Máy in HP Laser Đen trắng M402dw (C5F95A) (In A4, tự động in 2 mặt, wifi)

Mã hàng: M402dw Còn hàng 4588
Giá: 7.950.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường: 8.000.000
Bảo hành: 36 tháng
  • Tên máy in: Máy in LaserJet Pro 400 HP M402dw (C5F95A)

  • Loại máy in: Laser trắng đen đảo mặt tự động

  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4

  • Tốc độ in: 38 trang phút

  • Tốc độ xử lý: 1200 MHz

  • Bộ nhớ ram: 128MB

  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi

  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network,

  • Chức năng đặc biệt: Wifi

  • Hiệu suất làm việc: 80.000 trang / tháng

  • Mực sử dụng: Hộp mực HP 26A Cartridge (CF226A) dung lượng chứa mực lớn 3100 trang với độ che phủ 5%

  • Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

  • (024) 3747.1575 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy in HP Laser Đen trắng M402dw (C5F95A) (In A4, tự động in 2 mặt, wifi)

Tên máy in: Máy in LaserJet Pro 400 HP M402dw (C5F95A)

Loại máy in: Laser trắng đen

Khổ giấy in: Tối đa khổ A4

Tốc độ in: 38 trang phút

Tốc độ xử lý: 1200 MHz

Bộ nhớ ram: 128MB

Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network,

Chức năng đặc biệt: Tích hợp in hai mặt tự động,

Hiệu suất làm việc: 80.000 trang / tháng

Mực sử dụng: Hộp mực HP 26A Cartridge (CF226A) dung lượng chứa mực lớn 3100 trang với độ che phủ 5%

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

(024) 3747.1575 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

 

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

 

Tốc độ in đen trắng:
Thông thường: Lên đến 40 trang/phút 4 
In trang đầu tiên (sẵn sàng)
Đen trắng: Nhanh 5,7 giây 5 
Chất lượng in đen (tốt nhất)
  • HP FastRes 1200
Công nghệ Độ phân giải In
HP FastRes 1200, HP ProRes 1200, 600 dpi
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
Lên đến 80,000 trang 6 
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
750 đến 4000 7 
Công nghệ in
  • Laser
Tốc độ bộ xử lý
  • 1200 MHz
Ngôn ngữ in
  • HP PCL 5, HP PCL 6, mô phỏng HP postscript cấp 3, in PDF (phiên bản 1.7) trực tiếp, URF, PCLM, PWG
Màn hình
  • Màn hình đồ họa LCD 2 dòng

Khả năng kết nối

 

Khả năng của HP ePrint
  • Có
Khả năng in di động
HP ePrint
Apple AirPrint™
Được Mopria™ chứng nhận
Google Cloud Print 2.0
Ứng dụng Di động
Khả năng không dây
  • Không
Kết nối, tiêu chuẩn
  • 1 USB 2.0 Tốc độ Cao
  • 1 Host USB
  • 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T
Mạng sẵn sàng
  • Tiêu chuẩn (Gigabit Ethernet tích hợp sẵn)
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
  • Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit): Bộ xử lý 1 GHz, RAM 1 GB (32-bit) hoặc RAM 2 GB (64-bit), có sẵn dung lượng đĩa cứng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc cổng mạng
  • Windows Vista (32-bit): Bộ xử lý 1 GHz 32-bit (x86), RAM 1 GB (32-bit), có sẵn dung lượng đĩa cứng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc cổng mạng
  • Windows XP (32-bit) SP2: Bộ xử lý Pentium 233 MHz, RAM 512 MB có sẵn dung lượng đĩa cứng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc cổng mạng
  • Windows Server 2003 (32-bit) (SP1 hoặc cao hơn), Windows Server 2003 R2 (32-bit), Windows Server 2008 (32-bit) (SP1 hoặc cao hơn): Bộ xử lý 1 GHz 32-bit (x86), RAM 1 GB (32-bit), có sẵn dung lượng đĩa cứng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc cổng mạng
  • Windows Server 2008 (64-bit) (SP1 hoặc cao hơn), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit) (SP1): Bộ xử lý 1 GHz 64-bit (x64), RAM 2 GB (64-bit), có sẵn dung lượng đĩa cứng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc cổng mạng

  • OS X 10.8 Mountain Lion
  • OS X 10.9 Mavericks
  • OS X 10.10 Yosemite
  • Internet
  • USB
  • Có sẵn dung lượng đĩa cứng 1 GB
  • Phần cứng tương thích hệ điều hành (Để biết những yêu cầu về phần cứng Hệ Điều hành, xem http://www.apple.com)
Hệ điều hành tương thích
Hệ Điều hành Windows tương thích với Trình Điều khiển In-Box: Windows XP SP3 tất cả các phiên bản 32-bit (XP Home, XP Pro, v.v.), Windows Vista tất cả các phiên bản 32-bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows 7 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit, Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành Thời gian Thực cho Máy tính bảng), Windows 10 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành Thời gian Thực cho Máy tính bảng)
Hệ Điều hành Windows tương thích với Trình điều khiển In Phổ dụng (Từ HP.com): Windows XP SP3 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit (XP Home, XP Pro, v.v.), Windows tất cả các phiên bản 32 & 64-bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v), Windows 7 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit, Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành Thời gian Thực cho Máy tính bảng), Windows 10 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành Thời gian Thực cho Máy tính bảng)
Hệ Điều hành Mac (Trình điều khiển In HP có sẵn trên HP.com và Apple Store): OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite
Hệ Điều hành Di động (trình điều khiển In-OS): iOS, Android, Windows 8/8.1/10 RT
Hệ Điều hành Linux (In-OS HPLIP)
Cài đặt tự động: BOSS (3.0, 5.0), DEBIAN (6.0, 6.0.1, 6.0.2, 6.0.3, 6.0.4, 6.0.5, 6.0.6, 6.0.7, 6.0.8, 6.0.9, 6.0.10, 7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6), FEDORA (17, 18, 19, 20), LINUX MINT (13, 14, 15, 16, 17), SUSE LINUX (12.2, 12.3, 13.1), UBUNTU (10.04, 11.10, 12.04,12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10)
Cài đặt thủ công: MANDRIVA LINUX (2010.0, 2011.0), MEPIS (6.0, 6.5, 7.0, 8.0), PCLINUXOS (2006.0, 2006, 2007.0, 2007, 2008.0, 2008, 2009.0, 2009), RED HAT (8.0, 9.0), RED HAT ENTERPRISE LINUX (5.0, 6.0, 7.0), SLACKWARE LINUX (9.0, 9.1, 10.0, 10.1, 10.2, 11, 12, 12.1), GOS (8.04.1), IGOS (1.0), LINPUS LINUX(9.4, 9.5), LINUX FROM SCRATCH (6)
Hệ Điều hành khác: UNIX 9 

