Tên sản phẩm |
Máy in đơn sắc Epson M15140 |
Loại máy |
In phun màu trắng đen |
Chức năng |
In – Scan – Copy |
Khổ giấy in |
Lên đến A3 – Tối đa A3+ |
Chức năng in 2 mặt tự động |
Có – Lên đến khổ A3 |
Chức năng In |
Tốc độ in |
In nháp khổ A4 : Tối đa 32 trang/phút |
In chuẩn A4 : Một mặt tối đa 25 ảnh/phút – 2 mặt tối đa 16 ảnh/phút |
In chuẩn A3 : Một mặt tối đa 13.5 ảnh/phút – 2 mặt tối đa 10 ảnh/phút |
Độ phân giải in |
Tối đa 4800 x 2400 dpi |
Thời gian in trang đầu tiên |
Khổ A4 : Một mặt tối đa 5.5 giây – 2 mặt tối đa 11 giây |
Ngôn ngữ in |
ESC/P-R , ESC/P Raster |
Công nghệ in |
Đầu in PrecisonCoreTM |
Cấu hình vòi phun |
800 x 1 vòi phun màu đen |
Thể tích giọt mực |
Tối thiểu 3.8 pl |
Mực in |
008 Đen : Tương đương 7.500 trang (Dung tích chai 127ml) |
Chức năng Copy |
Tốc độ Copy (Khổ A4/Tiêu chuẩn) |
Hình phẳng : Một mặt tối đa 23 ảnh/phút |
ADF : Một mặt tối đa 22.5 ảnh/phút – 2 mặt tối đa 15.5 ảnh/phút |
Độ phân giải Copy |
Lên đến 600 x 600 dpi |
Số bản sao tối đa |
999 bản (Ở chế độ Copy độc lập) |
Khả năng thu phóng |
25% – 400% |
Khổ giấy Copy tối đa |
A3 / Ledger |
Chế độ Copy |
Flatbed : Mặt kính phẳng |
ADF : Khay nạp giấy tự động |
Chức năng Scan |
Tốc độ Scan (200dpi) |
Hình phẳng : Trắng đen 5s – Màu 10s |
ADF 1 mặt : Tối đa 26 ảnh/phút (Trắng đen) – 9 ảnh/phút (Màu) |
ADF 2 mặt : Tối đa 11.5 ảnh/phút (Trắng đen) – 6 ảnh/phút (Màu) |
Độ sâu bit của máy |
Đen trắng : Đầu vào 16 bit – Đầu ra 1 bit |
Thang độ Xám : Đầu vào 16 bit – Đầu ra 8 bit |
Màu : Đầu vào 48 bit – Đầu ra 24 bit |
Diện tích Scan tối đa |
297mm x 431.8mm |
Độ phân giải quang học |
1200 x 2400 dpi |
Loại máy Scan |
Máy Scan ảnh màu hình phẳng |
Cảm biến Scan |
CIS : Cảm biến hình ảnh tiếp xúc |
Định dạng đầu ra |
BMP, JPEG, TIFF, PDF, PNG … |
Khả năng xử lý giấy |
Phương pháp nạp giấy |
Bằng trục lăn |
Khay giấy vào |
Số lượng : 3 khay (2 khay trước, 1 khay sau) |
Khay 1 : Tối đa 250 tờ A4 thường (80 g/m²) – 50 tờ in ảnh bóng cao cấp |
Khay 2 : Tối đa 250 tờ A4 thường (80 g/m²) |
Khay phía sau : Tối đa 50 tờ A4 thường (80 g/m²) – 20 tờ in ảnh bóng cao cấp |
Khay ADF (Nạp giấy tự động) |
Lượng giấy nạp : Tối đa 50 tờ |
Độ dày giấy hỗ trợ : 64 g/m² – 95 g/m² |
Khay giấy ra |
Tối đa 125 tờ A4 thường (80 g/m²) – 20 tờ in ảnh bóng cao cấp |
Lề in |
Trên, dưới, trái, phải : đều 3mm qua cài đặt tùy chỉnh trên trình điều khiển máy in |
Khổ giấy |
A3 +, A3 (29,7×42,0 cm), A4 (21,0×29,7 cm), A5 (14,8×21,0 cm), A6 (10,5×14,8 cm), B6 (12,5×17,6 cm), DL (Phong bì ), Số 10 (Phong bì) |
Khổ giấy tùy chỉnh |
Tối đa 329mm – 6000mm |
Khả năng kết nối |
Cổng kết nối |
Usb 2.0 tốc độ cao |
Ethernet – WiFi IEEE 802.11 a/b/g/n/ac – WiFi Direct |
Kết nối không dây |
Có – Chuẩn WiFi IEEE 802.11 a/b/g/n/ac |
Giao thức mạng |
TCP/IPv4 , TCP/IPv6 |
Chức năng in di động và đám mây |
Epson Connect : iPrint, Email Print, Remote Print Driver, Scan-to-Cloud |
Apple AirPrint, Mopria Print Service |
Hệ thống |
Điều khiển |
Màn hình cảm ứng màu Lcd 2.7 inch |
Phần mềm hỗ trợ |
Epson ScanSmart |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP : 32 hoặc 64 bit |
Windows Server : 2019 – 2016 – 2012 – 2008 – 2003 |
Mac OS X 10.6.8 hoặc mới hơn |
Công suất tiêu thụ |
Hoạt động : 19 watts |
Chế độ chờ : 8 watts |
Chế độ ngủ : 0.8 watts |
Tắt nguồn : 0.2 watts |
Độ ồn (PC/Giấy thường) |
52 dB(A) |
Kích thước |
515mm x 500mm x 350 mm |
Trọng lượng |
20.2 kg |