Máy Photocopy Canon IR2004N (Copy/ Print Wifi/ Scan)
Được thiết kế phù hợp với nhu cầu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ, dòng máy imageRUNNER 2204N/2004N/2004 tích hợp đa tính năng trong một thiết kế nhỏ gọn. Từ những chức năng cơ bản như sao chép, in ấn, quét tài liệu cho đến những tính năng kết nối tiện dụng như in ấn qua điện thoại di động* tạo ra một văn phòng làm việc phong cách hiện đại. Một thiết bị làm việc qua mạng với nhiều chức năng: sao chép, in ấn, quét tài liệu màu.
- Màn hình điều khiển cảm ứng 3.5”
- Đa chức năng thông qua kết nối mạng: sao chép, in ấn, quét tài liệu màu
- Chức năng sao chép và quản lý thẻ ID*, thẻ Department ID
*Chỉ có ở dòng máy iR2204N/2004N - Tốc độ in:
imageRUNNER 2204N: 22 trang/phút
imageRUNNER 2004N: 20 trang/phút
imageRUNNER 2004: 20 trang/phút - Mực NPG59
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
Máy photocopy trắng đen Canon iR 2004N/ iR2204N
- Chức năng: Copy - In mạng - Scan mạng (Wifi)
- Khổ giấy tối đa: A3
- Tốc độ copy+in IR-2004N/2204N: 20/22 trang A4/phút
- Tốc độ scan: 23/12trang/phút (đen trắng/màu, 300dpi)
- Sao chụp bản đầu tiên : 7.4 giây
- Copy liên tục: 999 bản
- Độ phân giải copy/in : 600dpi
- Phóng to/thu nhỏ: 25 – 400%
- Chia bộ tài liệu tự động
- Quét một lần, sao chụp nhiều lần.
- Bộ nhớ: 512Mb
- Khay giấy chuẩn: 1 x 250 tờ
- Khay giấy tay: 80tờ
- Thời gian khởi động máy : 13 giây
- Hệ thống sử dụng mực 1 thành phần
- Màn hình điều khiển LCD cảm ứng
- Tính năng tiết kiệm điện năng
- Chức năng scan: quét mặt kính phẳng (Flatbed )
- Độ phân giải scan: 300dpi
- Định dạng file scan: JPEG /TIFF/ PDF
- Cổng giao tiếp in/scan: Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 100Base-Tx/10Base-T (RJ-45), Wifi
- Ngôn ngữ in: UFRII LT
- Điện năng tiêu thụ: xấp xỉ 1.5kWh
- Nguồn điện: AC 220-240V, 50-60Hz
- Kích thước(WxDxH): 622 x 589 x 502mm
- Trọng lượng: 28.7kg
- Sử dụng mực Canon NPG-59 dung lượng: 10.200 trang (A4, độ phủ mực 6%)
Tuổi thọ Drum: 61.700 trang
CÁC THÔNG SỐ CHÍNH | ||
Loại máy | Máy đa chức năng A3 trắng đen (Quét tài liệu/in ấn để bàn) | |
Tốc độ sao chép/in ấn | iR2004 / iR2004N: | A4: 20 trang/phút A3: 10 trang/phút |
iR2204N: | A4: 22 trang/phút A3: 11 trang/phút |
|
Thời gian khởi động | 13 giây | |
Thời gian khởi động từ chế độ chờ | 4.3 giây | |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (A4) | 7.4 giây | |
Bộ nhớ | iR2004: | 128MB |
iR2004N / iR2204N: | 512MB | |
Giao diện kết nối |
iR2004: | không có |
iR2004N / iR2204N: | Ethernet 100Base-Tx / 10Base-T | |
Giao diện kết nối (Khác) |
USB2.0 x 1 | |
Kích thước thiết bị (Rộng x Sâu x Cao) | iR2004: | 622 x 589 x 502mm (có nắp che) |
iR2004N / iR2204N: | 622 x 605 x 607mm (với cụm ADF) |
|
Trọng lượng | iR2004: | Khoảng 28.7kg |
iR2004N / iR2204N: | Khoảng 35.5kg (với cụm ADF) | |
Diện tích lắp đặt (Rộng x Sâu) | 921 x 589mm (khi gắn thêm khay tùy chọn) |
|
Nguồn điện | iR2004: | 220 – 240V AC, 50 / 60Hz, 2.4A |
iR2004N / iR2204N: | 220 – 240V AC, 50 / 60 Hz, 2.7A | |
Công suất tiêu thụ | Tối đa | 1.5kWh |
Ở chế độ ngủ | 2W | |
Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%) | Khoảng 10,200 trang | |
Năng suất trống tạo ảnh | Khoảng 61,700 trang | |
CÁC THÔNG SỐ IN ẤN | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Ngôn ngữ in | UFRII LT (Tiêu chuẩn) | |
Hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP, Windows Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008, Mac OS X 10.6.X trở lên | |
Giao thức mạng | iR2004: | Không có |
iR2004N / iR2204N: | TCP / IP (IPv4 / IPv6) Loại mạng làm việc: Ethernet II Ứng dụng in ấn: LPD/Raw/IPP |