 

Thông số kỹ thuật bộ nhớ

 

Bộ nhớ
DRAM 128 MB
Bộ nhớ tối đa
DRAM 128 MB
Đĩa cứng
  • Không

Xử lý giấy

 

Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
  • Khay 1 đa năng 100 tờ, Khay 2 nạp giấy 250 tờ
Khay nhận giấy, tùy chọn
Khay 3 tùy chọn 550 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
  • Khay giấy ra 150 tờ
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)
  • Lên đến 150 tờ
In hai mặt
  • Tự động(tiêu chuẩn)
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
  • Khay 1: A4, A5, A6, B5 (JIS), Oficio, Oficio (216 x 340 mm), 16K (195 x 270 mm), 16K (184 x 260 mm), 16K (197 x 273 mm), Bưu thiếp Nhật Bản, Bưu thiếp Nhật Bản đôi xoay, Phong bì B5, Phong bì C5, Phong bì DL, Kích thước tùy chỉnh, A5-R, B6 (JIS)
  • Khay 2 & Khay 3: A4, A5, A6, B5 (JIS), Oficio, Oficio (216 x 340 mm), 16K (195 x 270 mm), 16K (184 x 260 mm), 16K (197 x 273 mm), Kích thước tùy chỉnh, A5-R, B6 (JIS)
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media
  • Khay 1: 76,2 x 127 tới 215,9 x 355,6 mm
  • Khay 2, 3: 104,9 x 148,59 tới 215,9 x 355,6 mm
Loại giấy ảnh media
  • Giấy (loại thường, EcoFFICIENT, nhẹ, nặng, dính, giấy màu, tiêu đề thư, in trước, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp)
  • phong bì
  • nhãn
  • giấy trong suốt
Supported media weight
  • Khay 1: 60 tới 175 g/m²
  • Khay 2, Khay 3 tùy chọn 550 tờ: 60 đến 120 g/m²

 

 

 

 

Yêu cầu nguồn điện và vận hành

 

Nguồn
  • Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
  • Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) (Không dùng điện áp kép, nguồn điện khác nhau tùy theo số hiệu sản phẩm với số nhận dạng mã tùy chọn)
Điện năng tiêu thụ
591 watts (Hoạt động In), 6,1 watts (Sẵn sàng), 2,8 watts (Ngủ), 0,6 watts (chế độ Tự động Bật/Tắt, qua kết nối USB), 0,1 watts (Tắt nguồn hoặc chế độ Nghỉ) 14 
Hiệu quả năng lượng
  • Được chứng nhận ENERGY STAR®
  • Blue Angel
  • EPEAT® Silver
Phạm vị nhiệt độ hoạt động
  • 15 đến 32,5°C
Phạm vi độ ẩm hoạt động
  • 30 đến 70% RH
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)
Không tiếng 17 
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn)
54 dB(A) 17 

Kích thước và trọng lượng

 

Kích thước tối thiểu (R x S x C)
381 x 357 x 216 mm 2 
Kích thước tối đa (R x S x C)
381 x 634 x 241 mm 2 
Trọng lượng
8,58 kg 10 
Kích thước gói hàng (R x S x C)
  • 443 x 274 x 464 mm
Trọng lượng gói hàng
  • 11,36 kg

Bao gồm

 

Những vật có trong hộp
HP LaserJet Pro M402dn
Hộp mực đen LaserJet HP 26A cài đặt sẵn (~3100 trang)
Hướng dẫn Khởi động
Tờ hướng dẫn Cài đặt
Tờ hướng dẫn Hỗ trợ
Hướng dẫn Bảo hành
Tài liệu và phần mềm máy in trên CD-ROM
Dây nguồn
Cáp USB (Chỉ với châu Á - Thái Bình Dương) 1 
Kèm theo cáp
  • Có, 1 cáp USB (chỉ với châu Á - Thái Bình Dương)
  • Không, vui lòng mua cáp USB riêng (châu Âu, Trung Đông và châu Phi, châu Mỹ)
Hộp mực thay thế
  • Hộp mực đen LaserJet HP 26A (~3100 trang), CF226A
  • Hộp mực đen LaserJet HP 26X (~9000 trang), CF226X
Bảo hành
  • Bảo hành Giới hạn 1 Năm (Hoàn trả HP/Đại lý – Sửa chữa cấp Tiêu chuẩn)

 

Video
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222