Máy in Laser màu Đa chức năng CANON MF 8380Cdw (in mạng, tự động đảo giấy, scan, photo, fax, tự động đảo giấy)

Mã hàng: MI1 Còn hàng 5073
Giá: 20.500.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường: 22.000.000
Bảo hành: 12 tháng
  • Loại máy in: Máy in Đa chức năng Laser Canon

  • Mã mực : Hộp mực Cartridge Canon 418BKCanon 418CCanon 418MCanon 418Y

  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4

  • Tốc độ in: 20 trang đen trắng / phút

  • Bộ nhớ ram: 256 MB

  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi

  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 High speed, Wireless Lan

  • Chức năng đặc biệt: In, Scan, copy, Fax, Tự động đảo giấy

  • Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

  • (04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy in Laser màu Đa chức năng CANON MF 8380Cdw (in mạng, tự động đảo giấy, scan, photo, fax, tự động đảo giấy)

Thông số Kỹ thuật của Canon MF8380Cdw:

Copy  
Tốc độ copy Copy một mặt: A4: có thể lên tới 20 / 20cpm
LTR: có thể lên tới 21 / 21cpm
* Tốc độ bản màu / đơn sắc
Copy đảo mặt: A4: có thể lên tới 10,0 / 10,0ppm, 5,0 / 5,0spm (tờ/ phút)
LTR: có thể lên tới 10,2 / 10,2ppm, 5,1 / 5,1spm (tờ/phút)
* Tốc độ bản đơn sắc / bản màu
Tốc độ copy Có thể lên tới 600 x 600dpi
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 15,5 / 16,2 giây
LTR: Bản đơn sắc / bản màu: 15,3 / 16,0 giây
Số lượng bản copy tối đa Có thể lên tới 99 bản
Thu nhỏ / phóng to 25 - 400% dung sai 1%
Tính năng copy Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
In  
Phương pháp in In laze màu
Tốc độ in In một mặt: A4: có thể lên tới 20 / 20ppm
LTR: có thể lên tới 21 / 21ppm
* Tốc độ bản đơn sắc / bản màu
In đảo mặt: A4: có thể lên tới 10,0 / 10,0ppm, 5,0 / 5,0spm (tờ/phút)
LTR: có thể lên tới 10,2 / 10,2ppm, 5,1 / 5,1spm (tờ/phút)
* Tốc độ bản đơn sắc / bản màu
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) 23 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) Xấp xỉ 8 giây
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 14,5 / 14,5 giây
LTR: Bản đơn sắc / bản màu: 14,3 / 14,3 giây
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn: UFR II LT
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích thước giấy có sẵn để in đảo mặt tự động A4, B5, Letter, Legal
* 60 đến 163g/m2
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm
Lề trên, dưới, trái, phải (Envelope): 10mm
In trực tiếp Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: Định dạng file: JPEG, TIFF
Các tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Quét   
Độ phân giải bản quét Quang học: có thể lên tới 600 x 600dpi 
Trình điều khiển nâng cấp: có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét đảo mặt
Pull Scan Có, USB và mạng làm việc
Push Scan Có, USB và mạng làm việc
Quét vào USB Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: Có, chỉ bộ nhớ USB Flash
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích ổ quét)
Định dạng file xuất JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm
Các thông số kĩ thuật công nghệ GỬI   
Phương pháp gửi SMB, E-mail
Chế độ màu Đầy đủ màu, thang màu xám, đen trắng
Độ phân giải bản quét Có thể lên tới 600 x 600dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF
Fax   
Tốc độ fax Có thể lên tới 33,6Kbps
Độ phân giải bản fax Có thể lên tới 406 x 391dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*1 Có thể lên tới 512 trang
Quay một nút nhấn Quay một nút nhấn: N/A
Chuyển sang số yêu thích (19 phím quay) trong sổ địa chỉ
Quay số tốc độ (một nút nhấn + số mã hóa) Có thể lên tới 181 phím quay
Quay nhóm / Điểm đến Tối đa 199 phím quay / Tối đa 199 địa chỉ
Gửi lần lượt Tối đa 210 địa chỉ
Fax đảo mặt (TX)
Chế độ nhận Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax
Sao lưu bộ nhớ Có, 5 phút
Các tính năng FAX Chuyển tiếp FAX, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Các thông số kĩ thuật xử lý tài liệu   
Khay nạp tài liệu tự động 50 tờ (80g/m2)
Cỡ giấy có sẵn cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, 
Kích thước tùy chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Nạp giấy Tiêu chuẩn: Khay giấy cassette 250 tờ
Khe nạp giấy bằng tay 50 tờ
* Giấy thường (60-90g/m2)
Tùy chọn (thiết bị nạp giấy Cassette -V1): Khay cassette 250 tờ x1
* Giấy thường (80g/m2)
Ra giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Kích thước giấy Khay giấy cassette tiêu chuẩn: A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện.
Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), Giấy tùy chọn (Tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khay nạp giấy bằng tay tiêu chuẩn: A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, , Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện 
Envelope: Monarch, C5, B5, 
Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm
Khay giấy cassette tùy chọn (thiết bị nạp giấy assette-V1): A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện
Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), 
Giấy tùy chọn (Tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy có lớp phủ, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy in ảnh index, giấy Envelope
Trọng lượng giấy Giấy cassette tiêu chuẩn: 60 đến 220g/m2
Khay nạp giấy bằng tay: 60 đến 220g/m2
Khay giấy cassette tùy chọn (thiết bị nạp giấy Cassette -V1) 60 đến 220g/m2
Kết nối và phần mềm   
Giao diện tiêu chuẩn Có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 
10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc) 
cắm USB 1.1. (phía trước)
Không dây: Wi-Fi iEEE 802.11b/g/n 
(chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
Giao thức mạng làm việc In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét:  Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6)
Các dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6)
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Độ an toàn mạng làm việc Kết nối có dây: Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Kết nối không dây: WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây One-Push WPS, AOSS
Hệ điều hành tương thích Các trình điều khiển In / FAX*1 / quét: Windows® 7, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Windows® XP / 2000
Mac® OS X 10.4.9*2 & up, Linux*3
Tiện ích / phần mềm đi kèm Presto PageManager
Tính an toàn và các tính năng khác   
Chức năng đảm bảo an toàn Native Secured Print, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS
Quản lý ID phòng ban Có, có thể lên tới 300 ID
Các thông số kĩ thuật chung   
CPU Bộ xử lý tùy chọn của Canon 300MHz
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 256MB (tối đa)
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 479mm
Trọng lượng 31,0kg (có cartridge)
Điện năng tiêu thụ Tối đa: 1.200W hoặc ít hơn
Khi vận hành: Xấp xỉ 450W (*khi in)
Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 23W
Khi nghỉ chờ: Xấp xỉ 1,8W / 2,5W (không dây)
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) 1,1kWh/W
Mức ồn Khi đang hoạt động: Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài):
50,6dB khi in màu (giá trị tham khảo) 
50,5dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo) 

