Máy in ảnh giấy nhiệt Canon Selphy CP1000 - Máy in ảnh di động, in ảnh lấy ngay khổ 10x15cm (Máy in ảnh du lịch)

Mã hàng: cp1000 Còn hàng 33430
Giá: 2.300.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường: 2.900.000
Bảo hành: 12 tháng (hoặc 3000 bản in)
  • Tự hào với khả năng di chuyển linh hoạt và chất lượng bản in cao. Với kết nối pin trực tiếp, CP1000 cho phép in trên đường đi ngay cả khi không truy cập power point. Công nghệ in nhuộm độc đáo của Selphy đảm bảo hình ảnh có chất lượng cao và màu sắc sống động và có thể bền màu tới 100 năm.

  • Nắp chống bụi: SELPHY CP1000 được thiết kế với nắp chống bụi phía trước và phía sau mới. Sử dụng nắp chống bụi giúp ngăn chặn các sự cố và lỗi in do bụi bẩn khi sử dụng ngoài trời một cách hiệu quả.

  • Kết nối pin trực tiếp (tùy chọn)

  • In ảnh thẻ 2 kích thước: SELPHY CP1000 mới cho phép in ảnh thẻ với hai kích cỡ khác nhau, cho phép người dùng linh hoạt hơn với các bản in. Chiếc máy in này còn có chế độ hoàn thiện bản in, cho phép người dùng thay đổi bản in theo yêu cầu.

  • Độ phân giải: 300 x 300dpi

  • Tông màu: 256 thang/ màu

  • Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

  • (024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy in ảnh giấy nhiệt Canon Selphy CP1000 - Máy in ảnh di động, in ảnh lấy ngay khổ 10x15cm (Máy in ảnh du lịch)
Phương pháp in Phương pháp in nhiệt thăng màu (có lớp phủ)
Thông số kĩ thuật chung   
 
Độ phân giải 300 x 300dpi
Tông màu 256 thang/màu
Mực in Dành riêng cho giấy cassette (Y, M, C và lớp phủ)
Giấy in Giấy in đặc chủng
Cỡ bưu thiếp (có phần ghi địa chỉ ở bên trái) KP-36IP
Cỡ bưu thiếp KP-108IN, RP-54, RP-108, RP-1080V
Cỡ L KL-36IP
Cỡ thẻ KC-36IP
Giấy dán chuẩn cỡ thẻ KC-18IF
Giấy dán cỡ thẻ, loại 8 nhãn KC-18IL
Giấy dán cỡ thẻ loại vuông KC-18IS
Hệ thống lên giấy Nạp giấy tự động từ khay giấy cassette
Hệ thống nhả giấy Nhả giấy tự động ở phía trên khay giấy cassette
Khổ bản in Cỡ thẻ, không viền: 100,0 x 148,0mm (3,94 x 5,83in.)
Cỡ thẻ, có viền: 91,3 x 121,7mm (3,59 x 4,79in.)
Cỡ L, không viền: 89 x 119mm (3,50 x 4,69in.)
Cỡ L, có viền: 79.1 x 105.1 mm (3.11 X 4.14in.)
Cỡ thẻ, không viền (bao gồm nhãn dán): 54.0 x 86.0mm (2.13 x 3.39in.)
Cỡ thẻ, có viền (bao gồm cả nhãn dán): 49.9 x 66.6mm (1.96 x 2.62in.)
Cỡ thẻ, loại nhãn dán 8 miếng (từng nhãn riêng): 22.0 x 17.3mm (0.87 x 0.68in.)
Cỡ thẻ, loại nhãn vuông: 50 x 50mm (1.97 x 1.97 in)
Chế độ in
-
In chuẩn (chọn từng ảnh và số lượng in)
-
In tất cả các ảnh (chọn tất cả ảnh và số lượng in)
-
In ảnh DPOF
-
In ảnh cỡ thẻ
Cài đặt in/ Thay đổi cài đặt
- Báo hoàn thành lệnh in
-
Ngày in
- Chỉnh sửa mắt đỏ
- In không viền, có viền
- In dàn trang ( 1 ảnh, 2 ảnh, 4 ảnh, 8 ảnh/tấm, in ảnh index, in shuffle)
- In tông da mịn
- Tối ưu hóa hình ảnh
- Điều chỉnh độ sáng (bằng tay)
- My Colours (tắt hiệu ứng, in rực rỡ, in trung tính, in phim dương bản, in màu nâu, in đen trắng)
- Định dạng ngày
- Tiết kiệm điện (tắt/ bật)
- Ưu tiên ảnh cỡ thẻ
- Giữ các cài đặt in hiện tại
Kết nối giao tiếp  
Khe cắm thẻ
2 khe cắm (thẻ SD và CF/Microdrive)
-
Có thể xem lại ảnh trên màn hình LCD
Thẻ nhớ hỗ trợ Không có bộ điều hợp: SD / SDHC / SDXC / CF / Microdrive
Thông qua bộ điều hợp: miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC / xD-Picture Card
Ổ USD Flash Hỗ trợ
In trực tiếp từ máy in USB tốc độ cao (thiết bị kết nối Mini-B)
In trưc tiếp từ máy ảnh (kết nối (PictBridge) USB tốc độ cao (Thiết bị kết nối loại A)
Thông số kĩ thuật sản phẩm   
 
