Máy In Laser màu HP M554DN (7ZU81A) - in 2 mặt tự động, in mạng

Mã hàng: 0 Còn hàng 2571
Giá: 17.500.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường: 21.000.000
Bảo hành: 12 tháng
  • Tên máy in: Máy in HP Color LaserJet Enterprise M554dn (B5L25A)
    Loại máy in: Laser màu
    Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
    Tốc độ in: 38 trang phút
    Tốc độ xử lý: 800 MHz
    Duplex: in 2 mặt tự động
    Bộ nhớ ram: 1GB, nâng cấp 2GB
    Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
    Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network Ethernet 10/100/1000Base
    Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, in mạng 
    Khay: 100-sheet multipurpose tray 1, 550-sheet input tray 2 
    Hiệu suất làm việc: 80.000 trang / tháng
    Kích thước: 458 x 479 x 399 mm(W x D x H)
    Trọng lượng: 28kg

  • Mực sử dụng:

  • Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

  • (024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy In Laser màu HP M554DN (7ZU81A) - in 2 mặt tự động, in mạng

Tên máy in: Máy in HP Color LaserJet Enterprise M554dn (B5L25A)
Loại máy in: Laser màu
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 38 trang phút
Tốc độ xử lý: 800 MHz
Duplex: in 2 mặt tự động
Bộ nhớ ram: 1GB, nâng cấp 2GB
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network Ethernet 10/100/1000Base
Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, in mạng 
Khay: 100-sheet multipurpose tray 1, 550-sheet input tray 2 
Hiệu suất làm việc: 80.000 trang / tháng
Kích thước: 458 x 479 x 399 mm(W x D x H)
Trọng lượng: 28kg

Mực sử dụng:

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Thông số kỹ thuật

Tốc độ in đen trắng:Thông thường: Lên đến 33 trang/phút 

Tốc độ in màu:Thông thường:Lên đến 33 trang/phút

Chất lượng in đen trắng (tốt nhất)
  • HP ImageREt 3600
Chất lượng in màu (tốt nhất)
  • HP ImageREt 3600
Công nghệ Độ phân giải In
HP ImageREt 3600, Pantone đã hiệu chuẩn
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
Tối đa 80.000 trang
(Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.)
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
2000 đến 8500
(HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.)
Tốc độ bộ xử lý
  • 1,2 GHz
Ngôn ngữ in
  • HP PCL 6
  • HP PCL 5c
  • HP Postscript mô phỏng mức 3, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), XPS
Màn hình
  • 2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) display with 24-key pad

 

Kết nối, tiêu chuẩn
  • Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao
  • 2 Hi-Speed USB 2.0 Host
  • 1 Mạng Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX
  • Gói Tích hợp Phần cứng
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
  • 2 GB dung lượng ổ cứng còn trống, kết nối Internet, hoặc cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết yêu cầu bổ sung về phần cứng của Hệ điều hành, hãy xem tại microsoft.com

  • 2 GB dung lượng ổ cứng còn trống, kết nối Internet, hoặc cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết yêu cầu bổ sung về phần cứng của Hệ điều hành, hãy xem tại apple.com
Hệ điều hành tương thích
Windows Client OS (32/64 bit)-, Win10, Win8.1, Win7 Ultimate, Mobile OS-, iOS, Android, Mac-, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Apple® macOS Catalina v10.15, Trình điều khiển máy in PCL6 riêng-, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm, Bấm vào Hướng dẫn sử dụng và nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng, Tìm kiếm (Tên sản phẩm) của bạn - Hướng dẫn sử dụng, phần Tìm kiếm Hệ điều hành được hỗ trợ, Trình điều khiển máy in UPD PCL6 / PS-, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Enter your product name and search, Nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm, Bấm vào Hướng dẫn sử dụng và nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng, Tìm kiếm (Tên sản phẩm) của bạn - Hướng dẫn sử dụng, phần Tìm kiếm Hệ điều hành được hỗ trợ, Trình điều khiển máy in UPD PCL6 / PS, Hệ điều hành được hỗ trợ, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập www.hp.com/go/upd

Thông số kỹ thuật bộ nhớ

 

 

Bộ nhớ
1 GB
Bộ nhớ tối đa
1 GB

 

Xử lý giấy

 

 

Khay nhận giấy, tiêu chuẩn
  • Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ 2
Khay nhận giấy, tùy chọn
Khay nạp giấy 550 tờ 3
Khay nhả giấy, tiêu chuẩn
  • Khay giấy ra 250 tờ
Khay nhả giấy, tùy chọn
  • Không có
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)
  • Tối đa 250 tờ
In hai mặt
  • Tự động (tiêu chuẩn)
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
  • Khay 1: A4, RA4, A5, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K, phong bì (B5, C5 ISO, C6, DL ISO)
  • Tùy chỉnh: 76 x 127 đến 216 x 356 mm
  • Khay 2: A4, A5, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K
  • Tùy chỉnh: 102 x 148 tới 216 x 297 mm
  • Khay Tùy chọn 3: A4, RA4, A5, B5 (JIS), 16K
  • Tùy chỉnh: 102 x 148 đến 216 x 356 mm
Kích thước giấy ảnh media, tùy chỉnh
  • Khay 1: 76 x 127 đến 216 x 356 mm
  • Khay 2: 102 x 148 tới 216 x 297 mm
  • Khay Tùy chọn: 102 x 148 đến 216 x 356 mm
Loại giấy in
  • Giấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, trọng lượng trung bình, nặng, trơn trọng lượng trung bình, trơn nặng, siêu nặng, trơn siêu nặng, giấy bìa, bìa trơn), giấy phim máy chiếu màu, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, in sẵn, dập lỗ trước, có màu, thô, phim đục, do người dùng xác định
Supported media weight
  • Khay 1: 60 đến 220 g/m² (giấ trơn), 105 đến 220 g/m² (giấy bóng)
  • Khay 2: 60 đến 220 g/m² (giấ trơn), 105 đến 220 g/m² (giấy bóng)
  • Khay Tùy chọn 3: 60 đến 220 g/m² (giấy trơn), 105 đến 220 g/m² (giấy bóng)
Kích thước tối thiểu (R x S x C)
458 x 479 x 400 mm
Kích thước tối đa (R x S x C)
820 x 785 x 400mm
Trọng lượng
27,5 kg
(Với các hộp mực in)
Kích thước đóng thùng (R x S x C)
  • 600 x 500 x 598 mm
Trọng lượng đóng thùng
  • 31,3 kg

 

Video
Video đang được cập nhật!
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222