Máy quét ảnh - máy Scanner EPSON WORKFORCE DS-6500
Máy quét màu EPSON DS6500
– Khổ giấy: A4
– Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
– Tốc độ quét: 25 trang/ phút (trắng/ đen, A4, 200 dpi); 25 trang/ phút (màu, A4, 300 dpi); 50 hình/ phút (trắng/ đen, A4, 200dpi); 50 hình/ phút (màu, 300 dpi)
– Chức năng: Quét 2 mặt. Bộ cảm biến siêu âm ngăn ngừa tình trạng quét 2 tờ cùng lúc và cảnh báo người dùng nếu nạp sai cỡ giấy
– Kết nối USB 2.0 loại B
– Số bit màu: 48 bit
– Tương thích hệ điều hành: Windows 7, Windows 2008, Windows XP
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
Đặc tính kỹ thuật
Loại quét |
Quét phẳng (Flatbed) và ADF |
Độ phân giải |
1200 x 1200 dpi |
Kích thước tài liệu tối đa ADF |
100 x 148 mm |
Khổ giấy |
A4, A5, A6, B5, Letter, Legal, Executive |
Số bit màu |
Ngõ vào: 48 bit màu/ 16 bit (trắng/ đen); ngõ ra: 24 bit màu/ 8 bit (trắng/ đen) |
Cảm biến Ultrasonic |
Có |
Công nghệ quét |
ReadyScan LED |
Tốc độ quét |
25 trang/ phút (trắng/ đen, 200 dpi); 25 trang/ phút (màu, 300 dpi); 50 hình/ phút (trắng/ đen, 200dpi); 50 hình/ phút (màu, 300 dpi) |
Trọng lượng giấy ADF |
Auto loading: 50 – 128 g/m² |
Chu kỳ quét |
3.000 trang |
Nạp tài liệu tự động |
100 trang |
Chức năng Scan |
2 mặt |
Định dạng ngõ ra |
JPEG, TIFF, multi-TIFF, PDF/ batch, search PDF, secure PDF, PDF/A |
Kết nối |
USB 2.0 loại B |
Bảng điều khiển giao thức mạng |
Tùy chọn |
Cài đặt Ethernet |
10BASE-T/ 100BASE-TX/ 100BASE-T/ Full-duplex/ Half-duplex |
Bảng điều khiển |
5-line LCD với đặc tính Push Scan |
Tương thích hệ điều hành |
Mac OS 10.4.11 or later (Epson Scan Only), Presentation Server 4.5, Terminal Service, Windows 7, Windows 7 x64, Windows Server 2003 (32/64bit), Windows Server 2008 (32/64bit), Windows Server 2008 R2, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP, Windows XP x64, Windows server 2003 R2, XenApp 5.0, XenApp 6.0 |
Drivers |
TWAIN, WIA, ISIS (web download) |
Nguồn điện |
100 – 240VAC, 50 – 60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
44.5W, 12W (economy), 1.6W (standby) |
Kích thước |
495 x 360 x 217 mm |
Trọng lượng |
9.8 kg |
– Hàng chính hãng EPSON.
– Bảo hành: 12 tháng.
MODEL NUMBER | DS-6500 | ||
Flatbed Specifications | |||
Type | A4 flatbed colour image scanner | ||
Scanning Method | Fixed document and moving carriage | ||
Optical Sensor | 4-line colour CCD | ||
Light Source | White LED | ||
Optical Resolution | 1200 dpi x 1200 dpi | ||
Output Resolution | 50 dpi - 4,800 dpi (1 dpi increments), 7,200 dpi and 9,600 dpi | ||
Max. Document Size | 215.9mm x 297mm | ||
Flatbed Scanning Speed with Resolution: | |||
300 dpi | 600 dpi | ||
Colour (24-bit) | 8.0 sec or less (0.600 msec/line) | 22 sec or less (1.690 msec/line) | |
Grey (8-bit) | 8.0 sec or less (0.600 msec/line) | 22 sec or less (1.690 msec/line) | |
Mono (1-bit) | 8.0 sec or less (0.600 msec/line) | 22 sec or less (1.690 msec/line) | |
ADF Specifications | |||
Type | A4 sheet-fed, one-pass duplex scanner | ||
Scanning Method | Fixed carriage and moving document | ||
Optical Sensor | 4-line colour CCD | ||
Light Source | White LED | ||
Optical Resolution | 600 dpi x 600 dpi | ||
Output Resolution | 50 dpi - 600 dpi (1 dpi increments) | ||
Document Size | Min. 100mm x 148mm, Max. 215.9mm x 1016mm | ||
Document Thickness | |||
All sizes |
50 gsm - 128 gsm | ||
< A6 |
60 gsm - 190 gsm | ||
Load Orientation | Face up, load from top | ||
Input Tray Capacity | 100 sheets (80 gsm) | ||
ADF Scanning Speed Resolution | |||
200 dpi | 300 dpi | 600 dpi | |
Colour (24-bit) Simplex / Duplex | 25 / 50 | 25 / 50 | 4 / 8 |
Grey (8-bit) Simplex / Duplex | 25 / 50 | 25 / 50 | 6 / 12 |
Mono (1-bit) Simplex / Duplex | 25 / 50 | 25 / 50 | 6 / 12 |
Daily Duty Cycle | 3,000 pages | ||
Multi-Feed Detection | Ultrasonic sensor | ||
Interface | |||
Standard | USB 2.0 Hi-Speed | ||
Optional | Ethernet (with optional network interface panel) | ||
Supported Platforms | |||
Operating System |
Microsoft® Windows XP (Home/Professional/Professional x64) / |
||
Electrical Specifications | |||
Rated Voltage | AC 100-240V | ||
Rated Frequency | 50~60 Hz | ||
Power Consumption | |||
Operating | Approx. 44.5W | ||
Standby | Approx. 12.0W | ||
Sleep | Approx. 1.6W | ||
Power Off | Approx. 0.4W | ||
Options | Order Code | ||
Roller Assembly Kit | B12B813481 | ||
Network Interface Panel (2.2" LCD Panel) |
B12B808411 | ||
Dimensions and Weight | |||
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33