Máy in Laser Đa chức năng Canon MF237w (in wifi, scan, copy, fax)

Mã hàng: MF237w Hết hàng 11067
Giá: 6.350.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường: 6.500.000
Bảo hành: 12 tháng
  •  Tiết kiệm thời gian bằng cách sao chép và quét trên hai mặt của tờ giấy một cách thuận tiện nhờ có khay nạp giấy đảo mặt tự động.

  •  Loại máy in: In wifi, Scan, copy và fax
  • Tốc độ (A4): lên tới 23ppm
    FPOT (A4): 6.0 giây

  • Độ phân giải bản in: Lên đến 1200 x 1200dpi (tương đương)

  • Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 500 - 2,000 trang

  • Mã mực: Cartridge Canon 337 in được 2.400 trang A4 độ phủ mực 5%.

  • Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

  • (024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy in Laser Đa chức năng Canon MF237w (in wifi, scan, copy, fax)
In   
Phương pháp in Máy in laser đen trắng
Tốc độ in khổ A4 in một mặt: 23 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13,5 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 2,0 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm -  lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope)
10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope)
Các tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
SAO CHỤP   
Tốc độ sao chụp khổ A4 Một mặt: 23 trang/phút
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 9 giây
Số lượng bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ thu nhỏ 25 - 400 % tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
Quét   
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học:  Up to 600 x 600dpi
Độ phân giải tăng cường: Up to 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) Có, USB
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Fax  
Tốc độ  modem 33,6Kbps
Độ phân giải fax 200 x 400dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ (*1) 256 trang
Quay số bằng phím tắt 4 phím
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) 100 số
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ Tối đa 103 số/địa chỉ
Gửi fax liên tục Tối đa 114 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng fax

Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax

*Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này.

XỬ LÍ GIẤY   
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 35 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm)
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) Khay cassette 250 tờ 
Khay tay 1 tờ 
* Giấy thường (60-80g/m2)
Nguồn giấy ra 100 tờ
(giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4)
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ
Khổ bao thư
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khay tay: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ 
Khổ bao thư: 
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
Định lượng giấy  Khay Cassette chuẩn: 60 đến 163g/m2
Khay tay: 60 đến 163g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM   
Kết nối giao diện chuẩn Có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Network)
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt WPS dễ dàng)
Kết nối giao thức mạng Khi in: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Khi quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1 (IPv4,IPv6)
An ninh mạng Có dây: Lọc địa chỉ IP/Mac
Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một đẩy Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
In di động Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint, Mopria
Tương thích hệ điều hành (*2) Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*3), Linux (*4)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, SSID Tool, hiển thị trạng thái mực
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG   
Bộ nhớ 256MB
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette)
390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette)
Trọng lượng 11,5kg (12,1kg khi kèm cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1.270W hoặc thấp hơn
Trung bình, Khi đang vận hành: 500W
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: 5,4W
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,6W
Xấp xỉ 2,0W (không dây)
Mức âm (*5) Khi đang vận hành: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in 
Mức công suất âm : 6,5B
Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*6)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 đến 30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầu AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực (*7) Cartridge 337: 2.400 trang
(cartridge đi kèm máy: 1.700 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) 8.000 trang

 

Specifications are subject to change without notice.
   
*1 Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ chuẩn)
*2
ScanGear và MF Toolbox không áp dụng cho Windows Server 2003 / 2008 / 2012.
*3
Có thể tải trình điều khiển cho hệ điều hành Mac từ địa chỉ www.canon-asia.com
*4
Chức năng in chỉ hỗ trợ cho Linux. Có thể tải trình điều khiển mới nhất cho hệ điều hành Linux từ địa chỉ www.canon-asia.com
*5
Được thử nghiệm theo chuẩn ISO 7779 và công bố theo chuẩn ISO 9296.
*6
"Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng ngoài nhỏ hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối (mức âm nền) theo tiêu chuẩn ISO 7779.
*7
Dung lượng ống mực theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
*8
Thông số dung lượng bản in hàng tháng được đưa ra như một phương tiện để so sánh khả năng vận hành của sản phẩm này với các thiết bị in laser khác của Canon và không thể hiện số lượng in tối đa thực tế mỗi tháng.
Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật :

- Chức năng chuẩn : Copy - In - Scan - Fax - Wireless



IN  
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in (A4) 23ppm
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) 13.5 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 6.0 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 2.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)
10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope)
SAO CHÉP  
Tốc độ Sao chép (A4) 23ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 9.0 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên đến 999 bản sao
Tăng / Giảm tỉ lệ 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card
QUÉT  
Loại Quét Cảm biến điểm tiếp xúc màu
Độ phân giải Quét Quang học Lên tới 600 x 600dpi
Hỗ trợ trên driver Lên tới 9,600 x 9,600dpi
Kích thước quét tối đa Mặt kính phẳng Lên tới 216 x 297mm
Tốc độ Quét (*2) Mặt kính phẳng Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng)
Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (màu)
Khay ADF (A4) 20 / 15ipm (mono / colour)
Độ sâu bản màu 24-bit
Quét kéo - Pull Scan Có. thông qua USB và mạng
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities Có. thông qua USB và mạng
Quét đến đám mây - Cloud Scan Có. thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Driver quét tương thích TWAIN, WIA, ICA
FAX  
Tốc độ modem Lên tới 33.6Kbps
Độ phân giải fax Lên tới 200 x 400dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ (*3) Lên tới 256 trang
Quay số bằng phím tắt 4 số
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) Lên tới 100 số
Quay số theo nhóm / Địa chỉ Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận
Quay số liên tục Tối đa 114 địa chỉ nhận
Fax đảo mặt (TX) Không
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Tính năng Fax Chuyển tiếp fax*, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax
*Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp fax tới một máy fax khác
KHAY NẠP GIẤY  
Khay nạp giấy tự động (ADF) 35 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa 216 x 356mm)
Nạp giấy Khay tiêu chuẩn 250 trang
Khay đa năng 1 trang
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) 100 trang (giấy úp)
Kích thước trang Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal 
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal 
Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 to 163g/m2
Khay đa năng 60 to 163g/m2
Loại giấy hỗ trợ Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Index Card, Envelope
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Kết nối giao diện chuẩn Có dây USB 2.0
10 / 100 Base-T Ethernet
Không dây  Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, Thiết lập WPS, Kết nối trực tiếp)
Kết nối giao thức mạng In LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản trị SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP
An ninh mạng Có dây Lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Khả năng in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*4)
Phần mềm đi kèm Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, AddressBook Tool, SSID Tool, Toner Status
THÔNG SỐ CHUNG   
Bộ nhớ máy 256MB
Bảng điều khiển Màn hình LCD cảm ứng đen trắng 6 dòng
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng)
390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở)
Trọng lượng Khoảng 11.5kg (không có cartridge) 
Khoảng 12.1kg (có cartridge) 
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,120W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 420W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 5.1W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 1.2W (USB connection)
Xấp xỉ 1.3W (Wired LAN connection)
Xấp xỉ 2.0W (Wireless LAN connection)
Mức ồn (*5) Khi hoạt động Mức nén âm: 51.0dB 
Công suất âm: 6.5B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được (*6)
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư tiêu thụ (*7) Mực (tiêu chuẩn) Cartridge 337: 2,400 trang
(bundled: 1,700 trang)
Lượng in tối đa tháng (*8) 15,000 trang
Video
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222