Máy in Phun màu Đa chức năng HP 315 - Z4B04A (in, Scan, copy) in liên tục

Mã hàng: 0 Còn hàng 4757
Giá: 3.250.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường:
Bảo hành: Bảo hành 12 tháng hoặc 15.000 bản in thùy theo điều kiện nào đến trước
  • Máy in Phun màu khổ A4 HP Ink Tank 315 All-in-One Z4B04A đa năng 

  •  Tốc độ in đen trắng: Chuẩn ISO: 8 trang/phút. Chế độ nháp 19 trang/phút

  • Tốc độ in màu: Chuẩn ISO: 5 trang/phút. Chế độ nháp 15 trang/phút

  • Loại mực in: dùng mực in liên tục HP GT51 màu đen (M0H57AA)HP GT52 màu xanh (M0H54AA)HP GT51 màu đỏ (M0H55AA)HP GT52 màu vàng (M0H56AA)

  • Bảo hành đầu in 15.000 bản in

  • Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

  • (024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tổng đài hỗ trợ
Gọi đặt mua:
098.990.2222098.648.3333097.649.5555
Hỗ trợ Kỹ thuật:
0973.746.9980973.142.933090605.2828
Điện thoại:
(024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
Email báo giá & đặt hàng:
baogia@toanphat.com
Địa chỉ VPGD:
55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Mô tả chi tiết Máy in Phun màu Đa chức năng HP 315 - Z4B04A (in, Scan, copy) in liên tục

Máy in Phun màu khổ A4 HP Ink Tank 315 All-in-One Z4B04A đa năng 

 Tốc độ in đen trắng: Chuẩn ISO: 8 trang/phút. Chế độ nháp 19 trang/phút

Tốc độ in màu: Chuẩn ISO: 5 trang/phút. Chế độ nháp 15 trang/phút

Loại mực in: dùng mực in liên tục HP GT51 màu đen (M0H57AA)HP GT52 màu xanh (M0H54AA)HP GT51 màu đỏ (M0H55AA)HP GT52 màu vàng (M0H56AA)

Bảo hành đầu in 15.000 bản in

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973

(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Thông số kỹ thuật

 

Chức năng
  • In, sao chép, chụp quét, không dây
Hỗ trợ đa nhiệm vụ
Không

 

Thông số kỹ thuật in

 

 

Tốc độ in đen trắng:
Chuẩn ISO: Lên đến 8 trang/phút
Nháp: Lên đến 19 trang/phút 5 
Tốc độ in màu:
Chuẩn ISO:Tối đa 5 ppm
Nháp:Lên đến 15 trang/phút 5 
In trang đầu tiên (sẵn sàng)
Đen trắng: Nhanh 14 giây
Màu: Nhanh 18 giây
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
Lên đến 1000 trang
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
400 đến 800
Công nghệ in
  • HP Thermal Inkjet
Trình điều khiển máy in được kèm theo
  • HP PCL 3 GUI
Chất lượng in (tốt nhất)
Màu: Lên đến 4800 x 1200 dpi tối ưu hóa màu (khi in từ máy tính trên một số loại giấy ảnh HP nhất định với 1200 dpi đầu vào)
Đen trắng: Lên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất
Màn hình
  • 7 phần + biểu tượng LCD
Tốc độ bộ xử lý
  • 360 MHz
Số lượng hộp mực in
  • 1 lọ màu đen, bộ lọ 3 màu
Ngôn ngữ in
  • HP PCL 3 GUI
Cảm biến giấy tự động
  • Không

 

Khả năng kết nối

 

 

Khả năng không dây
  • Có
Kết nối, tiêu chuẩn
  • 1 USB 2.0 Tốc độ Cao
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
  • Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7: Bộ xử lý 1 GHz 32 bit (x86) hoặc 64 bit (x64), dung lượng đĩa cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer. Windows Vista®: bộ xử lý 800 MHz 32 bit (x86), dung lượng đĩa cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer 8. Windows XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, dung lượng đĩa cứng khả dụng 850 MB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, hỗ trợ Microsoft® Internet Explorer 8 Windows Server được cung cấp qua trình cài đặt dòng lệnh - Windows Server 2008 32 bit (SP1 trở lên), Windows Server 2008 64 bit (SP1 trở lên), Windows Server 2008 R2 64 bit, Windows Server 2008 R2 64 bit (SP1), Windows Server 2016

