Máy in đa chức năng Canon MF 244DW (in đảo mặt A4, Scan, Copy, in không dây)

Mã hàng: MF244DW Còn hàng 18505
Giá: 7.950.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường: 8.600.000
Bảo hành: 12 tháng
  • - Loại máy in: Máy in không dây A4 đảo mặt đa chức năng

  • - Chức năng chuẩn : Copy - In 02 mặt - Scan màu - Wifi 

    - Tốc độ : 27 trang / phút khổ A4.

    - Thời gian in bản đầu tiên : 6 giây.

    - Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.

    - Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512MB.

  • - Khay nạp giấy bản gốc tự động (ADF) 35 tờ 

    - Khổ giấy tối đa : A4 

    - Khay giấy tự động : 01 x 150 tờ, khay tay 1 tờ

    - Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%.

    - Sao chụp liên tục : 99 tờ.

    - Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, WiFi

    - Kích thước 390 x 371 x 360mm

    - Trọng lượng 12.1 Kg

    - Công suất tối đa: 15.000 trang/tháng

    - Mực sử dụng: dùng Cartridge CANON 337 in được 2.400 trang A4 (độ phủ mực 5%)

  • Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

  • (024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy in đa chức năng Canon MF 244DW (in đảo mặt A4, Scan, Copy, in không dây)
IN  
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in (A4) 27ppm
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) 13.5 giây, hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 6.0 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 2.0 giây, hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT, PCL 6
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap
Lề in 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)
10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope)
SAO CHÉP  
Tốc độ Sao chép (A4) 27ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 9.0 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên đến 999 bản sao
Tăng / Giảm tỉ lệ 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card
QUÉT  
Loại Quét Cảm biến điểm tiếp xúc màu
Độ phân giải Quét Quang học Lên tới 600 x 600dpi
Hỗ trợ trên driver Lên tới 9,600 x 9,600dpi
Kích thước quét tối đa Mặt kính phẳng Lên tới 216 x 297mm
Tốc độ Quét (*2) Mặt kính phẳng Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng)
Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (màu)
Khay ADF (A4) 20 / 15ipm (mono / colour)
Độ sâu bản màu 24-bit
Quét kéo - Pull Scan Có. thông qua USB và mạng
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities Có. thông qua USB và mạng
Quét đến đám mây - Cloud Scan Có. thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Driver quét tương thích TWAIN, WIA, ICA
KHAY NẠP GIẤY  
Khay nạp giấy tự động (ADF) 35 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa Max. 216 x 356mm)
Nạp giấy Khay tiêu chuẩn 250 trang
Khay đa năng 1 trang
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2 100 trang (giấy úp)
Kích thước trang Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal 
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal 
Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 to 163g/m2
Khay đa năng 60 to 163g/m2
Loại giấy hỗ trợ Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Kết nối giao diện chuẩn Có dây USB 2.0
10 / 100 Base-T Ethernet
Không dây  Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, Thiết lập WPS, Kết nối trực tiếp)
Kết nối giao thức mạng In LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản trị SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP
An ninh mạng Có dây Lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Khả năng in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3)
Phần mềm đi kèm Printer driver, Scanner driver, MF Scan Utility, SSID Tool, Toner Status
THÔNG SỐ CHUNG   
Bộ nhớ máy 512MB
Bảng điều khiển Màn hình LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng)
390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở)
Trọng lượng Khoảng 12.1kg (không có cartridge) 
Khoảng 12.7kg (có cartridge) 
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,150W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 490W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 4.1W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 1.3W (Kết nối USB)
Xấp xỉ 1.4W (Kết nối LAN có dây)
Xấp xỉ 2.1W (Kết nối LAN không dây)
Mức ồn (*4) Khi hoạt động Mức nén âm: 52.0dB 
Công suất âm: 6.6B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được (*5)
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư tiêu thụ (*6) Mực (tiêu chuẩn) Cartridge 337: 2,400 trang
(theo máy: 1,700 trang)
Lượng in tối đa tháng (*7) 15,000 trang



Thông số kĩ thuật có thể thay đổi không cần báo trước
   
*1 Kích thước giấy Legal được xác định cụ thể với các loại giấy có kích thước 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inches).
*2 Quét với độ phân giải 300 x 300dpi, không bao gồm thời gian giao tiếp.
*3 Driver dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.canon.com.vn
*4 Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296.
*5 "Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng cạnh thấp hơn giá trị tiêu chí tuyệt đối về âm nền theo chuẩn ISO 7779.
*6 Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO / IEC 19752
*7 Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng
Thông số kỹ thuật
IN  
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in (A4) 27ppm
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) 13.5 giây, hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 6.0 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 2.0 giây, hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT, PCL 6
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap
Lề in 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)
10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope)
SAO CHÉP  
Tốc độ Sao chép (A4) 27ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 9.0 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên đến 999 bản sao
Tăng / Giảm tỉ lệ 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card
QUÉT  
Loại Quét Cảm biến điểm tiếp xúc màu
Độ phân giải Quét Quang học Lên tới 600 x 600dpi
Hỗ trợ trên driver Lên tới 9,600 x 9,600dpi
Kích thước quét tối đa Mặt kính phẳng Lên tới 216 x 297mm
Tốc độ Quét (*2) Mặt kính phẳng Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng)
Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (màu)
Khay ADF (A4) 20 / 15ipm (mono / colour)
Độ sâu bản màu 24-bit
Quét kéo - Pull Scan Có. thông qua USB và mạng
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities Có. thông qua USB và mạng
Quét đến đám mây - Cloud Scan Có. thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Driver quét tương thích TWAIN, WIA, ICA
KHAY NẠP GIẤY  
Khay nạp giấy tự động (ADF) 35 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa Max. 216 x 356mm)
Nạp giấy Khay tiêu chuẩn 250 trang
Khay đa năng 1 trang
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2 100 trang (giấy úp)
Kích thước trang Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal 
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal 
Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 to 163g/m2
Khay đa năng 60 to 163g/m2
Loại giấy hỗ trợ Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Kết nối giao diện chuẩn Có dây USB 2.0
10 / 100 Base-T Ethernet
Không dây  Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, Thiết lập WPS, Kết nối trực tiếp)
Kết nối giao thức mạng In LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản trị SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP
An ninh mạng Có dây Lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Khả năng in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3)
Phần mềm đi kèm Printer driver, Scanner driver, MF Scan Utility, SSID Tool, Toner Status
THÔNG SỐ CHUNG   
Bộ nhớ máy 512MB
Bảng điều khiển Màn hình LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng)
390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở)
Trọng lượng Khoảng 12.1kg (không có cartridge) 
Khoảng 12.7kg (có cartridge) 
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,150W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 490W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 4.1W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 1.3W (Kết nối USB)
Xấp xỉ 1.4W (Kết nối LAN có dây)
Xấp xỉ 2.1W (Kết nối LAN không dây)
Mức ồn (*4) Khi hoạt động Mức nén âm: 52.0dB 
Công suất âm: 6.6B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được (*5)
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư tiêu thụ (*6) Mực (tiêu chuẩn) Cartridge 337: 2,400 trang
(theo máy: 1,700 trang)
Lượng in tối đa tháng (*7) 15,000 trang



Video
Video đang được cập nhật!
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222