Máy Photocopy Canon imageRUNNER 2002N (sao chụp, in, in mạng) - A3
Loại máy in: Máy in photo laser trắng đen, sao chụp, in, In mạng
Mã mực : Đang cập nhật
Khổ giấy in tối đa: A3
Bộ nhớ Ram : 128 mb
Khay giấy tự động : 250 tờ, khay tay 80 tờ
Tốc độ in: Khoảng 20 trang / phút (A3)
Khoảng 10 trang / phút (A3)
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Cổng mạng
Chức năng đặc biệt: sao chụp, in, quét , In mạng
Tính năng chụp thẻ ID và kết hợp nhiều tài liệu trên một trang giấy
Sử dụng Mực: Canon NPG-59 Black Toner (10.200 trang A4 độ phủ mực 6%).
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
Tính năng quét màu tiện lợi với nhiều định dạng khác nhau
In từ thiết bị di động
Kiểm soát công việc và quản lý chi phí tốt hơn
Với model máy tiêu chuẩn này, giờ đây, bạn có thể kiểm soát việc sử dụng máy nhờ tính năng Quản lý người dùng (Department ID ), theo đó người sử dụng phải đăng nhập mới được sử dụng các chức năng của máy. Với tính năng này, bạn sẽ xác định được giới hạn sử dụng máy cho các phòng ban hoặc người sử dụng khác nhau. Vì thế, việc sử dụng máy có thể được kiểm soát tốt hơn khi bạn biết rõ có bao nhiêu bản in và bản sao được thực hiện, và do đó sẽ kiểm soát tổng chi phí tốt hơn.
In/ Sao chép/ Quét | ||
Loại máy | Máy photocopy laze đen trắng đa chức năng | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Hệ thống sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Tốc độ sao chụp | A4 | 22 trang/phút |
A3 | 11 trang/phút | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên | 7,9 giây | |
Thời gian khởi động | Khi bật nguồn | 13 giây |
Khi ở chế độ chờ | 2,9 giây (tính từ thời điểm máy đang ở chế độ chờ cho tới khi phím khởi động hoạt động) |
|
Ngôn ngữ in | UFRII Lite | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP / 2000, Windows Server 2012 / Server 2008 / Server 2003, Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản sau này | |
Độ phân giải | Quét | 300 x 300dpi |
Sao chụp | 600 x 600dpi | |
In | 600 x 600dpi | |
Quét kéo (MF Toolbox / Scangear) | Đen trắng & màu | |
Quét đẩy ( MF Toolbox) | Đen trắng & màu | |
Các tính năng quét | Tương thích TWAIN, WIA | |
Định dạng file hỗ trợ (quét) | PDF / PDF có thể tìm kiếm / PDF có độ nén cao, BMP, JPEG, TIFF | |
Tốc độ bộ xử lý | 400MHZ | |
Dung lượng bộ nhớ | 128MB | |
Xử lý giấy | ||
Khổ giấy | Khay Cassette 1 | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R |
Khay Cassette 2 | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R | |
Khay Bypass | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R, bao thư (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) | |
Bản gốc | Tờ giấy, cuốn sách, vật có kích thước 3 chiều (nặng tới 2kg) | |
Loại giấy | Hộc giấy | Định lượng: 64 - 90gsm Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 - 80gsm), giấy dính (75 to 90gsm) |
Khay Bypass | Định lượng giấy: 64 to 128gsm Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 - 80gsm), Giấy dính (75 -90gsm), Giấy dày 1 (91 - 105gsm), Giấy dày 2 (106 - 128gsm), Giấy trong suốt, giấy dán nhãn, bao thư |
|
Dung lượng giấy | Khay Cassette 1 | 250 tờ (80gsm) |
Khay Cassette 1 | 250 tờ (80gsm) | |
Khay Bypass | 80 tờ (80gsm) | |
Kết nối | ||
Cổng kết nối | Cổng mạng | Có |
Các kết nối khác | USB 1.1 / 2.0 | |
Giao thức mạng | TCP/IP v4/v6 | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ | 2,0W hoặc thấp hơn |
Mức tối đa | 1,5kW hoặc thấp hơn | |
TEC | 1,18kWh | |
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Dung lượng mực | Xấp xỉ 10.200 tờ (khổ A4, độ che phủ 6%) | |
Dung lượng trống | Xấp xỉ 61.700 tờ | |
Kích thước (R x S x C) | 622 x 589 x 607mm (với ADF) | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 35,5kg (khi có khay ADF) | |
Không gian lắp đặt (R x S) | 921 x 589mm (khi lắp thêm khay Bypass) | |
Quản lý người dùng (Department ID ) | Lên tới 100 người dùng | |
Thiết bị tùy chọn | ||
Bộ nạp bản gốc tự động đảo măt - AM1 | ||
Loại | Nạp giấy tự động | |
Khổ bản gốc | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R | |
Định lượng giấy | Khi quét bản gốc liên tục: 52 - 105gsm Khi quét bản gốc một lần: 37 - 128gsm |
|
Số bản gốc tối đa | 50 tờ (80gsm) | |
Tốc độ quét (tối đa) | Khi sao chụp (khổ giấy A4, quét đen trắng, độ phân giải 600dpi) | Quét một mặt: 20ipm Quét hai mặt: 8ipm |
Quét |
Quét một mặt: Quét hai mặt: |
|
Kích thước (R x S x C) | 565 x 520,5 x 126mm | |
Trọng lượng | 7,0kg | |
Khay giấy Cassette - AB1 | ||
Khổ giấy | A3, B4, A4, A4-R, B5, B5-R, A5-R | |
Dung lượng giấy | 250 tờ (80gsm) | |
Nguồn điện | Từ thân máy | |
Kích thước (R x S x C) | 579 x 575 x 116mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,75kg | |
Các phụ kiện tùy chọn khác | Các phụ kiện tùy chọn khác Thiết bị đảo mặt Duplex Unit-C1, Nắp mềm Platen Cover Type T, khay FL Cassette-AU1, Thiết bị sấy Heater Kit-M1, Thiết bị sấy giấy khay Cassette Heater Unit -30, đế máy iR Pedestal Type M |
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33