Màn hình LCD Màn hình màu TFT loại 2,7 inch (cơ chế xoay điều chỉnh)
Môi trường hoạt động 5 - 40°C (41 - 104°F), 20 - 80% RH
Nguồn điện Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-CP200 B
Bộ pin NB-CP2L (bán riêng rẽ)
Tiêu thụ điện 60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ standby)
Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) 178 x 135 x 60,5mm (7,01 x 5,31 x 2,38in.)
Trọng lượng (chỉ riêng máy in) Xấp xỉ 840g (1,85 lb.)
Yêu cầu hệ thống  
Hệ điều hành Windows: Windows 8.1
Windows 7 SP1
Macintosh: Macintosh OS X 10.8 / 10.9
Dung lượng đĩa Windows: Xấp xỉ 5MB*
Macintosh: Xấp xỉ 7MB*

 

Thông số kỹ thuật

 SO SÁNH SỰ KHÁC BIỆT GIỮA CÁC SẢN PHẨM MÁY IN NHIỆT:

SELPHY CP1000
 
* Những tính năng nổi bật cho thấy sự khác biệt giữa các sản phẩm
Các thông số kỹ thuật của máy in ảnh nhỏ gọn      
Bình mực Hộp mực in dành cho giấy cassette (Y, M,C , lớp phủ ) Loại mực dành riêng cho giấy cassette Giấy và mực chuyên biệt
Bộ nhớ tích hợp KHÔNG KHÔNG KHÔNG
Cổng USB USB USB
Giao tiếp (không dây) - Kết nối mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g compliant) Chuẩn IEEE802.11b/g
Kích thước (mm) (xấp xỉ) 178 x 135 x 60,5 178 x 127 x 60.5 178 x 127 x 60.5
Loại máy Phương pháp in nhiệt thăng màu (có lớp phủ) Phương pháp in truyền nhiệt thăng hoa màu (có lớp phủ) In thăng hoa
Màn hình LCD (inch) Màn hình màu TFT loại 2,7 inch (cơ chế xoay điều chỉnh) 2.7-inch TFT type colour (with adjustment tilt mechanism) Loại 2.7'' , màn TFT (Với khả năng lật)
Trọng lượng (kg) (xấp xỉ) 0,84 0,81 0.81
Độ phân giải (dpi) (xấp xỉ) 300 x 300 300 x 300 300 x 300
Phương pháp in Phương pháp in nhiệt thăng màu (có lớp phủ)
Thông số kĩ thuật chung   
 
