Máy in Laser màu Đa chức năng HP MFP M479FNW - W1A80A (In A4, in wifi, Scan, copy, fax)

Mã hàng: 0 Còn hàng 1247
Giá: 18.990.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường:
Bảo hành: 12 tháng
  • Model: Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M479fdw (W1A80A)

  • Loại máy: In laser màu đa năng

  • Chức năng: Print, Scan, Copy, Fax, Network, Wifi, Email

  • Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4

  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang / phút

  • Tốc độ xử lý: 1200 MHz

  • Bộ nhớ ram: 512 MB

  • Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi

  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network

  • Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, in qua mạng Lan

  • Hiệu suất làm việc: 50.000 trang / tháng

  • Mực sử dụng

  • HP 416A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) W2040A

  • HP 416A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) W2041A 

  • HP 416A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) W2042A

  • HP 416A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) W2043A

  •  Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

  • (024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy in Laser màu Đa chức năng HP MFP M479FNW - W1A80A (In A4, in wifi, Scan, copy, fax)

Thông số kỹ thuật máy in màu Hp Color Laserjet Pro M479FDW

- Chức năng : Copy - In/Scan qua mạng Lan - Fax.

- Màn hình màu cảm ứng LCD 4,3 inch (10,92 cm).

- Tốc độ : 27 trang màu/ phút.

- Độ phân giải in, copy : 600 dpi x 600 dpi.

- Độ phân giải scan : 300 dpi x 300 dpi, 600 dpi x 600 dpi, 1200 dpi x 1200 dpi.

- Bộ nhớ tiêu chuẩn : 512MB.

- Bộ xử lý CPU 1200 Mhz.

- Khổ giấy tối đa : A4.

- Tốc độ fax : 33.6 kbps (maximum), 14.4 kbps (default).

- Gửi fax đến 120 số, fax theo nhóm (group)

- Bộ nhớ fax 400 trang.

- In đảo mặt tự động Duplex.

- Khay nạp bản gốc tự động ADF (50 tờ).

- In từ di động với các ứng dụng HP ePrint, Apple AirPrint™, Mobile Apps, Mopria certified, Wireless Direct Printing.

- Scan to email, scan to folder, scan to USB drive.

- Khay giấy tự động : 01 x 250 tờ.

- Khay tay : 50 tờ.

- Khay giấy ra 150 tờ.

- Chức năng in mạng - scan mạng Lan có dây và không dây WiFi.

- Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%.

- Sao chụp liên tục : 999 tờ.

- Cổng kết nối : Hi-Speed USB 2.0, Fast Ethernet 10/100Base-TX, Wireless 802.11b/g/n.

- Kích thước (W x D x H) : 416 x 472 x 400 mm.

- Trọng lượng : 23.4 kg.

- Mực sử dụng

HP 416A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) W2040A

HP 416A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) W2041A 

HP 416A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) W2042A

HP 416A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) W2043A

 

 Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Thông số kỹ thuật

  

Chức năng

 

Functions
  • Print, Copy, Scan, Fax
Multitasking supported
  • Yes

Thông số kỹ thuật in

 

Tốc độ in đen trắng:
Thông thường: Up to 21 ppm 6 
Tốc độ in màu:
Thông thường:Up to 21 ppm 6 
In trang đầu tiên (sẵn sàng)
Đen trắng: As fast as 10.6 sec
Màu: As fast as 12.3 sec 8 
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
Up to 40,000 pages
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
150 to 2500
Print technology
  • Laser
Print quality black (best)
  • Up to 600 x 600 dpi
Print quality color (best)
  • Up to 600 x 600 dpi
Print Resolution Technologies
HP ImageREt 3600
Print languages
  • HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PCLm, PDF, URF
Display
  • 2.7'' color graphic screen
Processor speed
  • 800 MHz
Automatic paper sensor
  • No
Hộp mực thay thế
  • HP 202A Black LaserJet Toner Cartridge (~1400 yield) CF500A
  • HP 202A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~1300 yield) CF501A;HP 202A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~1300 yield) CF502A;HP 202A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~1300 yield) CF503A
  • HP 202X Black LaserJet Toner Cartridge (~3200 yield) CF500X
  • HP 202X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2500 yield) CF501X;HP 202X Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2500 yield) CF502X;HP 202X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2500 yield) CF503X;HP 203A Black LaserJet Toner Cartridge (~1400 yield) CF540A
  • HP 203A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~1300 yield) CF541A;HP 203A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~1300 yield) CF542A;HP 203A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~1300 yield) CF543A
  • HP 203X Black LaserJet Toner Cartridge (~3200 yield) CF540X
  • HP 203X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2500 yield) CF541X;HP 203X Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2500 yield) CF542X;HP 203X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2500 yield) CF543X

