Máy in Laser đen trắng Fuji Xerox Phaser 3155 (A4)

Mã hàng: MI242 Hết hàng 8244
Giá: 1.450.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường:
Bảo hành: 12 tháng
  • Khổ giấy in tối đa: A4

  • Tốc độ in: Khoảng 18 trang đen / phút

  • Tốc độ xử lý: 150 Mhz

  • Bộ nhớ ram:   8 MB

  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi

  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi - Speed

  • Hiệu suất làm việc: 12.000 trang / tháng

  • Mã mực : Fuji Xerox CWAA0805 Black  Toner Cartridge

  • Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

  • (04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy in Laser đen trắng Fuji Xerox Phaser 3155 (A4)

Khổ giấy in tối đa: A4

Tốc độ in: Khoảng 18 trang đen / phút

Tốc độ xử lý: 150 Mhz

Bộ nhớ ram:   8 MB

Độ phân giải: 600 x 600 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi - Speed

Hiệu suất làm việc: 12.000 trang / tháng

Mã mực : Fuji Xerox CWAA0805 Black  Toner Cartridge

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Thông số kỹ thuật

Print Function Phaser 3155 Phaser 3160N
Print Speed Up to 24 ppm A4
Print Resolution 600 x 600 dpi
up to 1200 x 600 up to 1200 x 1200
enhanced image quality enhanced image quality
First-page-out Time Less than 9 seconds
Warm-up Time As fast as 18 seconds
Memory (std/max) 8 MB 64 MB
Processor 150 MHz 360 MHz
PDL Host-based PCL® 6/PCL5e, Epson/IBM,
Emulation
Connectivity USB 2.0 USB 2.0, 10/100 Base-TX
Ethernet, IPV6, IPV4
Device Management
Status Monitor*,
Printer Settings Utility,
CentreWare® IS
Embedded Web Server,
Xerox CentreWare Web,
Xerox Global Print Driver
Supported Operating System Windows 2000/ XP/ Server 2003/ Server 2008/ Vista/ 7;
Mac OS X version 10.3 to 10.6; Linux OS including Red Hat
Enterprise Linux WS 4, 5 (32/64 bit) Fedora Core 2~10
(32/64 bit) SuSE Linux 9.1 (32 bit) OpenSuSE 9.2, 9.3, 10.0,
10.1, 10.2, 10.3, 11.0, 11.1 (32/64 bit), Mandrake 10.0, 10.1
(32/64 bit), Mandriva 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
(32/64 bit), Ubuntu 6.06, 6.10, 7.04, 7.10, 8.04, 8.10
(32/64 bit), SuSE Linux Enterprise Desktop 9, 10 (32/64 bit),
Debian 3.1, 4.0, 5.0 (32/64 bit)
Input Paper Size Main Tray: A4, Letter, Legal, US Folio, Officio, JIS B5, ISO B5,
Executive, A5, A6; Multipurpose Tray: A4, Letter, Legal, US Folio,
Officio, JIS B5, ISO B5, Executive, A5, A6; Envelopes (Monarch,
No. 10, DL, C5, C6); Custom size (76 x 127mm to 216 x 356mm)
Input Paper Weight Main Tray: 60 – 105 gsm; Multipurpose Tray: 60 – 163 gsm
Media Input Capacity Main Tray: 250 sheets
Multipurpose Tray: 1 sheet
Media Output Capacity 80 sheets face-down
Media Types Main Tray: Plain paper; Multipurpose Tray: Plain paper,
envelopes, transparencies, labels, cardstock, Pre-printed paper,
coloured paper
Monthly Duty Cycle Up to 12,000 pages / month Up to 15,000 pages / month
Print Features Watermarks*, Poster Printing*, N-up, Fit to page, Scaling,
Overlays*, Booklets* (manual), Reduce/enlarge, Toner saver,
Custom-size pages, Duplex (manual)

Dimensions (WxDxH) 360 x 389 x 230 mm
Weight 7.46 kg
Operating Environment Temperature: Storage: 0º to 35º C, Operating: 10º to 32º C;
Humidity: 20% to 80%, Sound pressure levels: Printing:
Less than 50 dB(A), Standby: Less than 26 dB(A)
Electrical Power: 220–240 VAC, 50/60 Hz;
Power consumption: Standby: 60 W, Printing: 360 W,
Power save: 6.5 W; ENERGY STAR® qualified
Warranty 1 year Quick Exchange
Consumables
Toner Cartridge: 2,500 pages1
CWAA0805

Video
Video đang được cập nhật!
Tải Drive & Hỗ trợ khác
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222