Máy in Laser màu Canon imageCLASS LBP841Cdn (in A3, in mạng, đảo mặt tự động)

Mã hàng: lbp841cdn Còn hàng 9740
Giá: 49.900.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường: 52.000.000
Bảo hành: 12 tháng
  • Tạo khả năng in lớn hơn, máy in imageCLASS LBP841Cdn với tốc độ in nhanh và thao tác dễ dàng, đảm bảo hiệu suất tin cậy và chất lượng in tuyệt vời

  • Loại máy in: máy in Canon Laser màu

  • Chức năng: In mạng, In 2 mặt tự động

  • Khổ giấy: A3, A4, Letter và nhiều hơn nữa

  • Tốc độ in: 26 trang/ phút A4 màu và trắng đen, 15 trang/ phút A3 màu và trắng đen  

  • Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ.

  • Độ phân giải in: Up to 9,600 (tương đương) x 600dpi

  • Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 1,250 - 8,000 trang

  • Dùng mực: Canon 335C/ Canon 335M/ Canon 335Y/ Canon 335BK

  • Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

  • (024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy in Laser màu Canon imageCLASS LBP841Cdn (in A3, in mạng, đảo mặt tự động)

Tạo khả năng in lớn hơn, máy in imageCLASS LBP841Cdn với tốc độ in nhanh và thao tác dễ dàng, đảm bảo hiệu suất tin cậy và chất lượng in tuyệt vời

Loại máy in: máy in Canon Laser màu

Chức năng: In mạng, In 2 mặt tự động

Khổ giấy: A3, A4, Letter và nhiều hơn nữa

Tốc độ in: 26 trang/ phút A4 màu và trắng đen, 15 trang/ phút A3 màu và trắng đen  

Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ.

Độ phân giải in: Up to 9,600 (tương đương) x 600dpi

Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 1,250 - 8,000 trang

Dùng mực: Canon 335CCanon 335MCanon 335YCanon 335BK

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

(024) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Thông số kỹ thuật
In  
Phương thức in Laser mầu
Tôc độ in A4 26 / 26ppm 
(Đơn sắc / Mầu)
A3 15 / 15ppm
(Đơn sắc / Mầu)
Độ phân giải in 600 × 600dpi
1,200 × 1,200dpi
9,600 (tương đương) × 600dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xâp xỉ. 7.9 / 9.9 giây
(Đơn sắc / Mầu)
Ngôn ngữ in UFR II
PCL6 (45 scalable fonts)
Thời gian làm nóng (từ khi bật nguồn) 29 giây or less
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xâp xỉ. 9 giây
In 2 mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích thước giấy in 2 mặt khả dụng A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Xử lý giấy  
Giấy vào Khay tiêu chuẩn 250  tờ
Khay đa năng 100  tờ
Dung lượng giấy tối đa 2,000  tờ
Giấy ra 250  tờ (úp mặt)
Khổ giấy Khay tiêu chuẩn A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
Khay đa năng A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5")
Envelope: ISO–C5, No.10, Monarch, DL
Custom: width 76.2 – 304.8mm, length 120.0 – 457.2mm
Paper Weight Khay tiêu chuẩn 60 – 128g/m2
Khay đa năng 60 – 220g/m2
Loại giấy Plain, Heavy, Label, Envelope
Connectivity & Software  
Giao tiếp tiêu chuẩn USB 2.0 Tốc độ cao
10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T
Giao tiếp mạng Hỗ trợ phương thức:
TCP / IP (Frame type: Ethernet II)
Ứng dụng in:
LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD
In ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10 (32 / 64–bit)
Windows® 8.1 (32 / 64–bit)
Windows® 8 (32 / 64–bit)
Windows® 7 (32 / 64–bit)
Windows® Vista (32 / 64–bit)
Windows® Server 2012 (64–bit)
Windows® Server 2008 R2 (64–bit)
Windows® Server 2008 (32 / 64–bit)
Windows® Server 2003 (32 / 64–bit)
Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2
Thông số chung  
Bộ nhớ thiết bị 512MB
Bảng điều khiển 5–line LCD Display
Kích thước (W x D x H) 545 x 591 x 361.2mm
Trọng lượng 34kg
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,420W or less
Đang hoạt động Xâp xỉ. 530W
Khi nghỉ Xâp xỉ. 22.5W
Khi ngủ Xâp xỉ. 3W (USB connection)
Xâp xỉ. 1.5W (Wired LAN connection)
Độ ồn Đang hoạt động Sound Power: 6.6B or less
Sound Pressure: 51dB
Khi nghỉ Không âm thanh
Điện năng yêu cầu 220 – 240V, 50 / 60Hz
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Hộp mực*5 Tiêu chuẩn Cartridge 335E Black: 7,000 trang (theo máy: 7,000 trang)
Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (theo máy: 7,400 trang)
High Cartridge 335 Black: 13,000 trang
Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang
Công suất in hàng tháng*6 75,000 trang
Phụ kiện lựa chọn  
Paper Feeder–E1 Dung lượng giấy 550  tờ
Khổ giấy A3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
Định lượng 60 to 128 g/m2


Thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không báo trước
   
*1 Giấy Legal có kích thước 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14in.).
*2 Trình điều khiển cho Mac OS or Linux có thể được tải từ www.canon–asia.com.
*3 Được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779, thông số về tiếng ồn dưa trên tiêu chuẩn ISO 9296.
*4 "Inaudible"chỉ ra mức độ âm thanh tại từng vị trí dưới tiêu chuẩn ISO 7779
*5 Năng suất công bố được dựa trên tiêu chuẩn ISO / IEC 19798
*6 Chu kỳ hoạt động hàng tháng nhằm so sánh khả năng hoạt động giữa các máy in laser Canon và không thể hiện hiệu suất in tối đa hàng tháng.
*7 Khay giấy tùy chọn không hỗ trợ in 2 mặt tự động khổ giấy A5.

 

Video
Video đang được cập nhật!
Tải Drive & Hỗ trợ khác
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222