Máy in RICOH Laser đen trắng đa chức năng SP 212snw (In wifi , Copy, Scan,)
Dòng máy RICOH SP 210 là sự kết hợp giữa hiệu suất cao với việc dễ sử dụng trong một thiết kế nhỏ gọn. Nhỏ gọn đủ để có thể đặt trên mọi cỡ bàn làm việc và yên ắng khi vận hành, dòng máy đơn năng RICOH SP 210/ SP 212Nw là thiết bị in ấn trắng đen A4 lý tưởng cho mọi văn phòng làm việc cũng như hộ gia đình. Tốc độ in nhanh, quét màu và fax tốc độ cao G3 giúp cải thiện năng suất làm việc của văn phòng. Trong khi đó dòng máy đa năng RICOH SP 210SU/ SP 212SNw/ SP 210SF/ SP 212SFNw vô cùng dễ dàng trong việc vận hành nhờ vào màn hình LCD thân thiện hiển thị 4 dòng phía trước máy. Chức năng sao chụp thẻ tiết kiệm thời gian khi giúp sao chụp 2 mặt thẻ lên một mặt giấy chỉ với vài thao tác đơn giản. Bạn cũng có thể in từ các thiết bị di động như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Ngoài ra các chức năng như nhận fax không cần in ra, dung lượng mực lớn cũng giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
• Tiết kiệm không gian
• Tốc độ in nhanh 22 trang/phút
• Độ phân giải cao: 1200 dpi
• Sao chụp thẻ và quét màu
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
Loại máy in: laser đen trắng đa chức năng
Tốc độ in: 22 trang/phút
Độ phân giải: 1200x600 dpi
Khổ giấy : A4
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, Network
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
CHỨC NĂNG IN |
|
|
|
|
|
Loại |
Desktop |
|
|
|
|
Tốc độ in |
22 trang/phút |
|
|
|
|
Thời gian in bản đầu tiên |
6 giây |
|
|
|
|
Thời gian khởi động |
27 giây |
|
|
|
|
Độ phân giải |
1.200 dpi |
|
|
|
|
In đảo mặt |
Thủ công |
|
|
|
|
Kích thước (W x D x H) |
402 x 360 x 293 mm |
|
|
|
|
Trọng lượng |
Less than 11.1kg |
|
|
|
|
Khả năng chứa giấy vào |
Khay giấy: 150 tờ |
|
Khay tay: 1 tờ |
|
Nắp ADF: Lên đến 35 tờ (A4, 80g/m2) |
|
|
|
|
Khả năng chứa giấy ra |
Khay giấy: 50 tờ (mặt úp, 70 g/m2) |
|
Khay tay: 1 tờ (mặt ngửa) |
|
|
|
|
Khổ giấy |
Khay giấy: A4, Letter, Half letter, B5 (ISO), A5, B6, A6, Executive, 16K, Legal |
|
Khay tay: Rộng 100mm đến 216mm, Dài 148mm đến 356mm |
|
Nắp ADF: Rộng:139,7mm đến 215,9mm; Dài:139,7mm đến 355,6mm |
|
|
|
|
Loại giấy |
Khay giấy/ khay tay: Plain Paper, Recycled Paper |
|
Nắp ADF: Plain Paper, Recycled Paper |
|
|
|
|
Định lượng giấy |
Khay giấy: 60 - 105g/m2 |
|
Nắp ADF: 52 - 105g/m2 |
|
|
|
|
Nguồn điện |
220 - 240V, 50/60Hz |
|
|
|
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN |
|
|
|
|
|
RAM |
128MB |
|
|
|
|
Ngôn ngữ in |
PCL6 |
|
|
|
|
Kết nối máy tính |
High-Speed USB2.0 Ethernet 10/100BASE-TX, |
|
|
|
|
Hệ điều hành |
Windows XP Home/Professional/Professional x64 (SP2 hoặc mới hơn)/ |
DUNG LƯỢNG MỰC |
|
|
|
|
|
Mực đi kèm |
Xấp xỉ 700 trang |
|
|
|
|
Hộp mực lớn |
Xấp xỉ 2.600 trang |
|
|
|
|
Hộp mực nhỏ |
Xấp xỉ 1.500 trang |
|
|
|
|
CÔNG SUẤT IN |
|
|
|
|
|
Công suất in liên tục tối đa |
Ít hơn 20.000 trang/tháng |
|
|
|
|
Công suất in khuyến cáo |
Tối đa 1.000 trang/tháng |
|
|
|
|
Tuổi thọ máy (ước tính) |
5 năm hoặc 60.000 bản in |
|
|
|
|
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ |
|
|
|
|
|
Nguồn điện |
220 - 240V, 50/60Hz |
|
|
|
|
Mức tiêu thụ điện |
Tối đa (Khi vận hành đầy đủ): 900W hoặc ít hơn |
|
Khi in: 379W |
|
Chế độ tiết kiệm (Sleep): 3.4W |
|
|
|
|
Chỉ số Typical Electricity Consumption (TEC) |
1.427Wh |
|
|
|
|
ĐỘ ỒN |
|
|
|
|
|
Mức độ tiếng ồn |
Chế độ nghỉ: ít hơn 16.5dB(A) |
|
|
|
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
|
|
|
|
|
Thời gian in bản đầu tiên |
Mặt kính (600x600dpi): Ít hơn 32 giây |
|
|
|
|
Khổ bản gốc tối đa |
Mặt kính: rộng 216mm, dài 297mm |
|
|
|
|
Tốc độ sao chụp (A4/Letter) |
Lến đến 22 bản/phút |
|
|
|
|
Sao chụp liên tục |
Chồng giấy: 99 tờ |
|
|
|
|
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
|
|
|
|
Phóng/thu |
25% - 400% tăng từng 1% |
|
|
|
|
Đảo mặt |
Thủ công |
|
|
|
|
Sao chụp gộp |
Chỉ với nắp ADF |
|
|
|
|
Sao chụp thẻ |
Có |
|
|
|
|
CHỨC NĂNG QUÉT |
|
|
|
|
|
Màu quét |
Quét màu |
|
|
|
|
Độ phân giải |
Mặt kính: 600 x 600 dpi |
|
|
|
|
Quét thang xám |
Có |
|
|
|
|
Tốc độ quét (300dpi) Letter/A4 |
Trắng đen: 147 mm/giây (300 dpi) 36 mm/giây (300 dpi) |
|
|
|
|
Khổ bản gốc |
Mặt kính: A4 (210 x 297mm) / Letter (215,9 x 279,4mm) |
|
Nắp ADF: Rộng: 140 đến 216 mm; dài: 140 đến 356mm |
|
|
|
|
Phần mềm |
TWAIN, WIA |
|
|
|
|
Quét vào USB |
Có |
|
|
Quét vào máy tính/email |
Có |
|
|
|
|
|
|
Điều kiện thử nghiêm: |
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33