|
CÁC THÔNG SỐ SAO CHÉP | ||
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi | |
In ấn/sao chép nhiều bản | Lên đến 999 bản | |
Độ phóng đại | 25% đến 400% (tăng giảm 1%) | |
CÁC THÔNG SỐ QUÉT ẢNH | ||
Tính năng Quét kéo & Quét đẩy (từ MF Toolbox) | Trắng đen/Màu: 300 x 300dpi | |
Tốc độ quét (A4, 300dpi) | 1 mặt | Trắng đen: 23 trang/phút Màu: 12 trang/phút |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10/8.1/8/7/Vista , Mac OS X 10.6.X trở lên | |
Phương pháp quét đẩy | iR2004: | Không có |
iR2004N / iR2204N: | Thư mục qua mạng (giao thức SMB, FTP) Trực tiếp đến ổ đĩa USB |
|
Chế độ quét kéo / Quét từ xa | Ứng dụng MF Toolbox, ứng dụng tương thích với TWAIN/WIA | |
Định dạng file quét ảnh | PDF / Compact PDF / Searchable PDF / BMP / JPEG / EXIF / TIFF | |
THÔNG SỐ XỬ LÝ GIẤY | ||
Kích thước giấy | Khay giấy 1 | A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5R, India-LGL, FOOLSCAP |
Khay giấy 2* *Chỉ có ở dòng máy iR2004N/2204N |
A3, B4, A4R, A4, A5, B5, B5R |
|
Khay giấy tay | A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5, A5R, India-LGL, FOOLSCAP, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) | |
Sức chứa khay giấy (tiêu chuẩn) | Khay giấy 1 | 250 tờ (80gsm) |
Khay giấy tay | 80 tờ (80gsm) | |
Sức chứa khay giấy (tùy chọn) | Khay giấy 2* *Chỉ có ở dòng máy iR2004N/2204N |
250 tờ (80gsm) |
Định lượng giấy cho phép | Khay giấy (cassette) | Định lượng: 64 – 90gsm Loại giấy: Giấy thông thường (64 – 90gsm), giấy tái chế (65 – 80gsm), giấy nhuộm màu ( 64 – 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 – 80gsm) |
Khay giấy tay | Định lượng: 64 – 128gsm Loại giấy: Thông thường (64 – 90gsm), Dày cứng 1 (91 – 105gsm), Dày cứng 2 (106 – 128gsm), Tái chế (65 – 80gsm), Nhuộm màu ( 64 – 80gsm), Đục lỗ sẵn (75 – 80gsm), Sần, có gân (75 – 90gsm), Trong suốt, Nhãn dán, Bao thư |
|
CÁC PHỤ KIỆN TÙY CHỌN | ||
BỘ NẠP VÀ ĐẢO MẶT BẢN GỐC TỰ ĐỘNG – AT1 | ||
Loại | iR2004: | Không có |
iR2004N / iR2204N: | Khay nạp tài liệu tự động | |
Kích thước bản gốc | iR2004: | Không có |
iR2004N / iR2204N: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FOOLSCAP, India LGL | |
Định lượng giấy | iR2004: | Không có |
iR2004N / iR2204N: | Khi quét cùng lúc: 52 – 105gsm Khi quét từng tờ: 37 – 128gsm |
|
Số lượng giấy một lần quét | iR2004: | Không có |
iR2004N / iR2204N: | 50 tờ (80gsm) | |
Tốc độ quét (tối đa) | Sao chép (A4 trắng đen ở 600dpi) |
iR2004: không có iR2004: quét 1 mặt: 20 hình/phút; quét 2 mặt: 8 hình/phút iR2204N: quét 1 mặt: 22 hình/phút; quét 2 mặt: 8 hình/phút |
Tốc độ quét (A4 trắng đen ở 300dpi) | iR2004: không có iR2004N/2204N: quét 1 mặt: 23.4 hình/phút; quét 2 mặt: 8 hình/phút |
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | iR2004: | Không có |
iR2004N / iR2204N: | 565 x 520.5 x 126m | |
Trọng lượng | iR2004: | không có |
iR2004N / iR2204N: | Khoảng 7.0kg | |
KHAY GIẤY MỞ RỘNG- AD1 | ||
Khổ giấy | iR2004: | không có |
iR2004N / iR2204N: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5 | |
Khả năng chứa giấy | iR2004: | không có |
iR2004N / iR2204N: | 250 sheets (80gsm) | |
Nguồn điện sử dụng | iR2004: | không có |
iR2004N / iR2204N: | Từ nguồn chính | |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | iR2004: | không có |
iR2004N / iR2204N: | 579 x 575 x 116mm | |
Trọng lượng | iR2004: | không có |
iR2004N / iR2204N: | Xấp xỉ 5.75kg | |
CÁC TÙY CHỌN VÀ PHỤ KIỆN KHÁC | ||
Cụm đảo trở-C1*, Nắp đậy Type X*, Ngăn chứa giấy FL-BB1, Bộ gia nhiệt-M2, Cụm gia nhiệt ngăn chứa giấy-40 * Chỉ có ở dòng máy iR2204N/2004. |
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33