Độ phân giải 300 x 300dpi
Tông màu 256 thang/màu
Mực in Dành riêng cho giấy cassette (Y, M, C và lớp phủ)
Giấy in Giấy in đặc chủng
Cỡ bưu thiếp (có phần ghi địa chỉ ở bên trái) KP-36IP
Cỡ bưu thiếp KP-108IN, RP-54, RP-108, RP-1080V
Cỡ L KL-36IP
Cỡ thẻ KC-36IP
Giấy dán chuẩn cỡ thẻ KC-18IF
Giấy dán cỡ thẻ, loại 8 nhãn KC-18IL
Giấy dán cỡ thẻ loại vuông KC-18IS
Hệ thống lên giấy Nạp giấy tự động từ khay giấy cassette
Hệ thống nhả giấy Nhả giấy tự động ở phía trên khay giấy cassette
Khổ bản in Cỡ thẻ, không viền: 100,0 x 148,0mm (3,94 x 5,83in.)
Cỡ thẻ, có viền: 91,3 x 121,7mm (3,59 x 4,79in.)
Cỡ L, không viền: 89 x 119mm (3,50 x 4,69in.)
Cỡ L, có viền: 79.1 x 105.1 mm (3.11 X 4.14in.)
Cỡ thẻ, không viền (bao gồm nhãn dán): 54.0 x 86.0mm (2.13 x 3.39in.)
Cỡ thẻ, có viền (bao gồm cả nhãn dán): 49.9 x 66.6mm (1.96 x 2.62in.)
Cỡ thẻ, loại nhãn dán 8 miếng (từng nhãn riêng): 22.0 x 17.3mm (0.87 x 0.68in.)
Cỡ thẻ, loại nhãn vuông: 50 x 50mm (1.97 x 1.97 in)
Chế độ in
-
In chuẩn (chọn từng ảnh và số lượng in)
-
In tất cả các ảnh (chọn tất cả ảnh và số lượng in)
-
In ảnh DPOF
-
In ảnh cỡ thẻ
Cài đặt in/ Thay đổi cài đặt
- Báo hoàn thành lệnh in
-
Ngày in
- Chỉnh sửa mắt đỏ
- In không viền, có viền
- In dàn trang ( 1 ảnh, 2 ảnh, 4 ảnh, 8 ảnh/tấm, in ảnh index, in shuffle)
- In tông da mịn
- Tối ưu hóa hình ảnh
- Điều chỉnh độ sáng (bằng tay)
- My Colours (tắt hiệu ứng, in rực rỡ, in trung tính, in phim dương bản, in màu nâu, in đen trắng)
- Định dạng ngày
- Tiết kiệm điện (tắt/ bật)
- Ưu tiên ảnh cỡ thẻ
- Giữ các cài đặt in hiện tại
Kết nối giao tiếp  
Khe cắm thẻ
2 khe cắm (thẻ SD và CF/Microdrive)
-
Có thể xem lại ảnh trên màn hình LCD
Thẻ nhớ hỗ trợ Không có bộ điều hợp: SD / SDHC / SDXC / CF / Microdrive
Thông qua bộ điều hợp: miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC / xD-Picture Card
Ổ USD Flash Hỗ trợ
In trực tiếp từ máy in USB tốc độ cao (thiết bị kết nối Mini-B)
In trưc tiếp từ máy ảnh (kết nối (PictBridge) USB tốc độ cao (Thiết bị kết nối loại A)
Thông số kĩ thuật sản phẩm   
 
Màn hình LCD Màn hình màu TFT loại 2,7 inch (cơ chế xoay điều chỉnh)
Môi trường hoạt động 5 - 40°C (41 - 104°F), 20 - 80% RH
Nguồn điện Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-CP200 B
Bộ pin NB-CP2L (bán riêng rẽ)
Tiêu thụ điện 60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ standby)
Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) 178 x 135 x 60,5mm (7,01 x 5,31 x 2,38in.)
Trọng lượng (chỉ riêng máy in) Xấp xỉ 840g (1,85 lb.)
Yêu cầu hệ thống  
Hệ điều hành Windows: Windows 8.1
Windows 7 SP1
Macintosh: Macintosh OS X 10.8 / 10.9
Dung lượng đĩa Windows: Xấp xỉ 5MB*
Macintosh:

Xấp xỉ 7MB*

 

Video
Tải Drive & Hỗ trợ khác
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222