  • OS X v10.10 Yosemite - 1,5 GB Dung lượng trống, OS X v10.11 El Capitan Truy cập Internet - 1,5 GB Dung lượng trống, macOS Sierra v10.12 Truy cập Internet (trước đây là OS X) - 1,5 GB Dung lượng trống, Truy cập Internet
Hệ điều hành tương thích
Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, Windows Vista®,Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): Windows Server 2008 32 bit (SP1 trở lên), Windows Server 2008 64 bit (SP1 trở lên), Windows Server 2008 R2 64 bit, Windows Server 2008 R2 64 bit (SP1), Windows Server 2012 64 bit, Windows Server 2012 R2 64 bit, Windows Server 2016 , OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.11 El Capitan, macOS Sierra v10.12 (trước đây là OS X)
(Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, Windows Vista®,Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): Windows Server 2008 32 bit (SP1 trở lên), Windows Server 2008 64 bit (SP1 trở lên), Windows Server 2008 R2 64 bit, Windows Server 2008 R2 64 bit (SP1), Windows Server 2012 64 bit, Windows Server 2012 R2 64 bit, Windows Server 2016 , OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.11 El Capitan, macOS Sierra v10.12 (trước đây là OS X))

 

Tính di động

 

 

Khả năng in di động
HP ePrint 3 

 

Thông số kỹ thuật bộ nhớ

 

 

Bộ nhớ, chuẩn
Tích hợp
Bộ nhớ, tối đa
  • Tích hợp

 

Xử lý giấy

 

 

Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
  • Khay nạp giấy 60 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
  • Khay nhả giấy 25 tờ
In hai mặt
  • Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển)
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
  • A4
  • B5
  • A6
  • Phong bì DL
Tùy chỉnh kích thước giấy
  • 76,2 x 127 đến 215 x 355 mm
Loại giấy ảnh media
  • Giấy Thường, Giấy Ảnh HP, Giấy Tập tài liệu Mờ hoặc Giấy Chuyên nghiệp HP, Giấy Thuyết trình Mờ HP, Giấy Tập tài liệu Bóng hoặc Giấy Chuyên nghiệp HP, Giấy In phun Ảnh, Giấy In phun Mờ, Giấy In phun Bóng
Trọng lượng giấy, khuyến nghị
75 g/m²
Trọng lượng giấy, hỗ trợ
  • A4: 60 tới 90 g/m²
  • Phong bì HP: 75 tới 90 g/m²
  • Thẻ HP: lên đến 200 g/m²
  • giấy ảnh HP 10 x 15 cm: lên đến 300 g/m²
In không đường viền
  • Có, tối đa 8,5 x 11 in (thư Hoa Kỳ), 210 x 297 mm (A4)

 

Thông số kỹ thuật quét

 

 

Loại máy chụp quét
  • Mặt kính phẳng
Định dạng tập tin chụp quét
  • JPEG, TIFF, PDF, BMP, PNG
Độ phân giải chụp quét, quang học
  • Lên đến 1200 x 1200 dpi
Độ sâu bít
  • 24-bit
Kích cỡ bản chụp quét, tối đa
  • 216 x 297 mm
Công suất khay nạp tài liệu tự động
  • Không
Chế độ đầu vào chụp quét
  • Chụp quét qua Phần mềm HP Photosmart
Tốc độ quét (thông thường, A4)
Lên đến 21 giây

 

Thông số kỹ thuật sao chép

 

 

Độ phân giải bản sao (văn bản đen)
  • Lên đến 600 x 300 dpi
Độ phân giải bản sao (văn bản và đồ họa màu)
  • Lên đến 600 x 300 dpi
Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao
  • vừa khít trang
Bản sao, tối đa
  • Lên đến 9 bản sao

 

Yêu cầu nguồn điện và vận hành

 

 

Nguồn
  • Điện áp đầu vào 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz). Điện áp cao: Điện áp đầu vào 200 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3Hz)
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 10 oát
0,07 oát (Tắt)
2,1 oát (Chờ)
0,88 oát (Ngủ) 2 
Hiệu quả năng lượng
  • Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®
Phạm vị nhiệt độ hoạt động
  • 5 tới 40ºC
Phạm vi độ ẩm hoạt động
  • 20 đến 80% RH

 

Kích thước và trọng lượng

 

 

Kích thước tối thiểu (R x S x C)
525 x 310 x 158 mm 1 
Kích thước tối đa (R x S x C)
525 x 553,5 x 256,6 mm 1 
Trọng lượng
4,67 kg
Trọng lượng gói hàng
  • 5,88 kg

 

Bao gồm

 

 

