Loại máy in: máy in Laser đen trắng đảo mặt, wifi
Tốc độ in (A4): lên đến 30ppm
Thời gian in bản đầu tiên (A4): 6.0 giây
Dung lượng giấy tối đa: lên đến 800 tờ
Độ phân giải in: lên đến 1200 x 1200dpi (tương đương)
Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 25.000 trang
Mực in sử dụng: Mực in Canon 319 In khoảng 2.100 trang (với độ che phủ 5%)
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
1.850.000đ
440.000đ
Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 500 - 2,500 trang
Thông số kĩ thuật in
Phương pháp in
In laser trắng đen.
Tốc độ in (A4)
30 ppm
Độ phân giải bản in
600 × 600dpi1200 × 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) × 600dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
6.0 giây
Ngôn ngữ in
UFR II, PCL6
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn)
16 giây hoặc ít hơn
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)
9 giây hoặc ít hơn
In đảo mặt tự động
Tiêu chuẩn
Các kích thước giấy được hỗ trợ in tự động đảo mặt(Trọng lượng giấy: 60 - 120g/m2)
A4, Legal*1, Letter, Foolscap, Indian Legal
Thông số về khay giấy
Khay nạp giấy (căn cứ trên giấy 64g/m2)
Khay nạp chuẩn
250 tờ
Khay đa năng
50 tờ
Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn)
500 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 1 lần.
800 tờ
Khay giấy ra (căn cứ trên giấyF 64g/m2)
150 tờ (úp giấy)1 tờ (ngửa giấy)
Kích cỡ giấy
Khay nạp chuẩn / Khay nạp giấy bổ sung
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian LegalCustom sizes (Rộng: 105.0 đến 216.0mm Dài: 148.0 đến 356.0mm)
A4, B5, A5, A6, Legal*1, Letter , Statement, Executive, Foolscap, Index Card, Indian LegalEnvelope: COM10, Monarch, C5, DLCustom sizes (Rộng: 76.2 đến 216.0mm Dài: 127.0 đến 356.0mm)
Trọng lượng giấy
Khay chuẩn / Khay nạp bổ sung
60 - 120g/m2
60 - 163g/m2
Loại giấy
Plain, Recycle, Colour, Heavy, Label,Postcard, Envelope
Kết nối & Phần mềm
Cổng giao tiếp chuẩn
Có dây
USB2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Không dây
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
TCP / IP Application Services:
Bonjour (mDNS),HTTP, HTTPS DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)DHCPv6 (IPv6)
Management
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
IP / Mac address filtering, IEEE 802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Quản lí ID – Department ID
Có, lên đến 300 IDs
In di động
Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google CloudPrint™, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thích
Windows 10 (32 / 64-bit), Windows 8.1 (32 / 64-bit), Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit)Windows Server 2012 R2 (64-bit),Windows Server 2012 (64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2008(32 / 64-bit),Windows Server 2003 R2 (32 / 64-bit),Windows Server 2003 (32 / 64-bit),Mac OS X 10.5.8 & up,Linux*2
Thông số chung
Bộ nhớ máy
512MB
Bảng điều khiển
Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học
Kích thước (W×D×H)
400 x 377 x 298mm
Trọng lượng
Xấp xỉ 11.5kg (không có cartridge)
Điện năng tiêu thụ
Tối đa
1150W
Trung bình (khi hoạt động)
520W hoặc ít hơn
Trung bình (chế độ chờ)
12.1W hoặc ít hơn
Trung bình (chế độ nghỉ)
Xấp xỉ 0.9W hoặc ít hơn (USB)Xấp xỉ 1.0W hoặc ít hơn (có dây) Xấp xỉ 1.5W hoặc ít hơn (không dây)
Mức ồn*3
Khi hoạt động: Mức nén âm: 53.0dBCông suất âm: 69.5dBKhi ở chế độ chờ: Mức nén âm: không nghe thấyCông suất âm: không nghe thấy
Nguồn điện chuẩn
AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ: 10 - 30 Đô ẩm: 20 - 80% RH (không ngựng tụ)
Cartridge mực*4
CRG319: 2,100 trangCRG 319 II: 6,400 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng
500 - 2,500 trang
Duty Cycle*5
50,000 trang
Phụ kiện chọn them
Khay nạp them giấy bổ sung
Khay PF-44 (500 tờ)
Quý khách Click chuột vào đây để cài đặt máy in Canon LBP251dw
098.990.2222
098.648.3333
097.649.5555
0973.142.933