Máy in hoá đơn siêu thị EPSON TMU-220PB (in kim 1 liên)

Mã hàng: Còn hàng 2553
Giá: 6.300.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường: 6.800.000
Bảo hành: 12 tháng
  •  Máy in hoá đơn  siêu thị EPSON TM-U220PB là máy in hoá đơn với chi phí thấp, hiệu quả cao, thao tác dễ dàng, tốc độ in nhanh, dễ lắp đặt.

  • In được 2 màu đỏ và đen, rất phù hợp cho việc in bill thanh toán. Đặc tính nổi bật In theo công nghệ in kim trực tiếp trên giấy các bon cuộn, ruy băng thôngdụng. Chi phí thấp, hiệu quả cao. Thíết kế chắc chắn, mẫu mã đẹp, sang trọng,hợp thời trang, tốc độ in nhanh nhất được ứng dụng rộng rãi tại những điểm bán lẻ, nhỡ Dễ dàng sử dụng với thiết lập cấu hình như máy in thông thường. Hỗ trợ cả 3 kiểu kết nối LPT, COM,USB (Opition).

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy in hoá đơn siêu thị EPSON TMU-220PB (in kim 1 liên)

 

Các thông số kỹ thuật của máy in EPSON TM_U220
Phương pháp in
9 Kim, in ma trận điểm
In font
Font
7 x 9 / 9 x 9
Số cột
40 / 42 hoặc 33 / 35
Kích thước ký tự (mm)
1.2 (R) x 3.1 (C)/1.6 (R) x 3.1 (C)
Đặc tính ký tự
95 mẫu tự La Tinh , 37 ký tự quốc tế, 128 x 12 ký tự đồ họa
Một số Font mặc định : Trung Quốc, Thái Lan, Nhật, Hàn Quốc, Việt Nam
Độ phân giải
17.8/16 cpi hoặc 14.5/13.3 cpi
Giao tiếp
RS 232/ Bi-directional Parallel. Lựa chọn khác : USB, 10 Base -T I/F
Bộ đệm dữ liệu
4 KB hay 40 Bytes
Tốc độ in
4.7 lps ( 40 cột, 16 cpi ), 6.0 cpi ( 30 cột, 16 cpi )
Giấy
Kích thước (mm)
57.5 ± 0.5, 69.5 ± 0.5, 76.0 ± 0.5, (R) x dia, 83.0
Độ dày
0.06 đến 0.085
Số liên giấy
1 bản gốc với 1 bản copy
Ruybăng
ERC – 38 ( Đen/ Đỏ, Tím , Đen)
Tuổi thọ Ruybăng
Tím : 4.000.000 ký tự, Đen: 3.000.000 ký tự
Đen/Đỏ : 1.500.000 ký tự (Đen) / 750.000 ký tự (Đỏ)
Nguồn
AC Adapter
Điện năng tiêu thụ
31 KW
Chức năng D.K.D
2 driver
Độ tin cậy
MTBF : 180.000 giờ
MCBF : 18.000.000 dòng
Kích thước bên ngoài
Loại A : 160 (R) x 286 (S) x 157.7 (C)
Loại B : 160 (R) x 248 (S) x 138.5(C)
Loại C : 160 (R) x 248 (S) x 138.5 (C)
Trọng lượng
Loại A : 2.7 Kg, loại B : 2.5Kg, Loại C : 2.3 Kg
Chuẩn EMC
VCCI lớp A, FCC lớp A, khối CE, AS / NZS 3548 lớp B
Nguồn cung cấp
Adapter AC
Lựa chọn từ nhỡ máy
Cảm nhận sensor
Lựa chọn
Đế treo tường WH – 10
Tiêu chuẩn an toàn
UL / CSA / TUV (EN60950)
 
Thông số kỹ thuật

Đang cập nhật...

Video
Video đang được cập nhật!
Tải Drive & Hỗ trợ khác
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222