Máy In Laser màu HP M554DN (7ZU81A) - in 2 mặt tự động, in mạng
Tên máy in: Máy in HP Color LaserJet Enterprise M554dn (B5L25A)
Loại máy in: Laser màu
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 38 trang phút
Tốc độ xử lý: 800 MHz
Duplex: in 2 mặt tự động
Bộ nhớ ram: 1GB, nâng cấp 2GB
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network Ethernet 10/100/1000Base
Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, in mạng
Khay: 100-sheet multipurpose tray 1, 550-sheet input tray 2
Hiệu suất làm việc: 80.000 trang / tháng
Kích thước: 458 x 479 x 399 mm(W x D x H)
Trọng lượng: 28kg
Mực sử dụng:
- HP 508A Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) CF360A
- HP 508A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) CF361A
- HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) CF362A
- HP 508A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) CF363A
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Notice: Undefined index: title in /var/www/html/toanphat.com/public_html/template_cache/mobile_product_detail.c10af57f88e18941f4c0a9e3c9231b4f.php on line 53
Tên máy in: Máy in HP Color LaserJet Enterprise M554dn (B5L25A)
Loại máy in: Laser màu
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 38 trang phút
Tốc độ xử lý: 800 MHz
Duplex: in 2 mặt tự động
Bộ nhớ ram: 1GB, nâng cấp 2GB
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network Ethernet 10/100/1000Base
Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, in mạng
Khay: 100-sheet multipurpose tray 1, 550-sheet input tray 2
Hiệu suất làm việc: 80.000 trang / tháng
Kích thước: 458 x 479 x 399 mm(W x D x H)
Trọng lượng: 28kg
Mực sử dụng:
- HP 508A Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) CF360A
- HP 508A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) CF361A
- HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) CF362A
- HP 508A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) CF363A
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Tốc độ in đen trắng:Thông thường: Lên đến 33 trang/phút
Tốc độ in màu:Thông thường:Lên đến 33 trang/phút
- Chất lượng in đen trắng (tốt nhất)
-
- HP ImageREt 3600
- Chất lượng in màu (tốt nhất)
-
- HP ImageREt 3600
- Công nghệ Độ phân giải In
- HP ImageREt 3600, Pantone đã hiệu chuẩn
- Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
- Tối đa 80.000 trang
(Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.)
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
- 2000 đến 8500
(HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.) -
- Tốc độ bộ xử lý
-
- 1,2 GHz
- Ngôn ngữ in
-
- HP PCL 6
- HP PCL 5c
- HP Postscript mô phỏng mức 3, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), XPS
- Màn hình
-
- 2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) display with 24-key pad
- Kết nối, tiêu chuẩn
-
- Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao
- 2 Hi-Speed USB 2.0 Host
- 1 Mạng Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX
- Gói Tích hợp Phần cứng
- Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
-
- 2 GB dung lượng ổ cứng còn trống, kết nối Internet, hoặc cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết yêu cầu bổ sung về phần cứng của Hệ điều hành, hãy xem tại microsoft.com
- 2 GB dung lượng ổ cứng còn trống, kết nối Internet, hoặc cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết yêu cầu bổ sung về phần cứng của Hệ điều hành, hãy xem tại apple.com
- Hệ điều hành tương thích
- Windows Client OS (32/64 bit)-, Win10, Win8.1, Win7 Ultimate, Mobile OS-, iOS, Android, Mac-, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Apple® macOS Catalina v10.15, Trình điều khiển máy in PCL6 riêng-, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm, Bấm vào Hướng dẫn sử dụng và nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng, Tìm kiếm (Tên sản phẩm) của bạn - Hướng dẫn sử dụng, phần Tìm kiếm Hệ điều hành được hỗ trợ, Trình điều khiển máy in UPD PCL6 / PS-, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Enter your product name and search, Nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm, Bấm vào Hướng dẫn sử dụng và nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng, Tìm kiếm (Tên sản phẩm) của bạn - Hướng dẫn sử dụng, phần Tìm kiếm Hệ điều hành được hỗ trợ, Trình điều khiển máy in UPD PCL6 / PS, Hệ điều hành được hỗ trợ, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập www.hp.com/go/upd
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
- Bộ nhớ
- 1 GB
- Bộ nhớ tối đa
- 1 GB
Xử lý giấy
- Khay nhận giấy, tiêu chuẩn
-
- Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ 2
- Khay nhận giấy, tùy chọn
- Khay nạp giấy 550 tờ 3
- Khay nhả giấy, tiêu chuẩn
-
- Khay giấy ra 250 tờ
- Khay nhả giấy, tùy chọn
-
- Không có
- Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)
-
- Tối đa 250 tờ
- In hai mặt
-
- Tự động (tiêu chuẩn)
- Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
-
- Khay 1: A4, RA4, A5, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K, phong bì (B5, C5 ISO, C6, DL ISO)
- Tùy chỉnh: 76 x 127 đến 216 x 356 mm
- Khay 2: A4, A5, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K
- Tùy chỉnh: 102 x 148 tới 216 x 297 mm
- Khay Tùy chọn 3: A4, RA4, A5, B5 (JIS), 16K
- Tùy chỉnh: 102 x 148 đến 216 x 356 mm
- Kích thước giấy ảnh media, tùy chỉnh
-
- Khay 1: 76 x 127 đến 216 x 356 mm
- Khay 2: 102 x 148 tới 216 x 297 mm
- Khay Tùy chọn: 102 x 148 đến 216 x 356 mm
- Loại giấy in
-
- Giấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, trọng lượng trung bình, nặng, trơn trọng lượng trung bình, trơn nặng, siêu nặng, trơn siêu nặng, giấy bìa, bìa trơn), giấy phim máy chiếu màu, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, in sẵn, dập lỗ trước, có màu, thô, phim đục, do người dùng xác định
- Supported media weight
-
- Khay 1: 60 đến 220 g/m² (giấ trơn), 105 đến 220 g/m² (giấy bóng)
- Khay 2: 60 đến 220 g/m² (giấ trơn), 105 đến 220 g/m² (giấy bóng)
- Khay Tùy chọn 3: 60 đến 220 g/m² (giấy trơn), 105 đến 220 g/m² (giấy bóng)
- Kích thước tối thiểu (R x S x C)
- 458 x 479 x 400 mm
- Kích thước tối đa (R x S x C)
- 820 x 785 x 400mm
- Trọng lượng
- 27,5 kg
(Với các hộp mực in)
- Kích thước đóng thùng (R x S x C)
-
- 600 x 500 x 598 mm
- Trọng lượng đóng thùng
-
- 31,3 kg
Warning: preg_match_all() expects parameter 2 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 45
Warning: strip_tags() expects parameter 1 to be string, array given in /var/www/html/toanphat.com/public_html/core/functions/function_obfuscate.php on line 33