(Replacement 202A and 203A cartridge average composite (C/Y/M) declared yield ~1300 and average black yield ~1400 pages; replacement 202X and 203X cartridge average composite (C/Y/M) declared yield ~2500 and average black yield ~3200 pages based on ISO/IEC 19798 and continuous printing. Actual yields vary considerably based on images printed and other factors. For details see http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies.)

Khả năng kết nối

 

HP ePrint capability
  • Yes
Khả năng in di động
HP ePrint
Apple AirPrint™
Mopria™-certified
Wireless Direct Printing
Mobile Apps
Wireless capability
  • Built-in 802.11 b/g/n
  • authentication via WEP, WPA/WPA2, or 802.11x
  • encryption via AES or TKIP
  • WPS
  • Wi-Fi Direct
Connectivity, standard
  • Hi-Speed USB 2.0 port
  • built-in Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless, Fax port, Front Host USB
Network ready
  • Standard built-in Ethernet 802.11 b/g/n wifi operates as both an AP (with Wi-Fi Direct) and STA
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
  • Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Windows Vista®: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows Server support is provided via the command line installer and supports Win Server 2008 R2 and higher.

  • Apple® OS X Sierra(v10.12), El Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10)
  • 1.5 GB HD
  • Internet required
  • USB
Hệ điều hành tương thích
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Windows Vista®: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows Server support is provided via the command line installer and supports Win Server 2008 R2 and higher. Apple® OS X El Sierra(v10.12), Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10)
1.5 GB HD
Internet required
USB. Linux (For more information, see http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html). Unix (For more information, see http://www.hp.com/go/unixmodelscripts)
(Not supporting Windows® XP (64-bit) and Windows Vista® (64-bit). Not all "Compatible Operating Systems" are supported with INBOX software; Full solution software available only for Windows 7 and newer; Legacy Windows Operation Systems (XP, Vista, and equivalent servers) get print drivers only; Windows Server OS install driver only; Windows RT OS for Tablets (32 & 64-bit) uses a simplified HP print driver built into the RT OS; Linux systems use in-OS HPLIP software)

Thông số kỹ thuật bộ nhớ

 

Memory
256 MB DDR, 256 MB Flash
Bộ nhớ tối đa
256 MB DDR, 256 MB Flash

Xử lý giấy

 

Paper handling input, standard
  • 250-sheet input tray
  • 1-sheet priority tray
Paper handling output, standard
  • 100-sheet output bin
Maximum output capacity (sheets)
  • Up to 100 sheets (10 mm stack height)
Duplex printing
  • Automatic (standard)
Media sizes supported
  • Letter(216 x 280)
  • Legal(216 x 356)
  • Executive(184 x 267)
  • Oficio 8.5x13(216 x 330)
  • 4 x 6(102 x 152)
  • 5 x 8(127 x 203)
  • A4(210 x 299)
  • A5(148 x 210)
  • A6(105x148)
  • B5(JIS)(182 x 257)
  • B6(JIS)(128 x 182)
  • 10x15cm(100 x 150)
  • Oficio 216x340mm(216 x 340)
  • 16K 195x270mm(195x270)
  • 16K 184x260mm(184x260)
  • 16K 197x273mm(197x273)
  • Postcard(JIS)(100 x 147)
  • Double Postcard(JIS)(147 x 200)
  • Envelope #10(105 x 241)
  • Envelope Monarch(98 x 191)
  • Envelope B5(176 x 250)
  • Envelope C5(162 x 229)
  • Envelope DL(110 x 220)
  • A5-R(210 x 148)
Media sizes, custom
  • 76 x 127 to 216 x 356 mm
Media types
  • Paper (bond, brochure, colored, glossy, heavy, letterhead, light, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock
Media weight, supported
  • 60 to 163 g/m² (Uncoated/Matte, recommended), however up to 175 g/m² Postcards and 200 g/m² HP Matte is allowed in the driver
  • 60 to 163 g/m² (Coated/Glossy, recommended), however up to 175 g/m² Postcards and 220 g/m² HP Glossy is allowed in the driver.
Media weights, supported ADF
  • 60 to 90 g/m²