Có gì trong ô
  • Bình mực HP không dây 415, Lọ mực màu đen HP GT51 (90CC), Lọ mực màu lục lam HP GT52 (70CC), Lọ mực màu đỏ HP GT52 (70CC), Lọ mực màu vàng HP GT52 (70CC), In đen trắng 5000 trang, In màu 8000 trang
  • CD phần mềm
  • Tờ hướng dẫn cài đặt
  • Dây nguồn
  • Cáp USB. [Để biết thông tin về dung lượng mực và năng suất trang, vui lòng truy cập hp.com/go/learnaboutsupplies]
Kèm theo cáp
  • Có, cáp USB 1,8 m
Hộp mực thay thế
  • Bắc Mỹ: M0H57AA Lọ mực HP GT51 Màu đen Chính hãng (~5.000 trang)
  • X4E40AA Lọ mực HP GT51XL Màu đen Chính hãng 135 ml (~6.000 trang)
  • M0H54AA Lọ mực HP GT52 Màu lục lam Chính hãng (~8.000 trang)
  • M0H55AA Lọ mực HP GT52 Màu đỏ Chính hãng (~8.000 trang)
  • M0H56AA Lọ mực HP GT52 Màu vàng Chính hãng (~8.000 trang)
  • 1VU29AA Lọ mực HP 30 Màu đen Chính hãng 135 ml (~6.000 trang)
  • 1VU26AA Lọ mực HP 31 Màu lục lam Chính hãng 70 ml (~8.000 trang)
  • 1VU27AA Lọ mực HP 31 Màu đỏ Chính hãng 70 ml (~8.000 trang)
  • 1VU28AA Lọ mực HP 31 Màu vàng Chính hãng 70 ml (~8.000 trang)
  • Số liệu trung bình dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 hoặc phương pháp kiểm tra của HP ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo nội dung trang in và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin về năng suất và cách nạp mực, hãy xem trang web http://hp.com/go/learnaboutsupplies. Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi: M0H57AE Lọ mực HP GT51 Màu đen Chính hãng (~5.000 trang)
  • X4E40AE Lọ mực HP GT51XL Màu đen Chính hãng 135 ml (~6.000 trang)
  • M0H54AE Lọ mực HP GT52 Màu lục lam Chính hãng (~8.000 trang)
  • M0H55AE Lọ mực HP GT52 Màu đỏ Chính hãng (~8.000 trang)
  • M0H56AE Lọ mực HP GT52 Màu vàng Chính hãng (~8.000 trang)
  • 1VU29AE Lọ mực HP 30 Màu đen Chính hãng 135 ml (~6.000 trang)
  • 1VU26AE Lọ mực HP 31 Màu lục lam Chính hãng 70 ml (~8.000 trang)
  • 1VU27AE Lọ mực HP 31 Màu đỏ tươi Chính hãng 70 ml
  • 1VU28AE Lọ mực HP 31 Màu vàng Chính hãng 70 ml (~8.000 trang)
  • X4E40AE Lọ mực HP GT51XL Màu đen Chính hãng 135 ml (~8.000 trang). Số liệu trung bình dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 hoặc phương pháp kiểm tra của HP ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo nội dung trang in và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin về năng suất và cách nạp mực, hãy xem trang web http://hp.com/go/learnaboutsupplies. Châu Á Thái Bình Dương: M0H57AA Lọ mực HP GT51 Màu đen Chính hãng (~5.000 trang)
  • X4E40AA Lọ mực HP GT51XL Màu đen Chính hãng 135 ml (~6.000 trang)
  • M0H54AA Lọ mực HP GT52 Màu lục lam Chính hãng (~8.000 trang)
  • M0H55AA Lọ mực HP GT52 Màu đỏ Chính hãng (~8.000 trang)
  • M0H56AA Lọ mực HP GT52 Màu vàng Chính hãng (~8.000 trang)
  • Số liệu trung bình dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 hoặc phương pháp kiểm tra của HP ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo nội dung trang in và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin về năng suất và cách nạp mực, hãy xem trang web http://hp.com/go/learnaboutsupplies. AL: M0H57AA Lọ mực HP GT51 Màu đen Chính hãng (~5.000 trang)
  • X4E40AA Lọ mực HP GT51XL Màu đen Chính hãng 135 ml (~6.000 trang)
  • M0H54AA Lọ mực HP GT52 Màu lục lam Chính hãng (~8.000 trang)
  • M0H55AA Lọ mực HP GT52 Màu đỏ Chính hãng (~8.000 trang)
  • M0H56AA Lọ mực HP GT52 Màu vàng Chính hãng (~8.000 trang)
  • Số liệu trung bình dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 hoặc phương pháp kiểm tra của HP ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo nội dung trang in và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin về năng suất và cách nạp mực, hãy xem trang web http://hp.com/go/learnaboutsupplies.
Phần mềm kèm theo
  • Phần mềm HP Printer, HP Photo Creations
Bảo hành
  • Bảo hành Giới hạn 1 năm 

 

 

 

Video
Bình luận về sản phẩm
Chat Zalo 1

098.990.2222

Chat Zalo 2

098.648.3333

Chat Zalo 3

097.649.5555

Kỹ thuật

0973.142.933

098.990.2222