Máy in Phun Xách tay di động Không dây Canon Pixma TR150 (Đã có pin) Dành cho doanh nhân VIP
Máy in Phun Xách tay không dây di động dành cho văn phòng. (dòng máy in thay thế canon IP110)
Canon Pixma TR150 thiết kế gọn nhẹ và trang nhã với tông màu đen nhám.
Tên máy in: Máy in phun màu Canon Pixma TR150
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4/ In ảnh không viền cỡ 4 x 6" trong 53 giây
Tốc độ in: chuẩn ISO (khổ (A4) 5,8 trang/phút (in màu) / 9,0 trang/phút (in đen trắng)
Độ phân giải: 4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0
Chức năng đặc biệt: nhỏ gọn 2kg,
Kích thước (W x D x H) : Xấp xỉ 322 x 210 x 66 mm
Mực sử dụng: Canon PGI 35BK, Canon CLI 36Color
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
Máy in Phun Xách tay không dây di động dành cho văn phòng.
Canon Pixma TR150 thiết kế gọn nhẹ và trang nhã với tông màu đen nhám.
Tên máy in: Máy in phun màu Canon Pixma TR150
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4/ In ảnh không viền cỡ 4 x 6" trong 53 giây
Tốc độ in: chuẩn ISO (khổ (A4) 5,8 trang/phút (in màu) / 9,0 trang/phút (in đen trắng)
Độ phân giải: 4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0
Chức năng đặc biệt: nhỏ gọn 2kg,
Kích thước (W x D x H) : Xấp xỉ 322 x 210 x 66 mm
Mực sử dụng: Canon PGI 35BK, Canon CLI 36Color
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Tài liệu (ESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 9,0 ipm (Đen trắng) / 5,5 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) |
53 giây |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in |
|
In tràn viền*3 |
Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền |
Bao thư #10 /Bao thư DL: |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường |
Kích cỡ giấy |
|
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Vuông (5 x 5", 3.5 x 3.5"), Danh thiếp (91 x 55 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10" |
Kích cỡ giấy (Tràn viền)*3 |
A4, Letter, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", |
Xử lý giấy (Tối đa) |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (A4/Letter) = 50 |
Trọng lượng giá |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
Cảm biến hạt mực |
Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in |
Tự động/Thủ công |
Kết nối mạng
Giao thức mạng |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b/IEEE 802.11a |
Băng tần |
2,4 GHz |
Kênh*4 |
2,4 GHz: 1 - 13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật |
WEP64/128 bit |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) |
Khả dụng |
Giải pháp in di động
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile |
Khả dụng |
Mopria |
Khả dụng |
Google Cloud Print |
Khả dụng |
Canon Print Service |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Khả dụng |
Yêu cầu hệ thống*5
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
Thông số chung
Bảng điều khiển |
|
Màn hình hiển thị |
Màn hình OLED 1.44"/3,6 cm (đơn sắc) |
Ngôn ngữ |
33 lựa chọn ngôn ngữ |
Giao diện kết nối |
|
USB Type C |
Hi-Speed USB |
PictBridge (LAN Không dây) |
Khả dụng |
Môi trường hoạt động *6 |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị*7 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng |
Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) |
|
Giấy trắng thường (A4, B/W)*8 |
Xấp xỉ 40,5 dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện |
|
TẮT |
Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ Chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 1,1 W |
Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 1,7 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ |
Xấp xỉ 3 phút |
In*9 |
Xấp xỉ 8,0 W |
Môi trường |
|
Điều tiết |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Chu kỳ in |
Lên tới 500 trang/tháng |
Kích cỡ (WxDxH) |
|
Không gắn pin |
Xấp xỉ 322 x 185 x 66 mm |
Có gắn pin |
Xấp xỉ 322 x 210 x 66 mm |
Khay xuất giấy kéo ra |
Xấp xỉ 322 x 307 x 245 mm |
Trọng lượng (Không pin) |
Xấp xỉ 322 x 307 x 245 mm |
Trọng lượng (Có pin) |
Xấp xỉ 2,3 kg |
Năng suất in
Giấy trắng thường (A4) |
PGI-35: 200 trang |
Giấy in ảnh PP-201, 4 x 6" |
PGI-35: 7113 tờ*11 |
Bộ pin gắn ngoài (Lựa chọn thêm)
LK-72 |
|
Loại pin |
Lithium-ion |
Mức điện năng |
DC 10.8 V; 2170 mAh |
Thời gian sạc (xấp xỉ) |
2 giờ 20 phút (AC adapter) |
Đèn báo lượng pin còn lại |
LED 4 chấm |
Số trang in được*12 |
330 tờ |
Số trang in được - sau 10 phút sạc bằng nguồn điện AC*13 *14 |
36 tờ |
Số trang in được - sau 5 phút sạc bằng USB 1.5A*13 *14 |
4 tờ |
- Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
- Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT (Word, Excel, PDF) trong thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ cài đặt in một mặt mặc định ISO / IEC 24734.
Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ.
Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vvv. - Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
- 1-11 ở US, CND, LTN, BRA, TW và HK.
- Vào trang https://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải về bản cập nhật phần mềm mới nhất..
- Khả năng làm việc của máy in có thể giảm đi, phụ thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ.
- Để biết điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cho các loại giấy như giấy ảnh, tham khảo thêm bìa đóng gói của nhà cung cấp giấy.
- Tiếng ồn vật lý được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779.
- In: Khi sao chép ISO / JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 sử dụng chế độ mặc định.
- Công suất in được công bố phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 (cho cỡ A4) sử dụng file test ISO/IEC 24712 và tiêu chuẩn ISO/IEC 29102 (cho ảnh 4x6") sử dụng file test ISO/IEX 29103. Giá trị thu được dựa trên việc in liên tục.
- Năng suất in ước lượng.
- Điều kiện: Thực nghiệm trong điều kiện độ ẩm và nhiệt độ thông thường, sử dụng pin mới đã sạc đầy, in bản test ISO/IEC 24712 (5 bản) liên tục trên giấy A4 trắng thường với chế độ in màu cơ bản của bộ cài máy in.
- Điều kiện: Thực nghiệm trong điều kiện độ ẩm và nhiệt độ thông thường, sử dụng pin mới đã sạc đầy, in bản test ISO/IEC 24712 (5 bản) liên tục trên giấy A4 trắng thường với chế độ in màu cơ bản của bộ cài máy in.
- In thông qua kết nối USB, không sử dụng kết nối Wi-Fi.
Quyền chối bỏ |
|
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33