Máy in Siêu Thị XPRINTER XP-Q260III - In Số Thứ Tự Xếp Hàng Tự Động, in khổ K80
Độ phân giải: 203 dpi (576 điểm/dòng hoặc 512 điểm/dòng
Tốc độ in: 260mm/giây
Cổng giao tiếp: USB, LAN, RS232
Cổng RJ11 mở ngăn kéo đựng tiền mặt bằng xung điện: có
Độ bền đầu in: 100km
Cắt giấy tự động: có
Độ bền dao cắt: 1 triệu lần cắt
Kích thước cuộn giấy: khổ giấy 79.5±0.5mm (giấy k80); đường kính (Ø) cuộn tối đa 83mm; độ dày giấy: 0,06-0,08mm
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
Độ phân giải: 203 dpi (576 điểm/dòng hoặc 512 điểm/dòng
Tốc độ in: 260mm/giây
Cổng giao tiếp: USB, LAN, RS232
Cổng RJ11 mở ngăn kéo đựng tiền mặt bằng xung điện: có
Độ bền đầu in: 100km
Cắt giấy tự động: có
Độ bền dao cắt: 1 triệu lần cắt
Kích thước cuộn giấy: khổ giấy 79.5±0.5mm (giấy k80); đường kính (Ø) cuộn tối đa 83mm; độ dày giấy: 0,06-0,08mm
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Thông số kỹ thuật
Model | XP-Q260III | |
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Paper width | 79.5±0.5mm | |
Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm | |
Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) | |
Printing speed | 300 mm/s Max. | |
Interface | USB+Serial+Lan | |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Column number | 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns |
|
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Cutter | ||
Auto cutter | Partial | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
2D Barcode | QR Code / PDF417 | |
Input buffer | 2048 Kbytes | |
NV Flash | 256 Kbytes | |
Power | ||
Power adaptor | AC 100-240V, 50~60Hz Output: DC 24V/2.5A | |
Printer input | DC 24V/2.5A | |
Cash drawer output | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 1.45 KG | |
Dimensions | 194.5×145×147mm ( D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Operation environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~80%) | |
Reliability | ||
Cutter life | 1.5 million cuts | |
Printer head life | 150 KM | |
Software | ||
Emulation | ESC/POS | |
Driver | Windows/JPOS/OPOS/Linux/Android/Mac | |
Utility | Windows & Linux test Utility | |
SDK | iOS/Android/Windows |
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33