Model: Máy in HP Color LaserJet Pro M252n (B4A21A)
Loại máy: Laser màu
Chức năng: IN
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 18 trang / phút
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Tốc độ xử lý: 800MHz
Bộ nhớ ram: 128MB
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network
Chức năng đặc biệt: In mạng có dây
Hiệu suất làm việc: 30.000 trang / tháng
Mực sử dụng: dùng mực HP 201A Black (CF400A), HP 201A Cyan (CF401A), HP 201A Magenta (CF403A), HP 201A Yellow (CF402A) HP201A hoặc HP 201X
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (024) 3733.4733 - (024) 3733.7973
(024) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Tặng 01 tập giấy Double A từ ngày 20/11/2018 đến hết ngày 28/02/2019
2.120.000đ
2.520.000đ
440.000đ
450.000đ
11.150.000đ
- HP LaserJet Pro M252n nhỏ gọn, thích hợp cho những không gian văn phòng nhỏ, in nhanh, chất lượng bản in màu chuyên nghiệp.
- Cho phép in dễ dàng từ một loạt các điện thoại thông minh và máy tính bảng.
- M252n in ngay với hộp mực được cài đặt sẵn. Thay thế chúng với hộp mực tùy chọn có năng suất để in được nhiều trang hơn.
- Bảo vệ dữ liệu và dễ dàng quản lý các thiết bị với một bộ tính năng bảo mật và quản lý cần thiết.
- Dễ dàng thiết lập, in ấn, và chia sẻ trong mạng Ethernet.
- Công nghệ in: Laser.
- Độ phân giải tối đa: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ in: 18 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4).
- Thời gian in trang đầu tiên: 11.5 giây (Trắng, đen); 13 giây (Màu).
- Các loại khổ giấy: A4, A5 (L), A5 (P), A6, B5, B6.
- Chức năng in: In 2 mặt (nhân công)
- Màn hình: 2 dòng LCD.
- Tôc độ xử lý: 800 MHz
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao.
- Tiêu chuẩn cổng mạng: Fast Ethernet 10/100Base-TX.
- Xử lý giấy ngõ vào: Khay nạp giấy 150 tờ.
- Xử lý giấy ngõ ra: 100 tờ.
- Công suất tối đa: Lên đến 100 tờ.
- Chu kỳ in: 30000 trang/ tháng.
- Số hộp mực in: 4 hộp.
- Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy in: HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PCLm, PDF, URF, Native Office.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, Windows Win 7, Windows Vista, Windows Win 8…
- Kích thước: 392 x 384 x 236.2 mm.
- Trọng lượng: 11.4 kg.
- Mực sử dụng: dùng mực HP 201A Black (CF400A), HP 201A Cyan (CF401A), HP 201A Magenta (CF403A), HP 201A Yellow (CF402A) HP201A hoặc HP 201X
Đặc tính kỹ thuật
Print
Print Duplex print options
Manual (driver support provided)
Print speed
Black (normal, A4): Up to 18 ppm; Black (normal, letter): Up to 19 ppm;
Colour (normal, A4): Up to 18 ppm; Colour (normal, letter): Up to 19 ppm
First page out
Black (A4, ready): As fast as 11.5 sec; Colour (A4, ready): As fast as 13 sec
Print resolution
Black (best): Up to 600 x 600 dpi; Colour (best): Up to 600 x 600 dpi
Print technology
Laser
Print resolution technologies
HP ImageREt 3600
Print cartridges number
4 (1 each black, cyan, magenta, yellow)
Standard print languages
HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PCLm, PDF, URF, Native Office
Printer management
Printer Administrator Resource Kit (Driver Configuration Utility, Driver Deployment Utility, Managed Printing Administrator); HP Web JetAdmin Software; HP Proxy Agent Software; HP Imaging and Printing Security Center; HP Utility (Mac); HP Device Toolbox
Connectivity
Standard connectivity
Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port
Mobile print capability
HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Mobile Apps
Network ready
Standard (built-in Ethernet)
Network capabilities
Via built-in 10/100 Base-TX Ethernet; authentication via 802.11x
Wireless capability
No
Memory
128 MB
Processor speed
800 MHz
Duty cycle (monthly, A4)
Up to 30,000 pages; Recommended monthly page volume: 250 to 2,500 pages
Paper handling
Input
150-sheet input tray, multipurpose tray
Output
100-sheet output bin
Media type
Paper (brochure, inkjet, plain), photo paper (borderless, HP premium, panoramic, plus tab), envelopes, labels, cards (greeting, index), transparencies
Media weight
52 to 163 g/m² (Uncoated/Matte, recommended), up to 175 g/m² Postcards, 200 g/m² HP Matte; 60 to 163 g/m² Coated/Glossy, recommended), up to 175 g/m² Postcards, 220 g/m² HP Glossy
Systems
Fonts and Typefaces
84 scalable True Type fonts.
Control panel
2-line graphical LCD display; 5 buttons (Cancel, Select, Reverse, Right/Left arrows); LED indicator lights (Attention, Ready)
Display
2-line LCD (text)
Acoustics
Acoustic power emissions: 6.2 B(A); Acoustic power emissions (ready): Inaudible; Acoustic pressure emissions bystander (active, printing): 48 dB(A); Acoustic pressure emissions bystander (ready): Inaudible
Environmental ranges
Operating temperature range: 15 to 30° C (59 to 86° F); Recommended operating temperature: 15 to 30° C (59 to 86° F); Non-operating humidity range: 0 to 95% RH; Operating humidity range: 10 to 80% RH; Recommended operating humidity range: 10 to 80% RH
Security management
Embedded Web Server: password-protection, secure browsing via SSL/TLS; Network: enable/disable network ports and features, SNMPv1 community password change; HP ePrint: HTTPS with certificate validation, HTTP Basic Access Authentication, SASL authentication; LDAP authentication and authorization; Firewall and ACL; SNMPv3
Supported network protocols
TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support only), Web Services Printing; Discovery: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6
Dimensions (W x D x H)
392 x 384 x 236.2 mm
Weight
11.4 kg (25 lb)
- Bảo hành: 12 tháng.
098.990.2222
098.648.3333
097.649.5555
0973.142.933