dọc) |
Quét
Chức năng quét |
Màu & Đơn sắc |
Độ phân giải quang học |
Up to 2,400 x 2,400 dpi |
Độ phân giải nội suy |
Up to 19,200 x 19,200 dpi |
Sao chụp
Phóng to/Thu nhỏ |
25% - 400% (theo từng 1%) |
Độ phân giải sao chụp |
In: Tối đa 1200x2400 dpi Scan: Tối đa 1200x1200 dpi |
Tốc độ sao chụp |
Lên đến 12 trang (trắng đen) / 9 trang (màu)/ phút. Dựa theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24735) |
Chức năng N trong 1 |
Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy |
Truyền
Tốc độ modem |
33.6 kbps Super G3 |
Tốc độ truyền |
Khoảng 3 giây |
Chuyển đổi Fax/Tel |
Tự động nhận biết cuộc gọi và fax |
Tốc độ kết nối |
100x2 ký tự + 50 địa điểm |
Gọi nhóm |
Lên đến 6 nhóm |
Bộ nhớ |
Lên đế 200 trang |
Báo hiệu hết giấy |
Lên đến 200 trang |
PC Fax
Nhận |
Có (Windows® only) |
Network
Protocols |
IPv6: NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, SSL/TLS, TFTP client and server, SMTP Client, APOP,POP before SMTP, SMTP-AUTH, SNMPv1/v2c/v3, ICMPv6, LLTD responder, WebServicesPrint, ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, FTP Server, SNMPv1, TFTP server, ICMP, Web Services Print, LLTD responder |
Sử dụng giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) |
Lên đến 250 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng |
Nạp giấy theo từng tờ |
Nạp bản gốc tự động |
Lên đến 35 tờ |
Sử dụng cỡ giấy |
A4, A5, A3, A6, Legal, Exe, LTR, LGL, Photo 4X6" (102X152mm), Index Card (127x203mm), Photo-2L (127x178mm), C5 Envelope, DL Envelope, Monarch |
Giấy đầu ra |
Lên đến 50 tờ |
Phần mềm
Trình điều khiển máy in (Windows®) |
Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® Server 2003 , Windows® Server 2003 x64 Edition, Windows® Server 2008, Windows® 8 (Tải phần mềm tại đây), Windows® 8 |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) |
Mac OS® X 10.6.8, 10.7.x and 10.8.x (Tải tại đây) |
Đặc điểm khác
Công suất tiêu thụ |
***Được đo lường khi thiết bị được kết nối với USB. Điện năng sử dụng có thể thay đổi chút ít tuỳ vào môi trường hoặc phụ kiện sử dụng. *a: Khi sử dụng khay ADF, in 1 mặt, độ phân giải: chuẩn/ tài liệu in theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24712. *b: Đo lường theo chuẩn IEC 62301 Edition 2.0. *c: Kể cả khi máy được tắt, máy tự động chuyển qua chế độ bảo trì đầu in và sau đó tự tắt. |
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước (WxDxH) |
553 x 433 x 247 mm |
Trọng lượng |
14.5 Kg |
Hỗ trợ
Bảo hành |
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành |
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33