Máy in Laser đen trắng Đa chức năng Canon MF215 (in A4, Copy, Scan, Fax)

Mã hàng: canon215 Hết hàng 16615
Giá: 4.950.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường: 5.000.000
Bảo hành: 12 tháng
  • Loại máy in: Máy in Laser đen trắng đa chức năng Canon in mạng A4, scan, photo, fax MF 215

  • Khổ giấy in tối đa: Khổ A4 

  • Bộ nhớ Ram : 128Mb

  • Khay giấy tự động : 250 tờ, khay giấy tự động 1 tờ

  • Tốc độ in: Khoảng 23 trang đen trắng / phút

  • Tốc độ xử lý : 33.6kbps

  • Máy quét: 24 bis

  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi

  • Độ phân giải quét: 600 x 600 dpi (quang học), 9600 x 9600 dpi (nội suy)

  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi- Speed

  • Chức năng đặc biệt: In, Scan, Copy, Fax, Tự động đảo giấy, In mạng

  • Hiệu suất làm việc: 8.000 trang/ tháng

  • Mực sử dụng: dùng Cartridge CANON 337 in được 2.400 trang A4 (độ phủ mực 5%)

  • Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

  • (024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy in Laser đen trắng Đa chức năng Canon MF215 (in A4, Copy, Scan, Fax)

Chiếc máy in đa chức năng cải tiến (In, sao chụp, quét, fax) với khay ADF


 
MF215 là một thiết bị lí tưởng, đáp ứng tốt các nhu cầu in, sao chụp, quét và fax. Với thiết kế thời trang và động cơ khỏe khắn, chiếc máy in này sẽ thúc đẩy hiệu suất làm việc cho văn phòng của bạn
 
  • FPOT (A4): 6,0 giây
  • Độ phân giải in: 1.200 x 1.200dpi (tương đương)
  • Khay nạp tài liệu tự động 35 tờ
  • Công suất khuyến nghị/tháng: 500 - 2,000 trang

 Phím một chạm tiện dụng

 Các phím tác vụ một chạm tiện dụng trên máy in imageCLASS MF215sẽ giúp bạn thao tác máy dễ hơn bằng cách nhấn phím ở mức tối thiểu

Bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt

 Bảng điều khiển có khả năng nghiêng 2 mức. Vì thế, bạn có thể đặt máy linh hoạt, ở trên mặt bàn hoặc trên đế máy thấp.

Màn hình chạm LCDMới!

 Màn hình chạm trực giác hiển thị 6 dòng rất dễ sử dụng. Bạn có thể tùy chỉnh trang Home Menu bằng cách đặt các chức năng thường sử dụng trên trang đầu để dò tìm dễ dàng hơn.

Cartridge mực 337Mới!

 Cartridge mực 337 của Canon tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và ống chứa mực trong một hộp nhỏ gọn, giúp tiết kiệm chi phí và thay cartridge dễ dàng.

Khay nạp tài liệu tự động 35 tờ

 Một khay nạp tài liệu tự động dung lượng 35 tờ sẽ tự động thực hiện thao tác sao chụp, quét

ên sản phẩm

Máy in Laser đa chức năng canon MF-215 (In,scan,copy,fax)

Hãng sản xuất

Canon

Loại máy in

Laser đen trắng đa chức năng ( in, scan, copy ,Fax )

Tốc độ in

23 trang/phút

Độ phân giải

600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent)

Bộ nhớ

128 MB

Khổ giấy

A4

Mực in

Cartridge CANON 337 in được 2.400 trang A4 (độ phủ mực 5%)

Tính năng chung

Hi speed USB 2.0 port, Khay giấy cassette 250 tờ,khay tay 1 tờ, Phóng to, thu nhỏ 50 - 200% với gia số 10%,Tốc độ copy 23 bản/phút Chỉ copy đơn sắc; Độ phân giải quét 600 x 600 dpi (quang học) 9600 x 9600dpi (nội suy),24 bits,Tốc độ fax:33,6 Kbps; ADF 35 tờ

 

Thông số kỹ thuật
In   
Phương pháp in Máy in laser đen trắng
Tốc độ in khổ A4

in một mặt:

23 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13,5 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 2,0 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm -  lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope)
10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope)
Các tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
SAO CHỤP   
Tốc độ sao chụp khổ A4 Một mặt: 27 trang/phút
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 9 giây
Số lượng bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ thu nhỏ 25 - 400 % tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
QUÉT   
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học:  Up to 600 x 600dpi
Độ phân giải tăng cường: Up to 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) Có, USB
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Fax  
Tốc độ  modem 33,6Kbps
Độ phân giải fax 200 x 400dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ (*1) 256 trang
Quay số bằng phím tắt 4 phím
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) 100 số
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ Tối đa 103 số/địa chỉ
Gửi fax liên tục Tối đa 114 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng fax

Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax

*Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này.

XỬ LÍ GIẤY   
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 35 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm)
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) Khay cassette 250 tờ
Khay tay 1 tờ
* Giấy thường (60-80g/m2)
Nguồn giấy ra 100 tờ
(giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4)
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ
Khổ bao thư
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khay tay: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ
Khổ bao thư:
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
Định lượng giấy  Khay Cassette chuẩn: 60 đến 163g/m2
Khay tay: 60 đến 163g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM   
Kết nối giao diện chuẩn có dây: USB 2.0 tốc độ cao
Tương thích hệ điều hành Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8 & up (*2), Linux (*3)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, hiển thị trạng thái mực
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG   
Bộ nhớ 128MB
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette)
390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette)
Trọng lượng 11,4kg (12kg khi kèm cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1.270W hoặc thấp hơn
Trung bình, Khi đang vận hành: 500W
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: 5,4W
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,6W
Mức âm (*4) Khi đang vận hành: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in
Mức công suất âm : 6,5B
Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*5)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 đến 30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầu AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực (*6) Cartridge 337: 2.400 trang
(cartridge đi kèm máy: 1.700 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (*7) 8.000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng 500 - 2,000 trang

 

Các thông số trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
   
*1 Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ chuẩn)
*2
Có thể tải trình điều khiển cho hệ điều hành Mac từ địa chỉ www.canon-asia.com
*3
Chức năng in chỉ hỗ trợ cho Linux. Có thể tải trình điều khiển mới nhất cho hệ điều hành Linux từ địa chỉ www.canon-asia.com
*4
Được thử nghiệm theo chuẩn ISO 7779 và công bố theo chuẩn ISO 9296.
*5
"Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng ngoài nhỏ hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối (mức âm nền) theo tiêu chuẩn ISO 7779.
*6
Dung lượng ống mực theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
*7
Thông số dung lượng bản in hàng tháng được đưa ra như một phương tiện để so sánh khả năng vận hành của sản phẩm này với các thiết bị in laser khác của Canon và không thể hiện số lượng in tối đa thực tế mỗi tháng.
Video
Video đang được cập nhật!
Tải Drive & Hỗ trợ khác
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222