Máy in Laser Canon LBP 214DW (in đảo mặt A4, in không dây)

Mã hàng: 0 Hết hàng 14313
Giá: 7.500.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường: 8.200.000
Bảo hành: 12 tháng
  • - Chức năng chuẩn : Copy - In 02 mặt - Wifi 

    - Tốc độ : 38 trang / phút khổ A4.

    - Thời gian in bản đầu tiên : 6 giây.

    - Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi. 1,200 x 1,200dpi (eq.) 2,400 (eq.) x 600dpi

    - Bộ nhớ tiêu chuẩn: 1GB

  • - Khổ giấy tối đa : A4 

    - Khay giấy tự động : 01 x 150 tờ, khay tay 1 tờ

    - Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, WiFi

    - Kích thước 390 x 371 x 360mm

    - Trọng lượng 8.8 Kg

    - Công suất in một lần: 750 đến 4000 trang tối đa: 80,000 trang trang/ tháng

  • - Kích thước: 401 x 373 x 250

    - Mực sử dụng: dùng Cartridge CANON 052 in được 3100 hoặc 052H in được 9200 trang A4 (độ phủ mực 5%)

  • Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

  • (024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy in Laser Canon LBP 214DW (in đảo mặt A4, in không dây)

Tốc độ in: 38 trang/phút

Độ phân giải: 600 x 600dpi
1,200 x 1,200dpi (eq.)
2,400 (eq.) x 600dpi

Tốc độ in trang đầu tiên: 5.5 giây

Khả năng in 2 mặt tự động

Bộ nhớ thiết bị: 1Gb

Khay giấy (Tiêu chuẩn)

Ngôn ngữ in: UFR II, PCL6, PS3

Giao diện: USB 2.0 HS
USB Host 2.0
Gigabit Ethernet
Wi-Fi 802.11b/g/n

Điện năng tiêu thụ (chế độ Standby) 10w

Điện năng tiêu thụ (chế độ Sleep): 0.9w

Mực in:

CRG 052: 3,100 trang
CRG 052H: 9,200 trang
Theo máy: 3,100 trang

Công suất in khuyến cáo / tháng: 80.000 tranng

Kích thước (W x D x H) (mm): 401 x 373 x 250

Trọng lượng: 8.8kg

Thông số kỹ thuật

 

IN  
Phương pháp in In laser trắng đen
Tốc độ in A4 38ppm
Letter 40ppm
A5 (*1) 63ppm
Độ phân giải bản in 600 × 600dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1,200 × 1,200dpi (tương đương)
2,400 (tương đương) × 600dpi
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 5.5 giây
Letter Xấp xỉ 5.4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 4.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, PostScript 3
In đảo mặt tự động
Các kích thước giấy được hỗ trợ in tự động đảo mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
XỬ LÝ GIẤY   
Nạp giấy 
(Based on 80g/m2) 
Khay nạp giấy tiêu chuẩn 250 tờ 
Khay nạp giấy đa năng 100 tờ
Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn)  550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 1 lần 900 tờ
Khay giấy ra (Căn cứ trên giấy 64g/m2)  150 tờ
Kích cỡ giấy Khay nạp chuẩn A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal.
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay nạp giấy đa năng A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card, 
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Trọng lượng giấy Khay nạp chuẩn 52 tới 120g/m2
  52 tới 163g/m2
Loại giấy Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope
KẾT NỐI & PHẦN MỀM   
Giao diện chuẩn Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
TCP / IP Application Services Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS 
DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng Có dây IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Khả năng in ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service
Các tính năng khác  Quản lý bộ phận, In ấn bảo mật 
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7,  Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & up (*2), Linux (*2)
THÔNG SỐ CHUNG   
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Bảng điều khiển Màn hình LCD 5 dòng + phím số 
Kích cỡ (W x D x H) 401 x 373 x 250mm 
Trọng lượng Xấp xỉ 8.8kg
Tiêu thụ điện năng  Tối đa 1,300W hoặc ít hơn
Trung bình (khi hoạt động) Xấp xỉ 540W
Trung bình (chế độ chờ) Xấp xỉ 10W
Trung bình (chế độ ngủ) Xấp xỉ 0.9W
(USB / LAN có dây / LAN không dây)
Độ ồn (*3) Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 60dB
Công suất âm: 7.0B
Khi ở chế độ chờ Mức nén âm: không nghe thấy (*4)
Công suất âm: không nghe thấy (*4)
Môi trường hoạt động Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện chuẩn AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Vật tư sử dụng (*5) Mực toner (Tiêu chuẩn) Cartridge 052: 3,100 trang (đi kèm máy: 3,100 trang)
Mực toner (Lớn) Cartridge 052 H: 9,200 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng (*6) 80,000 trang
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN THÊM  
Khay nạp giấy bổ sung Khay nạp giấy bổ sung-AH1 (550 tờ)

 

Lưu ý: Các thông số trên có thể được thay đổi mà không cần báo trước.
   
*1 Giấy được đặt theo chiều ngang và nạp vào từ khay nạp giấy chính.
*2 Trình điều khiển cho Mac OS và Linux có thể download tại support-asia.canon-asia.com nếu khả dụng.
*3 Đo dựa theo ISO 7779, tuyên bố về tiếng ồn dựa theo chuẩn ISO 9296.
*4 "Không nghe được" thể hiện rằng mức đọ âm thanh của mỗi vị trí chờ luôn thấp hơn mức quy định trong tiêu chuẩn ISO 7779 dành cho mức ồn.
*5 Năng suất công bố dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 19752.
*6 Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng.
Video
Video đang được cập nhật!
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222