Thông số kỹ thuật quét

 

Scanner type
  • Flatbed, ADF
Scan file format
  • JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF
Scan resolution, optical
  • Up to 300 dpi (color and mono ADF)
  • up to1200 dpi (Flatbed)
Scan size, maximum
  • 215.9 x 297 mm
Scan size (ADF), maximum
  • 215.9 x 355.6 mm
Scan size ADF (minimum)
  • 102 x 152 mm
Tốc độ quét (thông thường, A4)
Up to 26 ppm 9 
Duplex ADF scanning
  • No
Automatic document feeder capacity
  • Standard, 50 sheets
Digital sending standard features
  • Scan to email
  • scan to folder
  • scan to USB drive
File Format Supported
  • PDF
  • JPG
Scan input modes
  • Front-panel scan, copy, e-mail, fax
  • HP Scan software
  • and user application via TWAIN or WIA

Thông số kỹ thuật sao chép

 

Tốc độ sao chụp (thông thường)
Đen trắng: Up to 21 cpm
Màu: Up to 21 cpm
(First Copy Out and Copy Speed measured using ISO/IEC 29183, excludes first set of test documents. For more information see http://www.hp.com/go/printerclaims. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.)
Copy resolution (black text)
  • Up to 600 x 600 dpi
Copy resolution (color text and graphics)
  • 600 x 600 dpi
Copy reduce / enlarge settings
  • 25 to 400%
Copies, maximum
  • Up to 99 copies

Thông số kỹ thuật fax

 

Faxing
  • Yes
Tốc độ truyền fax
33.6 kbps (maximum), 14.4 kbps (default) 4 
(Based on standard ITU-T test image #1 at standard resolution. More complicated pages or higher resolution will take longer and use more memory.)
Fax memory
  • Up to 1300 pages
Fax Resolution Black (best)
  • Up to 300 x 300 dpi
Fax Speed Dials, Maximum Number
  • Up to 120 numbers
Fax Broadcast Locations
  • 119

Yêu cầu nguồn điện và vận hành

 

Power
  • 110-volt input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)
  • 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)(Not dual voltage, product varies by part number with # Option code identifier)
Điện năng tiêu thụ
342 watts (active printing), 8.0 watts (ready), 1.2 watts(sleep), 0.1 watt (Manual-Off), 0.1 (Auto-off/Manual-on), 0.1 watt(Auto-Off/Wake on LAN) 2 
Operating temperature range
  • 15 to 30ºC
Operating humidity range
  • 30 to 70% RH
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)
2.6 B(A)
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn)
50 dB(A) (Mono), Simplex
50 dB(A) (Color), Simplex
50 dB(A) (Mono), Duplex
49 dB(A) (Color), Duplex

Kích thước và trọng lượng

 

Kích thước tối thiểu (R x S x C)
420 x 421.7 x 334.1 mm
Kích thước tối đa (R x S x C)
424 x 475 x 338 mm
Trọng lượng
18.7 kg
Package weight
  • 21.5 kg

Bao gồm

 

Những vật có trong hộp
HP Color LaserJet Pro MFP M281fdw(T6B82A)
Introductory HP LaserJet Color cartridges (~700 color composite (C/Y/M) yield and ~1400 page yield black)
Installation guide
Printer documentation and software on CD-ROM
Power cord
USB cable 1 
Cable included
  • Yes, 1 USB
Software included
  • For Windows OS: HP Software Installer, HP Software Uninstaller, HP PCL6 Printer Driver, HP Device Experience (DXP), HP Web Services Assist (HP Connected), Device Setup & Software, HP Printer Assistant, HP Product Improvement Study, Online user manuals, HP Scan Driver, HP Scan Application, HP Fax Driver, HP Fax Application. For Mac OS: Welcome Screen, (Directs users to HP.com or OS App Source for LaserJet Software)
Warranty
  • 1 Year Limited Warranty (Return to HP/Dealer - Standard Bench Repair)

 

Video
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222