Modem ADSL2+ cổng Gigabit băng tần kép không dây AC1200 Archer D5-Thế hẹ tiếp theo của wifi
Thương hiệu :
- Hỗ trợ chuẩn 802.11ac - thế hệ tiếp theo Wi-Fi
- Trải nghiệm một mạng không dây cao cấp cung cấp kết nối đồng thời băng tần 2.4Hz 450Mbps và 5GHz 1300Mbps.
- Chia sẻ máy in nội bộ và tập tin với thiết bị mạng hoặc từ xa thông qua FPT server.
- Cổng WAN Ethernet (EWAN) cung cấp kết nối băng thông rộng với kết nối VDSL,cáp hoặc modern cáp quang.
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
2.250.000 đ
Hiệu suất không dây và có dây
- Hỗ trợ chuẩn 802.11ac - thế hệ tiếp theo Wi-Fi
- Kết nối đồng thời băng tần 2.4Hz 300Mbps và 5GHz 867Mbps cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.2Gbpz.
- 3 ăng ten ngoài băng tần kép tháo rời được cung cấp tín hiệu đẳng hướng ổn định và vùng phủ sống tốt hơn.
- Chia sẻ máy in nội bộ và tập tin với thiết bị mạng hoặc từ xa thông qua FPT server.
- Các cổng Gigabit đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh.
- Cổng WAN Ethernet (EWAN) cung cấp kết nối băng thông rộng với kết nối VDSL,cáp hoặc modern cáp quang.
Điều khiển và bảo mật
- Guess Network Access (Truy cập Mạng Khách) cung cấp truy cập Wi-Fi an toàn cho khách chia sẻ mạng gia đình hoặc văn phòng của bạn
- Chức năng quản lý của phụ huynh cho phép cha mẹ hoặc người quản trị thiết lập các chính sách truy cập hạn chế cho trẻ em hoặc nhân viên.
- Điều khiển băng thông dựa trên IP giúp bạn dễ dàng quản lý băng thông của thiết bị kết nối đến router.
- Tường lửa SPI và NAT bảo vệ thiết bị đầu cuối sử dụng các cuộc tấn công tiềm năng từ Internet.
- Mã hóa WPA-PSK/WPA2-PSK cung cấp cho mạng người dùng tính phòng thủ chủ động chống lại các mối đe dọa an ninh.
Dễ sử dụng
- Mã bảo mật không dây WPA một chạm dễ dàng với nút nhấn WPS.
- .Nút tắt/mở Wi-Fi cho phép người dùng chuyển vô tuyến không dây giữa tắt và mở.
- Trình trợ lý cài đặt nhanh với nhiều ngôn ngữ hỗ trợ cài đặt dễ dàng và nhanh chóng.
- Hệ thống phát hiện tự động thông minh được tích hợp sẵn có thể tư động tìm ra loại kết nối trong tích tắc.
Khác
- Hỗ trợ IPv6, đáp ứng nhu cầu cho các thế hệ tiếp theo của Internet
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | 1 cổng WAN/LAN 10/100/1000Mbps RJ45 3 cổng LAN 10/100/1000Mbps RJ45 1 cổng RJ11 2 cổng USB 2.0 |
Nút | 1 nút nguồn Tắt/Mở 1 nút WPS 1 nút chuyển Wi-Fi Tắt/Mở 1 nút RESET |
Chuẩn IEEE | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Chuẩn ADSL | Full-rate ANSI T1.413 Issue 2 ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.992.2(G.Lite) ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 |
Chuẩn ADSL2 | ITU-T G.992.3 (G.DMT.bis), ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) |
Chuẩn ADSL2+ | ITU-T G.992.5 |
Kích Thước ( W x D x H ) | 9.0 x 6.3 x 1.5 in. (229 x 160 x 37mm) |
Loại Ăng ten | ăngten băng tần kép tháo rời được |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten | 2dBi for 2.4GHz và 3dBi for 5GHz |
Cấp Nguồn | 12VDC/2.5A |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
---|---|
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11n/g/b 2.4GHz |
Wireless Speeds | 5GHz: lên tới 867Mbps 2.4GHz: lên tới 300Mbps |
Tần Số | 2.4GHz và 5GHz |
Transmit Power | <20dBm(EIRP) |
Chức Năng Không Dây | Kích hoạt/Vô hiệu hóa vô tuyến không dây, Cầu nối WDS, WMM, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây | Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA /WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK Lọc địa chỉ MAC không dây |
Wireless Schedule | hỗ trợ không dây 2.4GHz và 5GHz |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Operating Modes | ADSL Modem Router, Wireless Router |
DHCP | Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ | ATM, Kiểm soát băng thông (IP QoS) |
Chuyển Tiếp Cổng | Virtual server, Port Triggering, DMZ, ALG, UPnP |
DNS Động | DynDns, NO-IP |
VPN | PPTP, L2TP, IPSec Passthrough |
Tính Năng ATM | ATM Forum UNI3.1/4.0, PPP over ATM (RFC 2364), PPP over Ethernet (RFC2516), IPoA (RFC1577/2225), MERIPoE (RFC 1483 Routed) Bridge (RFC1483 Bridge) PVC – Up to 8 PVCs |
Bảo Mật | NAT Firewall, Access Control, MAC / IP / URL Filtering, Denial of Service (DoS), SYN Flooding, Ping of Death IP and MAC Address Binding |
Các Chức Năng Nâng Cao | Quyền kiểm soát của phụ huynh Network Address Translation (NAT); Port Mapping (Grouping), Static Routing, RIP v1/v2 (optional); DNS Relay, DDNS, IGMP V1/V2/V3 |
Chia Sẻ USB | Support Samba(Storage)/FTP Server/Media Server/Printer Server |
Quản Lý | Web Based Configuration(HTTP), Remote management, Command Line Interface, SSL for TR-069, SNMP v1/2c, Web Based Firmware Upgrade, Diagnostic Tools |
Guest Network | 2.4GHz guest network × 1 5GHz guest network × 1 |
IPSec VPN | supports up to 10 IPSec VPN tunnels |
IPv6 | IPv6 and IPv4 dual stack |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RCM, RoHS |
Package Contents | AC1200 Wireless Dual Band Gigabit ADSL2+ Modem Router Bộ chia ngoài Dây điện thoại RJ-11 Cáp Ethernet RJ-45 Hướng dẫn cài đặt nhanh Đĩa CD nguồn Bộ chuyển đổi nguồn |
System Requirements | Windows 8.1/8/7/Vista/XP or Mac OS or Linux-based operating system |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33