Mức âm: 
67dB hoặc thấp hơn khi in màu 
66dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng
Khi ở chế độ chờ: Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài: Không thể nghe thấy*4 (giá trị tham khảo) 

Mức âm: 43,0dB hoặc thấp hơn
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 50 đến 86°F (10 đến 30 °C)
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Các yêu cầu về nguồn điện 100V đến 127V 50 / 60Hz,
220V đến 240V 50 / 60Hz
Cartridge mực*5 Cartridge 418 Cyan / Magenta / Yellow:
2.900 trang (cartridge đi kèm C / M / Y: 1.400 trang)

Cartridge 418 Black:
3.400 trang (cartridge đi kèm: 1.200 trang)

Cartridge 418 Bk VP tùy chọn (tổng giá trí):
6.800 trang
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + Có thể lên tới 40.000 trang

 

Các thông số kĩ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
   
*1
Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ tiêu chuẩn).
*2
Trình điều khiển Mac có thể tải về từ website www.canon-asia.com.
*3
Linux chỉ hỗ trợ in; trình điều khiển mới nhất có thể tải trên website www.canon-asia.com.
*4
"Inaudible" nghĩa là mỗi mức nén âm ở vị trí bên ngoài thấp hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối (về âm nền) của ISO 7779.
*5
Hiệu suất thông báo phù hợp với ISO / IEC 19798
   
+
Giá trị chu trình nhiệm vụ hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của sản phẩm với các thiết bị laze All-In-One của Canon và không liên quan đến số lượng ảnh in tối đa thực tế mỗi tháng.
Thông số kỹ thuật

Đang cập nhật...

Video
Video đang được cập nhật!
Tải Drive & Hỗ trợ khác
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222